| 1 |  | Những quy định về kiểm toán và kế toán . - H. : Thống kê , 1996. - 374 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.002941-002943 VVM.003675-003676 |
| 2 |  | Kiểm toán : Lý thuyết và thực hành / John Dunn ; Vũ Trọng Hùng (dịch) . - H. : Thống kê , 2001. - 419 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023564-023568 VNG02420.0001-0013 |
| 3 |  | Cẩm nang kiểm toán viên nhà nước / B.s : Hà Ngọc Sơn, Nguyễn Đình Hựu, Nguyễn Văn Thai, Lê Quang Bính . - H. : Chính trị Quốc gia , 2000. - 629tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.024802 |
| 4 |  | Hệ thống các văn bản pháp luật về quản lý tài chính hệ thống kế toán - kiểm toán thanh tra - kiểm tra doanh nghiệp / Nguyễn Văn Luận . - : , 2001. - 1496 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.003586 |
| 5 |  | Các chuẩn mực kiểm toán quốc tế (ISA) / Hồng Thái . - H. : Thống kê , 2002. - 185 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.028459-028463 VNM.036834-036838 |
| 6 |  | Workbook/Study guide for use with managerial accounting / Ray H. Garrion, Eric W. Noreen, Peter C. Brener . - 11th ed. - Boston : McGraw Hill , 2006. - 232 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000522 |
| 7 |  | Managerial accounting / Ray H. Garrion, Eric W. Noreen, Peter C. Brener . - 11th ed. - Boston : McGraw Hill , 2006. - XVI,863 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: N/3/A.000805 |
| 8 |  | Working papers for use with managerial accounting / Ray H. Garrison, Eric W. Noreen, Peter C. Brewer . - Boston : McGraw Hill , 2006. - III, 776 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000708 |
| 9 |  | Survey of accounting : Making sence of business / Katherence P. Terrell, Robert L. Terrell . - Upper Saddle River : Pearon , 2005. - XXII,562 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000100 |
| 10 |  | Management accounting / Anthony A. Atkinson, Robert S. Kaplan, S. Mark Young . - 4th. ed. - Upper Saddle River : Pearon , 2004. - XXIV,598 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000061-000084 |
| 11 |  | Auditing and assurance services / Jack C. Robertson, Timothy J. Louwers . - 10th ed. - Boston : McGraw Hill , 2002. - XV,728 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000111 |
| 12 |  | Principles of auditing and other assurance service / O.Ray Whittington, Kurt Pany . - 14th ed. - Boston Burr Ridge : Irwin , 2004. - XXVII,763 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: N/3/A.000492 |
| 13 |  | Managerial accounting / John J. Wild . - Boston : McGraw Hill , 2007. - [577 tr. đánh số từng phần] ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000978 |
| 14 |  | Principles of auditing & other assurance services / O. Ray Wittington, Kurt Pany . - 16th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2008. - xxx,847 tr ; 28 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 1D/600/A.001001-001002 |
| 15 |  | Giáo trình kiểm toán tài chính / Nguyễn Quang Quynh, Ngô Trí Tuệ (ch.b.) . - Tái bản lần thứ 4, có sửa đổi bổ sung. - H. : Kinh tế Quốc gia , 2014. - 510 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.012768-012772 VVG00844.0001-0015 |
| 16 |  | Hỏi đáp các tình huống pháp luật mới nhất về luật ngân sách, luật kiểm toán năm 2015 quy định mới về tiêu chuẩn, định mức, chế độ quản lý, sử dụng tài sản trong các cơ quan đơn vị hành chính sự nghiệp / Quang Minh (s.t., hệ thống) . - H. : Tài chính , 2015. - 423 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.013591-013595 VVG01273.0001-0005 |
| 17 |  | Luật kiểm toán nhà nước sửa đổi năm 2015 các quy định mới về công tác thanh tra kiểm tra, kiểm toán tài chính trong các cơ quan đơn vị hành chính sự nghiệp / Quang Minh (s.t., hệ thống) . - H. : Tài chính , 2015. - 423 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.013596-013600 VVG01272.0001-0005 |
| 18 |  | Luật kế toán : Đã được thông qua tại kỳ họp thứ 10 Quốc hội khoá XIII năm 2015: Quy định về phân cấp, uỷ quyền và tổ chức thực hiện đối với lĩnh vực tài chính, tài sản, kiểm tra, kiểm toán nội bộ : Luật kế toán số 88/2015/QH13 / Quang Minh (hệ thống) . - H. : Hồng Đức , 2015. - 415 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.013624-013628 VVG01277.0001-0005 |
| 19 |  | Quy trình kiểm toán nhà nước và trình tự, nội dung, công việc, trách nhiệm trong việc thực hiện kế hoạch kiểm tra, kiến nghị, kiểm toán dành cho các đơn vị hành chính sự nghiệp / Hệ thống: Tăng Bình, Ngọc Tuyền . - H. : Tài chính , 2017. - 431 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.013654-013658 VVG01269.0001-0005 |
| 20 |  | Ba mươi bảy chuẩn mực kiểm toán Việt Nam áp dụng 1-1-2014 : Theo Thông tư số 214/2012/TT-BTC . - H. : Lao động , 2013. - 526 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.013659-013663 VVG01271.0001-0005 |
| 21 |  | Chuẩn mực kiểm toán nhà nước và bộ quy tắc đạo đức nghề nghiệp : Quyết định số 01/2014/QĐ-KTNN ngày 7-5-2014 của kiểm toán nhà nước ban hành chuẩn mực kiểm toán nhà nước số 30 bộ quy tắc đạo đức nghề nghiệp. Quyết định số 436/QĐ-KTNN ngày 24-3-2014 của kiểm toán nhà nước về việc ban hành quy định về luân chuyển, điều động công chức triệt phái, định kỳ chuyển đổi vị trí công tác của công chức, viên chức kiểm toán nhà nước / S.t., hệ thống: Thùy Linh, Việt Trinh . - H. : Tài chính , 2014. - 515 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.013698-013700 |
| 22 |  | Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc gia kế toán - kiểm toán và kinh tế Việt Nam với cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 : Hoạt động hướng đến lễ kỷ niệm 40 năm thành lập trường Đại học Quy Nhơn, 15 năm thành lập khoa kinh tế và kế toán : T.1 : Kinh tế Việt Nam với cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 / Đỗ Ngọc Mỹ, Trần Thị Cẩm Thanh, Nguyễn Ngọc Tiến,.. . - Tp.Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh , 2017. - 445 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.013881-013890 VVG00930.0001-0005 VVM.009858-009867 |
| 23 |  | Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc gia kế toán - kiểm toán và kinh tế Việt Nam với cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 : Hoạt động hướng đến lễ kỷ niệm 40 năm thành lập trường Đại học Quy Nhơn, 15 năm thành lập khoa kinh tế và kế toán : T.2 : Kế toán - kiểm toán với cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 / Đỗ Ngọc Mỹ, Trần Thị Cẩm Thanh, Nguyễn Ngọc Tiến,.. . - Tp.Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh , 2017. - 855 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.013891-013900 VVG00931.0001-0005 VVM.009868-009877 |
| 24 |  | Internal auditing : Assurance & advisory services / Urton L. Anderson, Michael J. Head, Sridhar Ramamoorti,.. . - 4th ed. - Greenwood : Internal Audit Foundation , 2017. - [780 tr. đstp] tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001460 |