1 | | Con người bay vào vũ trụ /Đinh Ngọc Lân . - H. :Thanh niên ,1980. - 110tr : minh họa ;19cm Thông tin xếp giá: VND.008183-008184 |
2 | | Principles of artificial intelligence/Nils J. Nilsson . - Palo Alto, Calif:Morgan Kaujmann publishers,1980. - xv, 476 tr;24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000510 |
3 | | Mastering AItools and techniques :For the IBM PC, At, PC/2, and compatibles /Ernest R. Tello . - Indianapolis :Howard W. Sams & Company ,1988. - X,543 tr ;24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000282 |
4 | | Kỹ thuật thụ tinh nhân tạo lợn :Tài liệu tập huấn tại Quảng Nam Đà Nẵng . - H. :Nxb. Viện chăn nuôi ,1993. - 35 tr ;27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000733-000735 TLG00160.0001-0010 |
5 | | From farmers to fishers :Developing reservoir aquaculture for people displaced by dams /Barry A. Costa-Pierce . - Washington :The World Bank ,1997. - 56 tr ;27 cm. - ( World bank technical paper No. 369 Fisheries series ) Thông tin xếp giá: 330/A.000145 |
6 | | Machine Learning / Tom M. Mitchell . - New York : McGraw-Hill, 1997. - xii, 414 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000597 |
7 | | Trí tuệ nhân tạo :Giáo trình dùng cho sinh viên, kĩ sư, cử nhân chuyên ngành công nghệ thông tin /Đỗ Trung Tuấn . - H. :Giáo dục ,1997. - 473 tr ;25 cm Thông tin xếp giá: VVD.002095-002097 VVG00278.0001-0003 |
8 | | Trí tuệ nhân tạo : Máy học /Nguyễn Đình Thức, Hoàng Đức Hải . - H. :Lao động Xã hội ,2002. - 258 tr ;24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003871-003875 VVM.004364-004367 |
9 | | Knowledge-based information retrieval and fietering from the web /Witold Abramowicz . - Boston :Kluwer Academic ,2003. - 303 tr ;23 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000128 |
10 | | Broadband bible /James E. Gaskin . - Desktop ed. - Indianapolis :Wiley publishing ,2004. - XXVII,586 tr ;24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000917 |
11 | | The boatowner's guide to GMDSS and marine radio :Marine distress and safety communications in the digital age . - NewYork :McGraw Hill ,2006. - VIII,136 tr ;23 cm +1CD Thông tin xếp giá: 1D/600/A.0000217 |
12 | | An introduction to multiagent systems /Michael Wooldridge . - 2nd ed. - Wiley :John Wiley & Sons ,2009. - xxii,461 tr ;24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000466 |
13 | | Data mining : Concepts and techniques / Jiawei Han, Micheline Kamber, Jian Pei . - 3rd ed. - Amsterdam : Morgan Kaufmann Publishers, 2012. - XXXv, 703 p.; 25 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000533 |
14 | | Software requirements / Karl Wiegers, Joy Beatty . - 3rd ed. - Washington : Microsoft Press, 2013. - xxviii,637 p.; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000565 |
15 | | GPS, GLONASS, Galileo and BeiDou for mobile devices : From instant to precise positioning /Ivan G. Petrovski . - United Kingdom : Cambridge Universty Press, 2014. - xxv, 312 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
16 | | Thingalytics : Smart big data analytics for the Internet of Things / John Bates . - Germany: Software AG, 2015. - xxiv, 175 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000599 |
17 | | Nghiên cứu, ứng dụng công nghệ W-CDMA trong điều khiển và giám sát hệ thống chiếu sáng công cộng thành phố Quy Nhơn : Luận văn Thạc sĩ Kỹ thuật điện : Chuyên ngành Kỹ thuật điện: 60 52 02 02 /Phạm Thanh Liêm ; Đoàn Đức Tùng (h.d.) . - Bình Định ,2015. - 94 tr. ;30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV09.00019 |
18 | | Machine learning : An Algorithmic perspective / Stephen Marsland . - 2nd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2015. - XiX,437 p.; 26 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000534 |
19 | | Sinh sản nhân tạo giống thủy sản : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Nông học . - Bình Định :[Knxb] ,2016. - 69 tr. ;30 cm Thông tin xếp giá: TLG01191.0001 |
20 | | Deep text : Using text analytics / Tom Reamy . - Medford : Information Today, 2016. - Xvi,424 p.; 23 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000544 |
21 | | Introducing data science:Big data, machine learning, and more, using python tools/Davy Cielen, Arno D. B. Meysman, Mohamed Ali . - Shelter Island, NY:Manning Publications,2016. - xix, 300 tr;24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000487 |
22 | | Deep learning / Ian Goodfellow, Yoshua Bengio, Aaron Courville . - London : MIT Press, 2016. - XXii,775 p.; 23 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000528 000/A.000541 |
23 | | Building virtual machine labs:A hands - on guide/Tony Robinson . - Great Britain:Createspace,2017. - 600 tr;28 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000512 |
24 | | Neural network methods for natural language processing / Yoav Goldberg . - New York : Morgan & Claypool Publishers, 2017. - 006.3 p.; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000538 |