| 1 |  | Các bài thi học sinh giỏi lý Liên Xô : T.1 / I.SH. Slobodetsky, V.A. Orlov ; Lê Chân Hùng (dịch) . - H. : Giáo dục , 1986. - 204 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.010977-010979 |
| 2 |  | 60 năm liên ban cộng hoà xã hội chủ nghĩa Xô-Viết / I.V. An-Đrô-Pốp . - H. : Sự thật , 1983. - 37 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.003227 VNM.013272-013273 |
| 3 |  | Những vấn đề về công tác của Bộ máy Đảng và Nhà nước / C.U. Tréc-Nen-Cô . - H. : Sự thật , 1984. - 552 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.009702-009703 |
| 4 |  | Một số vấn đề công tác Đảng công tác chính trị trong các lực lượng vũ trang Liên Xô / A.A. Ê-Pi-Sep . - H. : Quân đội Nhân dân , 1978. - 365 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.004685-004686 VNM.006545-006549 VNM.019732-019734 |
| 5 |  | Sách hướng dẫn bí thư tổ chức Đảng cơ sở / Ch.b. : V.Đ. Vê-Tơ-Sôp, A.S. Đavư-Đôp, N.A. Du-Rap-Lep,.. . - H. : Sự thật , 1983. - 313 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.009701 VNM.022077-022078 |
| 6 |  | Sự phát triển lý luận chủ nghĩa cộng sản khoa học trong các văn kiện của đại hội . - M. : Tiến bộ , 1982. - 118 tr ; 16 cm Thông tin xếp giá: VND.001645-001646 VNM.010869-010871 |
| 7 |  | Tâm lý học Liên Xô : Tuyển tập các bài báo. Những vấn đề lịch sử tâm lý học tâm lý học đại cương. Tâm lý học thần kinh. Tâm lý học sư phạm / Phạm Minh Hạc (Tổng ch.b.), A. R. Lusia ; Hồ Thanh Bình (dịch) . - Mátxcơva : Tiến bộ , 1978. - 447 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.005582-005583 VNM.005468-005477 VNM.018839-018841 |
| 8 |  | Những phương hướng cơ bản phát triển kinh tế và xã hội Liên Xô / N.A. Ti-Khô-Nốp . - H. : Sự thật , 1981. - 57 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.000651-000652 |
| 9 |  | Pháp luật và quản lý / I.IA. Diuriagin ; Trần Văn Quảng (dịch) . - H. : Pháp lý , 1984. - 197tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008053-008054 VNM.015036-015038 |
| 10 |  | Trách nhiệm bắt đầu từ khi nào? / G. M. Rêzơnhich ; Người dịch : Nguyễn Bình,.. . - H. : Pháp lý , 1987. - 128tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012118 VNM.026278-026279 |
| 11 |  | Ngọn cờ tháng Mười / Sưu tầm : Nguyễn Phương Linh, Quỳnh Việt, Nguyễn Nga, Nguyễn Chí Truyền . - H. : Vụ Tuyên truyền quốc tế , 1987. - 137tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011406-011407 VNM.025270-025272 |
| 12 |  | Việt Nam-Liên Xô : Xa mà gần . - H. : Thông tấn xã , 1982. - 167tr ; 15cm Thông tin xếp giá: VND.003247-003248 VNM.013280-013282 |
| 13 |  | Chủ nghĩa Mác-Lênin và thời đại ngày nay / M.A. Xuxlốp . - H. : Sự thật , 1983. - 103tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002068-002069 VNM.011596-011598 |
| 14 |  | Giai đoạn mới trong quan hệ Việt Nam - Liên Xô . - H. : Sự thật , 1978. - 37tr: ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005376-005378 VNM.005768-005784 |
| 15 |  | Về công tác thu mua lúa mì và tiền đồ phát triển của nông nghiệp / I.V.Xtalin . - H. : Sự Thật , 1978. - 30tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005364-005365 VNM.006025-006039 VNM.019080-019082 |
| 16 |  | Những vấn đề chủ yếu về kỹ thuật tăng năng suất lúa ở Liên Xô / Đoàn Doãn Hùng . - H. : Nông nghiệp , 1979. - 144tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003501-003502 VNM.020147-020154 |
| 17 |  | Đan-tê / I. Gôlenhisép-Cutudốp ; Trịnh Đình Hùng (dịch) . - H. : Văn hóa , 1979. - 399tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000151 VNM.000059-000061 VNM.021154-021163 |
| 18 |  | Ra đi không trở lại / Vaxin Bưcốp ; Đăng bảy (dịch) . - H. : Phụ nữ , 1985. - 237tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.009530-009531 VNM.021794-021795 |
| 19 |  | Chúng tôi bảo vệ Lênin / N.I. Dubốp ; Dịch : Đức Thuận,.. . - H. : Công an Nhân dân , 1984. - 231tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009493-009494 VNM.021768-021770 |
| 20 |  | Quán trọ Ancutxa / Mikhain Xađôvêanu ; Phương Thảo (dịch) . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1987. - 166tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011551 VNM.025516 |
| 21 |  | Ngăn ngừa tệ tham ô trong thương nghiệp / A. A. Alêchxâyep, V. A. Daichép . - H. : Thông tin Lý luận , 1984. - 95tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008030-008031 VNM.015154-015156 |
| 22 |  | Kính viễn vọng kể gì? / P.Cơ Lu San Txép ; Vũ khôi Nguyên (dịch) . - In lần thứ 3. - H. : Kim Đồng , 1986. - 107tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010730 VNM.024106-024107 |
| 23 |  | Các thành tựu của ngành du hành vũ trụ Liên Xô / Đặng Mộng Lân . - H. : Khoa học và kỹ thuật , 1980. - 160tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.000318-000319 VNM.001991-001993 VNM.010651-010653 |
| 24 |  | Khoa học xã hội và cách mạng khoa học kỹ thuật / N.I Glubcob, L. Zacher, V.I. Gukov,... ; Dịch : Lê Mạnh Chiến,.. . - H. : Viện khoa học thông tin khoa học xã hội , 1982. - 220tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000161 |