| 1 |  | Con người bay vào vũ trụ / Đinh Ngọc Lân . - H. : Thanh niên , 1980. - 110tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008183-008184 |
| 2 |  | Kỹ thuật thụ tinh nhân tạo lợn : Tài liệu tập huấn tại Quảng Nam Đà Nẵng . - H. : Nxb. Viện chăn nuôi , 1993. - 35 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000733-000735 TLG00160.0001-0010 |
| 3 |  | Trí tuệ nhân tạo : Máy học / Nguyễn Đình Thức, Hoàng Đức Hải . - H. : Lao động Xã hội , 2002. - 258 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003871-003875 VVM.004364-004367 |
| 4 |  | From farmers to fishers : Developing reservoir aquaculture for people displaced by dams / Barry A. Costa-Pierce . - Washington : The World Bank , 1997. - 56 tr ; 27 cm. - ( World bank technical paper No. 369 Fisheries series ) Thông tin xếp giá: 330/A.000145 |
| 5 |  | The boatowner's guide to GMDSS and marine radio : Marine distress and safety communications in the digital age . - NewYork : McGraw Hill , 2006. - VIII,136 tr ; 23 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 1D/600/A.000217 |
| 6 |  | Knowledge-based information retrieval and fietering from the web / Witold Abramowicz . - Boston : Kluwer Academic , 2003. - 303 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000128 |
| 7 |  | Mastering AItools and techniques : For the IBM PC, At, PC/2, and compatibles / Ernest R. Tello . - Indianapolis : Howard W. Sams & Company , 1988. - X,543 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000282 |
| 8 |  | Broadband bible / James E. Gaskin . - Desktop ed. - Indianapolis : Wiley publishing , 2004. - XXVII,586 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000917 |
| 9 |  | Nghiên cứu, ứng dụng công nghệ W-CDMA trong điều khiển và giám sát hệ thống chiếu sáng công cộng thành phố Quy Nhơn : Luận văn Thạc sĩ Kỹ thuật điện : Chuyên ngành Kỹ thuật điện: 60 52 02 02 / Phạm Thanh Liêm ; Đoàn Đức Tùng (h.d.) . - Bình Định , 2015. - 94 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV09.00019 |
| 10 |  | Khai phá quan điểm dựa trên kỹ thuật học có giám sát : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính : Chuyên ngành Khoa học máy tính: 60 48 01 01 / Lê Thị Xinh ; Lê Quang Hùng (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 52 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00092 |
| 11 |  | Học máy bằng phương pháp hồi quy Logistic và ứng dụng trong phân luồng học sinh phổ thông : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính : Chuyên ngành Khoa học máy tính: 60 48 01 01 / Nguyễn Thị Phú ; Lê Xuân Vinh (h.d.) . - Bình Định , 2020. - 82 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00134 |
| 12 |  | Nghiên cứu một số kỹ thuật xử lý ảnh hưởng mô hình 3D của gan từ ảnh dữ liệu ảnh CT : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính : Chuyên ngành Khoa học máy tính: 60 48 01 01 / Đoàn Thị Xương ; Lê Thị Kim Nga (h.d.) . - Bình Định , 2020. - 73 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00136 |
| 13 |  | Xây dựng giải pháp giám sát camera tập trung trên nền tảng bản đồ số : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính : Chuyên ngành Khoa học máy tính: 60 48 01 01 / Nguyễn Thị Thanh Thắng ; Nguyễn Tấn Khôi (h.d.) . - Bình Định , 2020. - 53 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00139 |
| 14 |  | Kết hợp K - Means và SVM dự báo khách hàng chuyển mạng tại VNPT Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính : Chuyên ngành Khoa học máy tính: 60 48 01 01 / Trần Thanh Liêm ; Lê Xuân Vinh (h.d.) . - Bình Định , 2020. - 59 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00140 |
| 15 |  | Kết hợp PCA và Kmeans với hồi quy Logistic trong ứng dụng trên lượng bệnh tiểu đường : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính : Chuyên ngành Khoa học máy tính: 60 48 01 01 / Lê Thị Dư ; Lê Xuân Vinh (h.d.) . - Bình Định , 2020. - 82 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00143 |
| 16 |  | Xây dựng mô hình kết hợp Arina và mạng Nơron cho bài toán dự báo : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính : Chuyên ngành Khoa học máy tính: 60 48 01 01 / Lê Hoàng Quang ; Lê Xuân Việt (h.d.) . - Bình Định , 2020. - 47 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00146 |
| 17 |  | Nghiên cứu kỹ thuật Deep Learning và ứng dụng trong phân loại ảnh : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính : Chuyên ngành Khoa học máy tính: 60 48 01 01 / Lê Thị Phương Ngân ; Lê Xuân Việt (h.d.) . - Bình Định , 2020. - 62 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00147 |
| 18 |  | Nghiên cứu kỹ thuật phân tích đám đông trong giám sát tự động dựa vào thị giác máy : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính : Chuyên ngành Khoa học máy tính: 60 48 01 01 / Trần Văn Thành ; Lê Thị Kim Nga (h.d.) . - Bình Định , 2020. - 59 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00148 |
| 19 |  | Nghiên cứu một số kỹ thuật thị giác máy trong hỗ trợ chẩn đoán bệnh giãn phế quản trên dữ liệu ảnh X-Quang thường quy : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính : Chuyên ngành Khoa học máy tính: 60 48 01 01 / Phạm Thị Chi ; Lê Thị Kim Nga (h.d.) . - Bình Định , 2020. - 68 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00149 |
| 20 |  | Xây dựng hệ thống trả lời tự động tư vấn tuyển sinh tại trường Cao đẳng Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính : Chuyên ngành Khoa học máy tính: 60 48 01 01 / Đinh Thị Bảo Châu ; Trần Thiên Thành (h.d.) . - Bình Định , 2020. - 63 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00152 |
| 21 |  | Sinh sản nhân tạo giống thủy sản : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Nông học . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 69 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01191.0001 |
| 22 |  | Introducing data science: Big data, machine learning, and more, using python tools/ Davy Cielen, Arno D. B. Meysman, Mohamed Ali . - Shelter Island, NY: Manning Publications, 2016. - xix, 300 tr; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000487 |
| 23 |  | Principles of artificial intelligence/ Nils J. Nilsson . - Palo Alto, Calif: Morgan Kaujmann publishers, 1980. - xv, 476 tr; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000510 |
| 24 |  | Building virtual machine labs: A hands - on guide/ Tony Robinson . - Great Britain: Createspace, 2017. - 600 tr; 28 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000512 |