1 |  | Hướng dẫn người nước ngoài mua, thuê, cho thuê, đầu tư bất động sản tại Việt Nam : = Guidebook for foreigners to buying, leasing, investing real estate in Vietnam / Đoàn Văn Bình . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2023. - 398 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015302 |
2 |  | Tiếng Việt dành cho người nước ngoài : Trình độ A1 + A2 / Hữu Đạt, Lê Thị Nhường . - H. : Thế Giới, 2021. - 294 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014788 |
3 |  | Luật nhập cảnh, xuất cảnh quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam (hiện hành) . - Tái bản. - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật , 2018. - 59 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.037103-037107 VNG02917.0001-0005 |
4 |  | Essential reprise : A complete review of french grammar, communication, and culture . - Lincolnwood : NTC pub. , 1993. - xii,384 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000276 |
5 |  | Employment law for business / Dawn D. Bennett-Alexander, Laura P. Hartman . - 5th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2007. - xxix,798 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 340/A.000072 |
6 |  | Tiếng Việt nâng cao : Cho người nước ngoài : Q.1 / Nguyễn Thiện Nam, Kozue Hiraiwa, Nguyễn Ngô Việt,.. . - H. : Giáo dục , 1998. - 347 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: N/400/V.000021-000025 N/400/V.000029 NVG00035.0001-0057 |
7 |  | Nhập môn tiếng Việt / Đặng Văn Đạm, Hà Vinh . - H. : Văn hoá Thông tin , 2001. - 204 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023896-023900 VNG02447.0001-0020 |
8 |  | Giáo trình tiếng Việt dành cho người nước ngoài : VLS 3 / Nguyễn Văn Huệ (ch.b.), Trần Thị Minh Giới, Nguyễn Thị Ngọc Hân,.. . - H. : Giáo dục , 2002. - 131 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: NVG00030.0001-0130 |
9 |  | Giáo trình tiếng Việt dành cho người nước ngoài : T.2 / Nguyễn Văn Huệ (ch.b.), Trần Thị Minh Giới, Nguyễn Thị Ngọc Hân . - H. : Giáo dục , 2002. - 151 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: NVG00027.0001-0139 |
10 |  | Giáo trình tiếng Việt : VSL : Đọc hiểu 1 / Nguyễn Thị Ngọc Hân (b.s.) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 154 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: N/400/V.000006-000010 NVG00015.0001-0038 |