Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  11  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Earth portrait of a planet / Stephen Marshak . - 4th ed. - NewYork : W.W. Norton & Company , 2012. - [1005 tr. đstp] ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: 550/A.000090-000091
  • 2 Khám phá những bí ẩn về trái đất : Bí mật về sự ra đời của trái đất... / Hình Đào (tổng ch.b.), Kỷ Giang Hồng (ch.b.) ; Phạm Thị Thu (dịch) . - H. : Giáo dục , 2010. - 211 tr ; 24 cm. - ( Bộ sách khám phá thế giới dành cho thanh-thiếu niên )
  • Thông tin xếp giá: VVD.009133-009134
                                         VVM.006004-006005
  • 3 Giáo trình khoa học trái đất / Lưu Đức Hải, Trần Nghi . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2010. - 315 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.008676-008680
                                         VVG01239.0001-0005
  • 4 Science voyages : Exploring the life, earth, and physical sciences / Alton Biggs, John Eric Burns, Lucy Daniel,.. . - NewYork : Glencoe , 2000. - N32,XXIV,642 tr ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: 500/A.000042-000046
  • 5 Science : An introduction to the life, earth and physical sciences / Dan Blaustein, Louise Butler, Wanda Matthias,.. . - NewYork : Glencoe , 1999. - XXII,617 tr ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: N/55/A.0000011
  • 6 Science / Richard Moyer, Lucy Daniel, Jay Hacket,.. . - New York : McGraw-Hill , 2000. - 572 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: N/550/A.000014
  • 7 Đại cương Khoa học Trái đất / Hoàng Ngọc Oanh . - H. : Đại học Quốc gia , 1998. - 201tr : hình vẽ, bảng ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: VND.025343-025347
                                         VNM.034095-034099
  • 8 Các thành tựu của ngành du hành vũ trụ Liên Xô / Đặng Mộng Lân . - H. : Khoa học và kỹ thuật , 1980. - 160tr ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: VND.000318-000319
                                         VNM.001991-001993
                                         VNM.010651-010653
  • 9 Khoa học trái đất : Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao / Dương Quốc Anh (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1999. - 222tr : hình vẽ ; 19cm. - ( Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao ? )
  • Thông tin xếp giá: VND.021339-021340
                                         VNM.030768-030770
  • 10 Trái đất-một đối tượng nghiên cứu của vật lý học / Lê Minh Triết . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1982. - 187tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.002026-002027
                                         VNM.011432-011434
  • 11 Từ điển Anh - Việt các khoa học trái đất : Khoảng 34000 thuật ngữ / Trương Lam Bảo, Nguyễn Căn, Nguyễn Kim Cương.. . - H. : Khoa học kỹ thuật , 1978. - 677 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000075-000076
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.634.220

    : 881.891