1 |  | Survey of factors affecting drying time using a solar greenhouse model: Master thesis in solid state physics / Văn Thị Thùy Trang ; Lê Thị Ngọc Loan (h.d.) = Khảo sát các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian phơi sấy sử dụng mô hình nhà kính năng lượng Mặt Trời : Đề án Thạc sĩ Vật lý chất rắn: . - Bình Định, 2024. - 58 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV24.00175 |
2 |  | Renewable energy forecasting : From models to applications / George Kariniotakis (editor) . - United Kingdom : Woodhead Publishing, 2017. - xii, 373 p. : ill. ; 23 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000401 |
3 |  | Balancing renewable electricity : energy storage, demand side management, and network extension from an interdisciplinary perspective / Bert Droste-Franke, Boris P. Paal, Christian Rehtanz.. . - New York : Springer, 2012. - xlviii, 253 p. : ill. ; 24 cm. - ( Ethics of science and technology assessment. Vol. 40 ) Thông tin xếp giá: 600/A.001607 |
4 |  | Renewable energy in power systems / David Infield, Leon Freris . - 2nd ed. - Hoboken : John Wiley & Sons, 2020. - xxv, 321 p. : ill., maps ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001588 |
5 |  | Electric power systems : Advanced forecasting techniques and optimal generation scheduling / João P. S. Catalão (editor) = The lean startup: . - Xuất bản lần thứ 2. - Boca Raton : CRC Press, 2012. - xxi, [456 p. ĐSTP] : ill. ; 24 cm. - ( Communications and control engineering ) Thông tin xếp giá: 600/A.001585 |
6 |  | Optimization of power system operation / Jizhong Zhu . - 2nd ed. - Hoboken : Wiley, 2015. - xxiii, 633 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001567 600/A.001586 |
7 |  | Thiết kế công trình năng lượng tái tạo điện gió / Nguyễn Thành Trung . - H. : Xây dựng, 2023. - 320 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038050 |
8 |  | Cơ sở kỹ thuật năng lượng tái tạo / Phạm Quang Văn . - H. : Xây dựng, 2017. - 197 tr. : minh hoạ ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.015097 VVG01596.0001-0002 |
9 |  | Ứng dụng mạng nơ ron nhân tạo trong dự báo ngắn hạn năng lượng gió của nhà máy phong điện Phương Mai 1 : Luận văn Thạc sĩ Kỹ thuật điện: Chuyên ngành Kỹ thuật điện / Nguyễn Bảo Quốc ; Lê Tuấn Hộ (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 64 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV09.00108 |
10 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của các nguồn năng lượng tái tạo Trung Nam đến lưới điện tỉnh Bình Thuận : Luận văn Thạc sĩ Kỹ thuật điện: Chuyên ngành Kỹ thuật điện / Nguyễn Hoàng Nhân ; Lê Tuấn Hộ (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 94 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV09.00100 |
11 |  | Wind power in power systems / Thomas Ackermann (ed.) . - 2nd ed. - United Kingdom : Wiley, 2012. - lxiii, 1049 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001531 |
12 |  | Nghiên cứu giải pháp tối ưu truyền tải nguồn năng lượng điện gió ngoài khơi : Luận văn Thạc sĩ Kỹ thuật điện: Chuyên ngành Kỹ thuật điện / Nguyễn Văn Thắng ; Lê Cao Quyền (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 106 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV09.00054 |
13 |  | Nghiên cứu ứng dụng công nghệ Iot quản lý năng lượng cho nhà thông minh : Luận văn Thạc sĩ Kỹ thuật viễn thông: Chuyên ngành Kỹ thuật viễn thông / Nguyễn Hữu Thiện ; Huỳnh Công Tú (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 68 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV10.00015 |
14 |  | Kỹ thuật hệ thống năng lượng tái tạo / Hồ Phạm Duy Ái (ch.b.), Nguyễn Hữu Phúc, Nguyễn Văn Tài.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2013. - 601 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014707 VVG01023.0001-0004 |
15 |  | Solar energy : Renewable energy and the environment / Robert Foster, Majid Ghassemi, Alma Cota . - Boca raton : CRC Press, 2010. - XXvii,352 p.; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001509 |
16 |  | Năng lượng sinh học : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2014. - 119 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00493.0001-0010 |
17 |  | Nghiên cứu mô phỏng các hệ thống chuyển đổi năng lượng gió kết nối lưới: Luận văn Thạc sĩ Kỹ thuật điện : Chuyên ngành Kỹ thuật điện: 8 52 02 01 / Lâm Hồng Minh ; Đoàn Đức Tùng (h.d.) . - Bình Định, 2020. - 80 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV09.00095 |
18 |  | Nghiên cứu điều chế và ứng dụng Si dang lớp : Luận văn Thạc sĩ Hóa học : Chuyên ngành Hóa lí thuyết và Hóa lí: 8 44 01 19 / Nguyễn Ngọc Phi ; Võ Viễn (h.d.) . - Bình Định, 2020. - 86 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV04.00183 |
19 |  | Nghiên cứu khả năng tiết kiệm năng lượng trong công nghệ sản xuất đường, ứng dụng cho máy đường Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên : Luận văn Thạc sỹ khoa học : Chuyên ngành Công nghệ hoá học / Đặng Nguyên Thoại ; Nguyễn Bin (h.d.) . - H. , 2009. - 117 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV.000659 |
20 |  | Thiết kế hệ thống cung cấp nước nóng năng lượng mặt trời kết hợp bơm nhiệt phục vụ sinh hoạt / Nguyễn Nguyên An . - H. : Bách khoa Hà Nội , 2019. - 175 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037462-037466 |
21 |  | Quản lý và sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả / Bùi Đức Hùng (ch.b.), Lê Văn Doanh, Phạm Hoàng Lương,.. . - H. : Bách khoa Hà Nội , 2018. - 719 tr ; 21 cm |
22 |  | Quản lý và sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả / Bùi Đức Hùng (ch.b.), Lê Văn Doanh, Phạm Hoàng Lương,.. . - H. : Bách khoa Hà Nội , 2018. - 719 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036753-036757 |
23 |  | Quan hệ Việt Nam - ấn độ trên lĩnh vực kinh tế, thương mại, năng lượng / B.s. : Lê Văn Toan (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Thảo, Trần Minh Tưởng . - H. : Thông tin và Truyền thông , 2017. - 298 tr ; 24 cm. - ( Tủ sách Người đưa tin ấn Độ ) Thông tin xếp giá: VVD.014023-014027 VVG01328.0001-0005 |
24 |  | Introducing physical geography / Alan Strahler . - 5th ed. - Hoboken : John Wiley & Sons , 2011. - xix,632 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 550/A.000092-000093 |