| 1 |  | Vấn đề đặt câu hỏi của giáo viên đứng lớp. Kiểm tra, đánh giá việc học tập của học sinh / Nguyễn Đình Chỉnh . - H. : [Knxb] , 1995. - 99 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018733-018737 |
| 2 |  | Test your business English / J.S. Mckellen ; Nguyễn Thành Yến (Dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1998. - 149 p ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000609-000610 NNM.001383-001385 |
| 3 |  | CAE practice tests : B.2 : Past papers from the University of Cambridge Local Examinations Syndicate / Lê Huy Lâm (Dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - ; 20 cm. - ( Tài liệu luyện thi chứng chỉ CAE ) Thông tin xếp giá: N/400/A.000181-000183 NNM.001414-001415 |
| 4 |  | Lập, đọc, kiểm tra và phân tích báo cáo tài chính / Nguyễn Văn Công (ch.b.), Nguyễn Năng Phúc, Trần Quý Liên . - In lần thứ 2, đã sửa chữa bổ sung theo QĐ số 167/2000/BCT. - H. : Tài chính , 2001. - 412 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: VVD.002964-002968 VVD.005058-005062 VVM.003719-003723 VVM.005037-005041 |
| 5 |  | Quy định và hướng dẫn về công tác kiểm tra . - H. : Thanh niên , 1979. - 62 tr ; 18 cm Thông tin xếp giá: VND.000494-000495 VNM.002390-002392 |
| 6 |  | CAE practice tests : Past papers from the University of Cambridge Local Examinations Syndicate : B.3: CAE Practice tets 3 / Lê Huy Lâm (Dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 186tr ; 20 cm. - ( Tài liệu luyện thi chứng chỉ CAE ) Thông tin xếp giá: N/400/A.000184-000186 NNM.001416-001417 |
| 7 |  | Kiểm tra và kiểm định máy kinh vĩ và máy thủy bình trong điều kiện ngoài trời / G.F. Lưxov ; Nguyễn Hoàng Mai (dịch) . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1984. - 129tr: bảng ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009422 VNM.019201-019202 |
| 8 |  | Cách lập, kiểm tra và phân tích bảng tổng kết tài sản / Lê Gia Dục . - H. : Thống kê , 1986. - 73tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010538 VNM.023886-023887 |
| 9 |  | Tìm hiểu về kiểm tra vật liệu kim loại / Hoàng Nghĩa Thanh . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1979. - 206tr : hình vẽ ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.006255-006256 VNM.000621-000635 VNM.018883-018885 |
| 10 |  | Sách tra cứu kiểm tra sản xuất trong chế tạo máy : T.2 / A.K. Kutai . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1982. - 556tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009118 |
| 11 |  | Sổ tay kiểm tra bằng thí nghiệm trong xây dựng / L.N. Popov (ch.b.) ; Nguyễn Thúc Tuyên (dịch) ; Nguyễn Hồng Lam (h.đ.) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 468tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000397-000398 VVM.000143-000145 VVM.000202 VVM.000301-000303 VVM.002029-002031 |
| 12 |  | Kiểm tra chất lượng những phân tích hoá học lâm sàng / D. Stamm ; Người dịch : Lương Tấn Thành,.. . - H. : Y học , 1984. - 131tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000980 VVM.001599-001600 |
| 13 |  | Nội dung ôn thi môn chủ nghĩa xã hội khoa học : Nội dung câu hỏi và hướng dẫn trả lời . - Quy Nhơn : Trường Đại học sư phạm Quy Nhơn , 1991. - 26 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000420-000424 |
| 14 |  | Thi công cọc khoan nhồi / Nguyễn Bá Kế (ch.b) . - H. : Xây dựng , 1999. - 257tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.027776-027780 |
| 15 |  | Phương pháp kiểm tra thống kê sinh học / Nguyễn Văn Đức (ch.b.), Lê Thanh Hải . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2002. - 268 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.004232-004234 VVM.003877-003878 |
| 16 |  | Principles of auditing and other assurance services / O. Ray Whittington, Kurt Pany . - 14th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2004. - XXVII, 763 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000131-000133 |
| 17 |  | Classroom assessment : Concepts and applications / Petter W. Airasian . - 5th. ed. - Boston : McGraw Hill , 2005. - XXIV,422 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 370/A.000058-000060 |
| 18 |  | Các hình thức kiểm tra trắc nghiệm trong daỵ học lịch sử : Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ 2002 - 2005 / Nguyễn Hữu Tiến . - Quy Nhơn : Trường Đại học Sư phạm Quy Nhơn , 2003. - 26 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.001161-001162 |
| 19 |  | Trắc nghiệm khách quan và đánh giá trắc nghiệm khách quan trong dạy học địa lý : Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ 2002 - 2005 / Lương Thị Vân, Bùi Thị Bảo Hạnh, Lê Thị Lành . - Quy Nhơn : Trường Đại học Sư phạm Quy Nhơn , 2003. - 41 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.001164 |
| 20 |  | Student study guide to accompany obnormal psychology : Clinical perspectives on psychological disorders / Richard P. Halgin, Susan Krauss Whitbourne . - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2000. - V,376 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000765 |
| 21 |  | Student study guide to accompany child psychology / E. Mavis Hetherington, Ross D. Parke . - 5th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 1999. - 307 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 100/A.000065-000068 |
| 22 |  | Study guide for use with fundamentals of operations management / Mark M. Davis, Nicholas J. Aquilano, Richard B. Chase . - 3rd ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 1999. - 293 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000519 |
| 23 |  | Generation 2000 : Book 3 tests / Vassiliki Panayioteli . - Oxford : Heinemann , 1994. - 47 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000151 |
| 24 |  | Generation 2000 : Book 2 tests / Vassiliki Panayioteli . - Oxford : Heinemann , 1994. - 47 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000150 |