Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  14  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Ngữ nghĩa học : Tập bài giảng / Lê Quang Thiêm . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2015. - 215 tr. : minh hoạ ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.014975
                                         VVG01513.0001-0002
  • 2 Semantic theory / Ruth M. Kempson . - New York : Cambridge University Press, 1977. - xi, 216 p. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 400/A.000422
  • 3 An investigation into the experiential meaning in English and VietNamese love songs : Luận văn Thạc sĩ Tiếng Anh: Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh / Lê Thị Ánh Hòa ; Nguyễn Thị Thu Hiền (h.d.) = Nghiên cứu nghĩa kinh nghiệm trong bài hát tiếng Anh và tiếng Việt: . - Bình Định, 2018. - 118 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV15.00131
  • 4 Semantic: A course book/ Jame R. Hurford, Bredan Heasley, Michael B. Smith . - 2nd ed. - United Kingdom : Cambridge University Press, 2007. - xii, 350 tr; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: 400/A.000379
  • 5 Syntactic and Semantico - Pragmatic features of Yes - No questions in English and Có - Không questions in Vietnamese = Đặc điểm cú pháp và ngữ nghĩa - ngữ dụng học của câu hỏi Có - Không trong tiếng Anh và tiếng Việt : Luận văn Thạc sĩ : Chuyên ngành Ngôn ngữ: 60 22 15 / Trần Hữu Mạnh (h.d.) ; Bùi Thị Đào . - H. , 2007. - 81 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV15.00013
  • 6 Ngữ nghĩa học từ bình diện hệ thống đến hoạt động / Đỗ Việt Hùng . - In lần thứ 2. - H. : Đại học sư phạm , 2013. - 279 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.036164-036168
                                         VNG02794.0001-0015
  • 7 Linguistic terms and concepts / Geoffrey Finch . - Houndmills : Palgrave , 2000. - XII,251 tr ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: 400/A.000064
  • 8 Chuyên đề ngữ nghĩa học / Phan Mậu Cảnh (ch.b.), Trần Thị Hoàng Yến . - [K.đ.] : [Knxb] , 2007. - 130 tr ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.006878
  • 9 Giáo trình ngữ nghĩa học thực hành tiếng Việt / Dương Hữu Biên (biên dịch) . - H. : Văn hoá Thông tin , 2000. - 310 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.029141-029145
                                         VND.031937
                                         VNG02598.0001-0010
                                         VNM.037378-037382
  • 10 Semantics : A coursebook / James R Hurford, Brendan heasley ; Nguyễn Minh (chú dẫn) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 293tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001085-001089
                                         NNG00142.0001-0005
                                         NNM.001675-001679
  • 11 Mẹo giải nghĩa từ Hán Việt và chữa lỗi chính tả / Phan Ngọc . - H. : Thanh niên , 2000. - 571tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.029435-029437
                                         VNM.037641-037642
  • 12 Cơ sở ngữ nghĩa học từ vựng / Đỗ Hữu Châu . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1987. - 316tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.011713
                                         VNM.025708-025710
  • 13 Cơ sở ngữ nghĩa học từ vựng / Đỗ Hữu Châu . - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí và bổ sung. - H. : Giáo dục , 1998. - 280 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.022146-022150
                                         VND.023764-023768
                                         VNG02309.0001-0020
                                         VNM.031609-031613
                                         VNM.032976-032980
  • 14 Tiếng Việt : Mấy vấn đề : Ngữ âm, ngữ pháp, ngữ nghĩa / Cao Xuân Hạo . - H. : Giáo dục , 1998. - 752 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.002481-002485
                                         VVG00317.0001-0011
                                         VVM.003333-003337
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.645.495

    : 893.166