1 |  | Balancing renewable electricity : energy storage, demand side management, and network extension from an interdisciplinary perspective / Bert Droste-Franke, Boris P. Paal, Christian Rehtanz.. . - New York : Springer, 2012. - xlviii, 253 p. : ill. ; 24 cm. - ( Ethics of science and technology assessment. Vol. 40 ) Thông tin xếp giá: 600/A.001607 |
2 |  | Giáo trình Lưu trữ học đại cương / Bùi Loan Thuỳ, Phan Đình Nham . - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 469 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015006 VVG01545.0001-0002 |
3 |  | Nghiên cứu và xây dựng mô hình ứng dụng chữ ký số trong quản lý đa ngành của hệ thống lưu trữ trên địa bàn tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính: Chuyên ngành Khoa học máy tính / Phan Thị Huyện ; Võ Gia Nghĩa (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 63 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00111 |
4 |  | Giáo trình hành chính văn phòng trong cơ quan nhà nước : Đào tạo Đại học Hành chính / B.s.: Lưu Kiếm Thanh (ch.b.), Bùi Xuân Lự, Lê Đình Chúc . - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2009. - 191 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034882-034888 VNG02998.0001-0006 |
5 |  | Accounting information systems : Basic concepts and current issues / Robert L. Hurt . - Boston : McGraw Hill , 2008. - xx,343 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001060 |
6 |  | Nghiệp vụ soạn thảo văn bản công tác văn thư, lưu trữ và 396 mẫu văn bản mới nhất dùng cho doanh nghiệp đơn vị hành chính sự nghiệp và chính quyền địa phương : Kỹ thuật soạn thảo văn bản quản lý và điều hành,... / Tô Thị Hiền . - H. : Lao động Xã hội , 2011. - 824 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.009016-009018 VVM.006002-006003 |
7 |  | Microsoft word 2003 manual for gregg college keyboarding & document processing / Ober, Johnson, Zimmerly . - 9th ed. - Boston : McGraw Hill , 2005. - IX,R-21,184 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000887-000888 |
8 |  | Thông tin học : Giáo trình dành cho sinh viên ngành Thông tin - Thư viện và Quản trị Thông tin / Đoàn Phan Tân . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2006. - 388 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033296-033300 |
9 |  | Lưu trữ thông tin trong máy tính : Song ngữ Anh Việt / Nguyễn Thế Hùng ; Cadasa (dịch) . - H. : Thống kê , 2002. - 87 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.003868-003870 VVM.004390-004391 |
10 |  | Công tác lưu trữ Việt Nam / Vũ Dương Hoan, Trần Văn Hùng, Phạm Đình Nham,.. . - H. : Khoa học Xã hội , 1987. - 321tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011313-011314 VNM.025125-025127 |
11 |  | Công tác văn thư lưu trữ / Huỳnh Ngọc Chi, Phan Trung Hoài . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ chí Minh , 1986. - 125tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.010739 VNM.024335-024336 |
12 |  | Lý luận và thực tiễn công tác lưu trữ / Đào Xuân Chúc, Nguyễn Văn Hàm, Vương Đình Quyền, Nguyễn Văn Thâm . - H. : Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp , 1990. - 335tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.013515-013517 VNM.027335-027341 |