| 1 |  | Một số vấn đề trao đổi chất và năng lượng của cơ thể sống : Tài liệu BDTX chu kì 1993-1996 cho giáo viên PTTH / Trần Đăng kế . - H. : [Knxb] , 1995. - 146 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018369-018373 |
| 2 |  | Địa lý kinh tế thế giới ngày nay : Giáo trình dùng cho giáo viên / M.X. Rôzin,M.B. Vôntơ,L.I. Vaxilepxki ; Hoàng Hữu Triết (dịch) . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1981. - 407tr : bảng biểu ; b.đ. ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001258-001259 |
| 3 |  | Nguyên tử hôm nay và ngày mai / J. W. Gardner ; Dịch : Nguyễn Xuân Hàm,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1986. - 140tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010450 VNM.023801-023802 |
| 4 |  | Mở đầu vật lý chất rắn / Charles Kittel ; Dịch : Đặng Mộng Lân,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 269tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000896-000900 VVM.001508-001517 VVM.001519 |
| 5 |  | Điện tử học lý thú / E. Xêđôv ; Dịch : Đặng Quang Khang,.. . - H. : Thanh niên , 1978. - 392tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003456-003457 VNM.000164-000168 VNM.021283 |
| 6 |  | Truyện kể về các nhà bác học nguyên tử : Sách dùng cho học sinh phổ thông trung học, sinh viên cao đẳng sư phạm và đại học sư phạm / Robest Jungk ; Đào Văn Phúc (dịch) . - H. : Giáo dục , 1985. - 319tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.010307-010309 VNM.023512-023518 |
| 7 |  | ứng dụng năng lượng gió / Nguyễn Mạnh Đức . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1986. - 151tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011056 VNM.024692-024693 |
| 8 |  | Sử dụng năng lượng trong đời sống . - H. : Liên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật Việt Nam , 1987. - 96tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011239 VNM.024991-024992 |
| 9 |  | Khai thác và sử dụng khí sinh vật bằng phế thải nông nghiệp / Nguyễn Việt Năng . - H. : Nông nghiệp , 1983. - 93tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007669 VNM.014615-014617 |
| 10 |  | Năng lượng : Khoa học kỹ thuật phục vụ nông thôn / Võ Đình Diệp, Nguyễn Thiện Tống . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1984. - 199tr : hình vẽ ; 19cm. - ( Khoa học kỹ thuật phục vụ nông thôn ) Thông tin xếp giá: VND.009573 VNM.021824-021825 |
| 11 |  | Đường vào khoa học : T.5 / Ngô Đạt Tứ, Đặng Mộng Lân, Trần Đại Nghiệp,.. . - H. : Thanh niên , 1980. - 173tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006077-006078 VNM.021197-021198 |
| 12 |  | Sử dụng hợp lý và tiết kiệm điện năng / Đỗ Quang Đạt . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1979. - 109tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006217-006218 VNM.008826-008830 VNM.020260-020261 VNM.021522 |
| 13 |  | Năng lượng mặt trời / Nguyễn Chung Tú . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1982. - 61tr : minh họa ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.002001-002002 VNM.011465-011467 |
| 14 |  | Năng lượng thế kỷ 20 / Đinh Ngọc Lân . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 128tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003917-003918 |
| 15 |  | Nhu cầu về chất khoáng và năng lượng của động vật nhai lại / Dịch : Đinh Thế Bản,... ; Nguyễn Mười (h.đ.) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1976. - 254tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003958-003959 |
| 16 |  | Lửa từ đâu tới : T.3 : Kể chuyện phát minh / Đặng Chung . - H. : Thanh niên , 1981. - 137tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000600 VNM.009039-009040 |
| 17 |  | Năng lượng mặt trời phục vụ con người / B.J. Brinkworth ; Phan Đức Chinh (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1981. - 241tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000752 VNM.009520-009521 |
| 18 |  | Năng lượng nguyên tử / K.A. Gladkov ; Dịch : Trần Đại Nghiệp,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1981. - 406tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.000781-000782 VNM.009382-009384 |
| 19 |  | Kết cấu và tính toán động cơ đốt trong : T.3 / Hồ Tấn Chuẩn, Nguyễn Đức Phú, Trần Văn Tế, Nguyễn Tất Tiến . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1977. - 305tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000316-000318 VVM.000337-000338 |
| 20 |  | Sinh quyển và vị trí con người / P. Duvigneaud, M. Taughe ; Người dịch : Hoàng Thị Sản,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 259tr: minh họa ; 22cm Thông tin xếp giá: VVD.000533-000534 VVM.001976 VVM.001985-001986 |
| 21 |  | Vật lý điện tử / Nguyễn Minh Hiển, Vũ Linh . - H. : Giáo dục , 2001. - 303tr : minh họa ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024871-024875 VNG02489.0001-0029 VNM.033493-033497 |
| 22 |  | Định mức dự toán và đơn giá xây dựng cơ bản chuyên ngành lắp đặt, thử nghiệm hiệu chỉnh thiết bị và đường dây thông tin điện lực : Ban hành kèm theo Quyết định số 01/2000/QĐ-BCH ngày 11 tháng 01 năm 2000 và Quyết định số 05/2000/QĐ-BCN ngày 21 tháng 01 năm 2000 của Bộ Công nghiệp . - H. : Xây dựng , 2000. - 68tr ; 31cm. - ( Tủ sách Kinh tế xây dựng ) Thông tin xếp giá: VVD.003743-003745 VVM.004296 |
| 23 |  | Định mức dự toán chuyên ngành xây lắp đường dây tải điện : Ban hành kèm theo quyết định số 2005/QĐ-KHĐT ngày 07 tháng 9 năm 1999 của Bộ Công nghiệp . - H. : Xây dựng , 2000. - 76tr : bảng ; 31cm. - ( Tủ sách Kinh tế xây dựng ) Thông tin xếp giá: VVD.003738-003742 VVM.004291 |
| 24 |  | Năng lượng cảm xạ với địa sinh học / Dư Quang Châu . - H. : Thanh niên , 2002. - 383 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.004235-004236 VVM.003871-003873 |