| 1 |  | Friđrich Enghen : T.1 : Tiểu sử / F.Ilitsốp, E.P. kanden, N.IU. Kôn Pinxki... ; Dịch : Đỗ Trần Đại,.. . - H. : Khoa học Xã hội , 1977. - 590 tr ; 19 cm |
| 2 |  | C. Mác và Ph.ănghen toàn tập : T.5 : (Tháng 3-tháng 11. 1848) / C. Mác, Ph.ănghen . - H. : Chính trị Quốc gia , 1993. - 747 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.016237-016239 |
| 3 |  | C. Mác và Ph.ănghen toàn tập : T.7 : Tháng 8.1849-tháng 6.1854 / C. Mác, Ph.ănghen . - H. : Chính trị Quốc gia , 1993. - 878 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.016243-016245 |
| 4 |  | C. Mác và Ph.ănghen toàn tập : T.9 : Tháng ba-tháng chạp 1853 / C. Mác, Ph.ănghen . - H. : Chính trị Quốc gia , 1993. - 888 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.016249-016251 |
| 5 |  | C. Mác và Ph.ănghen toàn tập : T.11 : Tháng giêng 1855-tháng 4.1856 . - H. : Chính trị Quốc gia , 1993. - 963 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.017190-017192 |
| 6 |  | C. Mác và Ph.ănghen toàn tập : T.13 : Tháng giêng 1859-tháng 2.1860 . - H. : Chính trị Quốc gia , 1993. - 963 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.017196-017198 |
| 7 |  | Tuyên ngôn của Đảng cộng sản / C. Mác, Ph.ănghen . - In lần thứ 11. - H. : Sự thật , 1983. - 115 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.002876-002878 |
| 8 |  | Friđrich Enghen : Tiểu sử : T.1 / Friđrich Enghen, L.F. Ilíttôp, E.P. Kanđen, N.IU. Kônpinxki . - H. : Khoa học Xã hội , 1977. - 590 tr ; 19 cm |
| 9 |  | Clear Speech : Pronunciation and listening comprehension in North American English / Judy B. Gilbert ; Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) . - 2 nd ed. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 228p ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000478-000480 NNM.001404-001405 |
| 10 |  | Learn to listen; Listen to learn : An advanced ESL / EFL lecture comprehension and Note - taking textbook: Luyện kỹ năng nghe hiểu và ghi chú / Ronis Lebauer ; Lê Huy Lâm (Dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 268 p ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000659-000661 NNM.001420-001421 |
| 11 |  | Interactive listening on campus : Authentic academic mini - lectures : Luyện kỹ năng nghe học thuật / Gary James ; Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 255 p ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000656-000658 NNM.001422-001423 |
| 12 |  | Active listening : Expanding : Understanding through content : luyện kỹ năng nghe tiếng Anh / Marc Helgesen, Stevent Brown, Dorolyn Smith ; Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 341 p ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000662-000664 NNM.001424-001425 |
| 13 |  | On the air ! : Listening to radio talk: Bản tin qua đài / Catherine Sadow, Edgar Sather ; Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 222 p ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000682-000684 NNM.001428-001429 |
| 14 |  | Mác-Ănghen-chủ nghĩa Mác / V.I. Lênin . - M. : Tiến bộ , 1976. - 527 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.002431 |
| 15 |  | Friđrich Enghen : Tiểu sử / L.F.Ilitsốp, E.P. kanden, N.IU. Kôn Pinxki, ... ; Người dịch : Đỗ Trần Đại,.. . - H. : Khoa học Xã hội , 1977. - 513 tr ; 19 cm |
| 16 |  | C. Mác và Ph.ănghen toàn tập : T.4 / C. Mác, Ph.ănghen . - H. : Chính trị Quốc gia , 1987. - 798 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.011533 VNM.025442-025443 |
| 17 |  | C. Mác và Ph.ănghen toàn tập : T.6 : (Tháng 11.1848-Tháng 7.1849) . - H. : Chính trị Quốc gia , 1993. - 943 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.016240-016242 |
| 18 |  | C. Mác và Ph.ănghen toàn tập : T.8 : (tháng 8.1951-tháng 3.1853) / C. Mác, Ph.ănghen . - H. : Chính trị Quốc gia , 1993. - 881 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.016246-016248 |
| 19 |  | C. Mác và Ph.ănghen toàn tập : T.10 : (Tháng giêng 1854-tháng giêng 1855) . - H. : Chính trị Quốc gia , 1993. - 863 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.017187-017189 |
| 20 |  | C. Mác và Ph.ănghen toàn tập : T.12 : Tháng 4.1856-tháng giêng 1859 . - H. : Chính trị Quốc gia , 1993. - 1093 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.017193-017195 |
| 21 |  | C. Mác và Ph.ănghen toàn tập : T.23 . - H. : Chính trị Quốc gia , 1993. - 1231 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.017199-017201 |
| 22 |  | Friđrich Enghen. Tiểu sử : T.2 / L.F. Ilíttôp (ch.b.), E.P. Kanđen, N.IU. Kônpinxki . - H. : Khoa học Xã hội , 1977. - 513 tr ; 19 cm |
| 23 |  | Tia sáng diệu kỳ : Truyện viết về nhà bác học Rơn-Ghen người đã phát hiện ra quang tuyến X / V. Pênhêxan ; Tô Thi (dịch) . - H. : Thanh niên , 1983. - 190tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002502-002503 VNM.012511-012513 |
| 24 |  | Listening II / Đại học Sư phạm Ngoại ngữ Đà Nẵng . - Đà Nẵng : Đại học Sư phạm Ngoại ngữ Đà Nẵng , 1992. - 24 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00129.0001-0067 |