| 1 |  | Từ điển phổ thông ngành nghề truyền thống Việt Nam / Phan Ngọc Liên (ch.b.), Trương Hữu Quýnh, Vũ Ngọc Khánh, Nghiêm Đình Vỳ . - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 327 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000663 VND.022624-022625 |
| 2 |  | Tuổi trẻ với nghề truyền thống Việt Nam / B.s : Nguyễn Viết Sự (ch.b), Nguyễn Văn Trọng, Hoàng Thị Minh Anh,.. . - H. : Thanh niên , 2001. - 229tr ; 19cm. - ( Bộ sách "Hướng nghiệp cho thanh niên" ) Thông tin xếp giá: VND.026568-026572 VNM.035313-035317 |
| 3 |  | Nghề cổ nước Việt : Khảo cứu / Vũ Từ Trang . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2002. - 254 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.026498-026500 |
| 4 |  | Làng nghề và những nghề thủ công truyền thống ở Bắc Giang / Nguyễn Thu Minh, Trần Văn Lạng . - H. : Văn hóa Thông tin , 2010. - 347 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033066 |
| 5 |  | Nghề gỗ đá thủ công truyền thống của đồng bào thiểu số tỉnh Cao Bằng / Dương Sách, Dương Thị Đào . - Tp. Hồ Chí Minh : Thời đại , 2009. - 276 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033383 |
| 6 |  | Nghề sơn truyền thống tỉnh Hà Tây / Nguyễn Xuân Nghị . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010. - 316 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033393 |
| 7 |  | Làng nghề, phố nghề Thăng Long - Hà Nội / Trần Quốc Vượng . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010. - 465 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033403 |
| 8 |  | Nghề dệt vải của người Cơ-Ho Chil / Ngọc Lý Hiển . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2010. - 120 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033408 |
| 9 |  | Nghề truyền thống trên đất Phú Yên / Bùi Tân . - H. : Văn hoá Thông tin , 2010. - 378 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033410 |
| 10 |  | Nghề rèn Phương Danh / Đinh Bá Hòa . - H. : Văn hóa thông tin , 2011. - 107 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033550 |
| 11 |  | Gốm sành nâu ở Phù Lãng / Trương Minh Hằng . - H. : Khoa học Xã hội , 2011. - 307 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034074 |
| 12 |  | Tổng nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam : T.4 : Nghề gốm . - H. : Khoa học Xã hội , 2011. - 1310 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009182-009183 |
| 13 |  | Tổng tập nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam : T.5 : Nghề đan lát, nghề thêu dệt, nghề làm giấy, đồ mã và nghề làm tranh dân gian . - H. : Khoa học Xã hội , 2011. - 1502 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009184-009185 |
| 14 |  | Văn hoá dân gian làng nghề Kiêu Kỵ / Nguyễn Quang Lê . - H. : Văn hoá Thông tin , 2011. - 167 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034292 |
| 15 |  | Nghề truyền thống ở một số địa phương / Trần Hùng, Lường Song Toàn, Nguyễn Chí Trung, Nguyễn Quốc Văn . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2012. - 479 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034265 |
| 16 |  | Nghề cổ truyền . - H. : Thời Đại , 2012. - 403 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034352 |
| 17 |  | Nghề truyền thống ở Hội An / Trần Văn An, Trần ánh, Nguyễn Đức Minh,.. . - H. : Văn hoá Thông tin , 2012. - 264 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034351 |
| 18 |  | Nghề thủ công truyền thống của người Nùng ở Việt Nam / Nguyễn Thị Thuý . - H. : Thời đại , 2011. - 342 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034330 |
| 19 |  | Nghề cổ nước Việt / Vũ Từ Trang . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2012. - 286 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034313 |
| 20 |  | Làng nghề cổ truyền huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng / Văn Duy, Lê xuân Lựa . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2011. - 207 tr ; 21 cmình vẽ, ảnh Thông tin xếp giá: VND.034287 |
| 21 |  | Nghề rèn truyền thống của người Nùng An ở bản Phya Chang / Hoàng Thị Nhuận . - H. : Khoa học Xã hội , 2011. - 152 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034218 |
| 22 |  | Văn hóa dân gian xứ Nghệ : T.6 : Nghề, làng nghề thủ công truyền thống Nghệ An / Ninh Viết Giao (ch.b.) . - H. : Văn hóa Thông tin , 2012. - 390 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034492 |
| 23 |  | Tổng tập nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam : T.1 : Tổng quan về nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam / B.s. : Trương Minh Hằng, Vũ Quang Dũng . - H. : Khoa học Xã hội , 2012. - 1170 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009576-009577 |
| 24 |  | Tổng tập nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam : T.2 : Nghề chế tác kim loại / B.s.: Trương Minh Hằng, Vũ Quang Dũng . - H. : Khoa học Xã hội , 2012. - 970 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009578-009579 |