1 |  | Frontier markets for dummies / Gavin Grahaam, Al Emid . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2014. - xii,334 tr ; 24 cm. - ( For dummies, A Wiley brand ) Thông tin xếp giá: 330/A.000357 |
2 |  | Giáo trình kinh tế phát triển / Ngô Thắng Lợi . - Tái bản lần thứ 1, có sửa đổi bổ sung. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân , 2013. - 857 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.012848-012852 VVG00859.0001-0005 |
3 |  | Orphan case : A comparative view / Jo Daugherty Bailey . - Sterting : Kumarian Press , 2012. - xi,197 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000147 |
4 |  | Winning the war for talent in emerging markets : Why women are the solution / Sylvia Ann Hewlett, Ripa Rashid . - NewYork : Harvard Business Press , 2011. - ix,275 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000320 |
5 |  | From farmers to fishers : Developing reservoir aquaculture for people displaced by dams / Barry A. Costa-Pierce . - Washington : The World Bank , 1997. - 56 tr ; 27 cm. - ( World bank technical paper No. 369 Fisheries series ) Thông tin xếp giá: 330/A.000145 |
6 |  | Water resources management : A world bank policy paper . - Washington D.C : The World Bank , 1993. - 140 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000058 |
7 |  | The world food problem : Tackling the causes of undernutrition in the third world / Phillips Foster, Howard D. Leathers . - 2nd. - Boulder : Lynne Rienner , 1999. - XV, 411 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000057 |
8 |  | The urban world / J. John Palen . - 6th ed. - Boston : McGraw-Hill , 2002. - XII, 388 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000069 |
9 |  | Partnership for international development : Rhetoric or Result ? / Jennifer M. Brinkerhoff . - Boulder : Lynne Rienner , 2002. - XI, 205 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000025 |
10 |  | Private capital flows to developing countries : The road to financial intergration . - Washington : Oxford University , 1997. - XVII, 406 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000026 |
11 |  | Emerging markets : A practical guide for corporations, lenders, and investors / Jeffrey C. Hooke . - New York : John Wiley & Sons , 2001. - XV, 283 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 320/A.000026 |
12 |  | Our dream : A world free of poverty / Sandra Granzow . - New York : Oxford University , 2000. - 206 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: N/300/A.000014 |
13 |  | Tư liệu kinh tế các nước thành viên ASEAN . - H. : Thống kê , 2001. - 397tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.003425-003429 |
14 |  | Trung Quốc và các nước đang phát triển / Ivan Ivanôp . - H. : Thông tin lý luận , 1983. - 96tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002196-002197 VNM.011875-011877 |
15 |  | Các nước đang phát triển với "cuộc cách mạng xanh" / V. G. Raxchiannhicop, E. V. Côvalep, Z. Đ. Xmirenxcaia,... ; Trí Việt (dịch) . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 403tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003724-003725 VNM.001793 VNM.008677-008678 VNM.017226-017228 |
16 |  | Toàn cầu hoá và khu vực hoá cơ hội và thách thức đối với các nước đang phát triển . - H. : Thông tin Khoa học Xã hội , 2000. - 319 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.021988-021989 VNM.031486 |