1 |  | Nguồn gốc loài người / Nguyễn Xuân Viết . - H. : Đại học Sư phạm , 2012. - 82 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.011770-011779 VVG01194.0001-0010 |
2 |  | Science interactions : Course 2 / Russell Aiuto, Jack Ballinger, Anne Barefoot,.. . - New York : McGraw Hill , 1995. - xxiii,695 tr ; 29 cm |
3 |  | Khám phá những bí ẩn về vũ trụ : Vì sao màn đêm có màu đen... / Ch.b. : Hình Đào, Kỷ Giang Hồng ; Nguyễn Văn Dũng (dịch) . - H. : Giáo dục , 2010. - 213 tr ; 24 cm. - ( Bộ sách khám phá thế giới dành cho thanh thiếu niên ) Thông tin xếp giá: VVD.009013-009015 |
4 |  | Thế giới động vật có gì lạ? / Gia Khánh . - H. : Văn hoá Thông tin , 2008. - 267 tr ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: VND.033986 |
5 |  | Khám phá những bí ẩn về trái đất : Bí mật về sự ra đời của trái đất... / Hình Đào (tổng ch.b.), Kỷ Giang Hồng (ch.b.) ; Phạm Thị Thu (dịch) . - H. : Giáo dục , 2010. - 211 tr ; 24 cm. - ( Bộ sách khám phá thế giới dành cho thanh-thiếu niên ) Thông tin xếp giá: VVD.009133-009134 VVM.006004-006005 |
6 |  | Just past the posible . - NewYork : McGraw Hill , 1993. - 592 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: N/D/A.000015-000016 |
7 |  | Science interactions : Course 2 : Texas science reports: Texas edition . - NewYork : McGraw Hill , 1995. - XXIV,680 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 500/A.000068-000071 |
8 |  | Science interactions : Course 2 . - NewYork : McGraw Hill , 1995. - XXIV,680 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 500/A.000063-000067 |
9 |  | Science interactions : A glencoe program teacher wraparound edition course 2 / Bill Aldridge, Jack Ballinger, Linda Crow,.. . - NewYork : McGraw Hill , 1995. - XXIV,680 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 500/A.000072 |
10 |  | Science interactions : Science discovery activities : Course 2 . - NewYork : Glencoe , 1995. - X,106 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 500/A.000075-000076 |
11 |  | Science interactions : Course 3 . - NewYork : Glencoe , 1995. - XX,726 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 500/A.000073-000074 |
12 |  | Science interactions : Course 1 . - NewYork : McGraw Hill , 1995. - XXIV,696 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 500/A.000058-000062 N/500/A.000007-000011 |
13 |  | Ecosystems around the world / Richard Moyer,Lucy Daniel,Jay Hackett,.. . - New York : McGraw Hill , 2000. - VI, tr.481-576, R48 tr ; 27 cm. - ( The McGraw Hill science ) Thông tin xếp giá: 600/A.000713 |
14 |  | Rocky homes . - New York : McGraw Hill , 2000. - [90] tr ; 28 cm. - ( The McGraw Hill science ) Thông tin xếp giá: 600/A.000714 |
15 |  | Forces . - New York : McGraw Hill , 2000. - VI, 94, R48 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 500/A.000099 |
16 |  | Science . - New york : McGraw Hill , 1995. - [200tr] ; 25 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000182 |
17 |  | Collections for young scholars : Vol.3, book 1 / Carl Bereiter, Ann Brown, Marlene Scardamalia.. . - Chicago : Open court , 1995. - 278 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: N/D/A.000017 |
18 |  | McGraw-Hill reading / James Flood, Jan E. Hasbrouck, James V. Hoffman,.. . - New York : McGraw-Hill , 2001. - 398 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: N/300/A.000057-000058 |
19 |  | McGraw-Hill reading / James Flood, Jan E. Hasbrouck, James V. Hoffman,.. . - New York : McGraw-Hill , 2001. - 319 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: N/300/A.000061-000062 |
20 |  | Science / Richard Moyer, Lucy Daneil, Jay Hackett.. . - New York : McGraw-Hill , 2000. - XIII,S20,272 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: N/500/A.000013 |
21 |  | Science / Richard Moyer, Lucy Daniel, Jay Hackett.. . - New York : McGraw-Hill , 2000. - XIII,327 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: N/500/A.000014 |
22 |  | Đất nước ngàn năm : T.5 / Quang Dũng, Lê Tấn, Thi Sảnh.. . - H. : Kim Đồng , 1979. - 92tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
23 |  | Tìm hiểu pháo binh / Đặng Thọ Cẩn . - H. : Quân đội Nhân dân , 1978. - 116tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
24 |  | Tìm hiểu pháo binh / Đặng Thọ Cẩn . - H. : Quân đội nhân dân , 1978. - 116tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |