1 |  | Giáo trình kinh tế học vi mô / Đồng Xuân Ninh, Phạm Văn Minh . - H. : Thanh niên , 2010. - 215 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.013331 |
2 |  | Kinh tế học vi mô : Lý thuyết và bài tập / Trần Thị Cẩm Thanh, Nguyễn Ngọc Tiến . - H. : Chính trị Quốc gia, 2009. - 178 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036351 |
3 |  | Principles of microeconomics : Brief edition / Robert H. Frank, Ben S. Bernanke, Louis D. Johnston . - 2nd ed. - New York : McGraw Hill , 2011. - xxxi,304 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000313 |
4 |  | Kinh tế học vi mô : Giáo trình dùng trong các trường Đại học, cao đẳng khối kinh tế . - H. : Giáo dục , 2013. - 287 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.035257-035266 VNG02738.0023-0042 VNG02738.0046-0055 |
5 |  | Kinh tế học vi mô : Microeconomics / Nguyễn Văn Dần . - Tái bản có chỉnh lý bổ sung. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân , 2008. - 319 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008666-008670 VVG00695.0001-0013 |
6 |  | Microeconomics : Principles, problems, and policies / Campbell R. McConnell, Stanley L. Brue . - 16th ed. - Boston : McGraw Hill , 2005. - [550 tr. đánh số từng phần] ; 26 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000208-000209 |
7 |  | The Micro economy today / Bradley R. Schiller . - 10th ed. - Boston : McGraw Hill , 2006. - [534 tr. đánh số từng phần] ; 28 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000204-000207 |
8 |  | Student problem set for use with the economy today The macro economy today The micro economy today / Bradley R. Schiller . - 9th ed. - Boston : McGraw Hill , 2003. - XI,72 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000165 |
9 |  | Kinh tế học vi mô : Lý thuyết và bài tập / Trần Thị Cẩm Thanh . - H. : Chính trị Quốc gia , 2009. - 178 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.032967-032970 |
10 |  | Kinh tế học vi mô : Giáo trình dùng trong các trường Đại học, Cao đẳng khối kinh tế . - H. : Giáo dục , 2006. - 319 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.032493-032497 VNG02738.0001-0022 VNG02738.0043-0045 VNM.040360-040361 |
11 |  | Lí luận mới về kinh tế học xã hội chủ nghĩa : Sách tham khảo / Cốc Thư Đường (ch.b) ; Người dịch : Trần Khang, Lê Cực Lộc . - H. : Chính trị Quốc gia , 1997. - 772tr : bảng ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.020508 VVM.002268 |
12 |  | Kinh tế học vi mô / Ngô Đình Giao (ch.b.) . - H. : Giáo dục , 1997. - 284 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020720-020724 VNG02204.0001-0018 |
13 |  | Kinh tế học vi mô / Robert S. Pindyck, Daniel L. Rubinfeld ; Dịch : Nguyễn Ngọc Bích,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1994. - 843 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.001960-001962 VVG00248.0001 |