1 |  | Giáo trình điều khiển logic : Ngành kỹ thuật điện / Trương Minh Tấn (ch.b.), Nguyễn An Toàn . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2022. - 286 tr. : minh họa ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037983-037984 VNG03158.0001-0030 |
2 |  | Điều khiển logic : Bài giảng lưu hành nội bộ / Trương Minh Tấn . - Bình Định : [Knxb]. - 144 tr. ; 30 cm; [20??] Thông tin xếp giá: TLG00269.0006 |
3 |  | Logic mô tả mờ và ứng dụng cho web ngữ nghĩa : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính: Chuyên ngành Khoa học máy tính / Hà Xuân Thủy ; Hồ Văn Lâm (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 68 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00108 |
4 |  | Giáo trình logic mờ & ứng dụng / Lê Xuân Vinh . - H. : Xây dựng, 2019. - 157 tr. : hình vẽ, bảng; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.014836-014838 VVG01120.0001-0027 |
5 |  | Quản lý nhà nước về Logistics trên địa bàn tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế: Chuyên ngành Quản lý kinh tế / Châu Ngọc Cần ; Đỗ Ngọc Mỹ (h.d.) . - Bình Định, 2021. - 88 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV20.00055 |
6 |  | Điều khiển logic : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Kỹ thuật điện, điện tử . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 209 tr. ; 30 cm |
7 |  | Điều khiển logic : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Kỹ thuật điện, điện tử . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 209 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00864.0001 |
8 |  | Điều khiển logic : Bài giảng lưu hành nội bộ / Trương Minh Tấn . - Bình Định : [Knxb], 2014. - 128 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00269.0001-0005 TLG00269.0007-0012 |
9 |  | Ứng dụng logic mờ xây dựng hệ tư vấn hướng nghiệp cho học sinh tại Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính : Chuyên ngành Khoa học máy tính: 60 48 01 01 / Nguyễn Thanh Bình (h.d.) ; Phan Lê Khoa . - Bình Định , 2017. - 85 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00079 |
10 |  | Phương thức gây cười trong truyện cười dân gian Việt Nam dưới góc nhìn logic ngôn ngữ : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Chuyên ngành Ngôn ngữ học: 60 22 02 40 / Võ Tấn Quyên ; Nguyễn Thị Vân Anh (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 86 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00076 |
11 |  | Khoá và các thuật toán xác định khoá của lược đồ quan hệ : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính : Chuyên ngành Khoa học máy tính: 60 48 01 01 / Nguyễn Thị Ngọc Dung ; Hồ Thuần (h.d.) . - Bình Định , 2014. - 75 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00021 |
12 |  | Logíc học : Lý thuyết và bài tập / Đoàn Thế Hùng (ch.b.) . - H. : Lý luận Chính trị , 2017. - 182 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036543 |
13 |  | Logic for computer scientits : With 34 illustrations / Uwe Schoning . - Boston : Birkhauser, 1989. - 166 tr. ; 24 cm. - ( Modern Birkhauser classics ) Thông tin xếp giá: 510/A.000416-000418 |
14 |  | Giáo trình lôgic học hình thức / Võ Văn Thắng . - H. : Chính trị Quốc gia , 2012. - 281 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.035432-035441 VNG03078.0001-0010 |
15 |  | Introduction to logic and computer design / Alan B. Marcovitz . - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2008. - xii,671 tr ; 24 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 1CD/600/A.001146 |
16 |  | Lôgic học đại cương / Vương Tất Đạt . - In lần thứ 15, có sửa chữa. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010. - 180 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033641-033650 VNG02771.0031-0040 |
17 |  | Giáo trình logic học đại cương / Nguyễn Như Hải . - H. : Giáo dục , 2007. - 227 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008796-008800 |
18 |  | The elements of logic / Stephen F. Barker . - 6th ed. - Boston : McGraw Hill , 2003. - XV,291 tr ; 24 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 1D/100/A.000133 |
19 |  | Bước đầu làm quen với logic toán / Nguyễn Mạnh Trinh . - Tái bản lần 2. - H. : Giáo dục , 2001. - 111 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.031886-031890 VNM.039978-039982 |
20 |  | The power of logic / C. Stephen Layman . - Boston Burr Ridge : McGraw-Hill , 2002. - IX,592 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 100/A.000019 |
21 |  | Thiết kế logic mạch số : Giáo trình cho sinh viên các trường ĐH / Nguyễn Thúy Vân . - In lần thứ 5 có sửa chữa. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2005. - 265 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.006370-006374 VVM.005532-005536 |
22 |  | Bài tập Đại số đại cương / Bùi Huy Hiền . - Tái bản chỉnh lí. - H. : Giáo dục , 2005. - 283 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.032415-032419 VNG02593.0021-0025 |
23 |  | Thiết kế logic mạch số / Nguyễn Thuý Vân . - In lần thứ 4 có sửa chữa. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2001. - 266 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.004635-004639 VVM.004760-004763 |
24 |  | Điều khiển Logic và ứng dụng : T.1 : Hệ thống logic hai trạng thái và ứng dụng: Logic mờ và điều khiển mờ / Nguyễn Trọng Thuần . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 268tr : hình vẽ, sơ đồ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.003613-003617 VVM.004135-004138 |