1 |  | Dạy học tích hợp môn khoa học tự nhiên ở trường phổ thông : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Sư phạm Sinh học . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 77 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01185.0001 |
2 |  | Đề cương chi tiết một số học phần đào tạo cử nhân khoa học tự nhiên : Đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường . - Quy Nhơn : Trường đại học sư phạm Quy Nhơn ; Hồ Anh Minh , 2001. - 18 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: DTT.000053 |
3 |  | Dạy học tích hợp hóa học - vật lí - sinh học / Trần Trung Ninh (ch.b.), Phan Thị Thanh Hội, Nguyễn Văn Biên, Đặng Thị Thuận An . - H. : Đại học Sư phạm , 2017. - 244 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.013714-013721 VVG01318.0001-0007 |
4 |  | Dạy học tích hợp phát triển năng lực học sinh : Q.1 : Khoa học tự nhiên / Đỗ Hương Trà (ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Trần Khánh Ngọc.. . - In lần thứ 2. - H. : Đại học sư phạm , 2016. - 343 tr ; 27 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.013038-013042 VVG00894.0001-0005 |
5 |  | Science voyages : Exploring the life, earth, and physical sciences / Alton Biggs, John Eric Burns, Lucy Daniel,.. . - NewYork : Glencoe , 2000. - N32,XXIV,642 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 500/A.000042-000046 |
6 |  | Science voyages : Grade 8 : Exploring the life, earth, and physical sciences / Alton Biggs, John Eric Burns, Lucy Daniel . - NewYork : Glencoe , 2000. - NC32,XXIV,644 tr ; 27 cm. - ( National geographic society ) Thông tin xếp giá: 500/A.000048-000049 |
7 |  | Science voyages : Grade 7 : Exploring the life, earth, and physical sciences / Alton Biggs, John Eric Burns, Lucy Daniel,.. . - NewYork : Glencoe , 2000. - XXIV,744 tr ; 27 cm. - ( Natioal geographic society ) Thông tin xếp giá: 500/A.000047 |
8 |  | Earth science / Ralph Feather, Susan Leach Snyder . - NewYork : Glencoe , 1997. - XXIV,792 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 550/A.000052-000053 |
9 |  | Be a scientist . - NewYork : McGraw Hill , 2000. - VII,S20,R48 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000719-000724 |
10 |  | Science interactions : Course 4 / Robert W. Avakian, Kevin Reel, Daniel J. Blaustein,.. . - NewYork : Glencoe , 1996. - XXVI,870 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 500/A.000090 |
11 |  | Science interactions : Course 2 . - NewYork : McGraw Hill , 1995. - XXIV,680 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 500/A.000063-000067 |
12 |  | Priciples of science : Book two / Charles H. Heimler, Charles D. Neal . - 3rd ed. - Ohio : A Bell & Howell , 1975. - 514 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 500/A.000089 |
13 |  | The grammar of science / Karl Pearson . - NewYork : Meridian library , 1957. - 394 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: 500/A.000091 |
14 |  | Probability, random variables, and stochastic processes / Athanasios Papoulis . - NewYork : McGraw Hill , 1965. - XI,583 tr ; 23 cm. - ( MCGraw-Hill series in systems ) Thông tin xếp giá: 510/A.000365 |
15 |  | Deep design : Pathways to a livable future / David Wann . - Washington : Island , 1996. - 216 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000329 |
16 |  | Environmental science : A global concern / William P. Cunningham, Mary Ann Cunningham, Barbara Woodworth Saigo . - 8th ed. - Boston : McGraw Hill , 2005. - XXIV, 600 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: N/5/A.000010 |
17 |  | Đại số vui / Y. Perelman ; Ngô Duy Khánh (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 195 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.029476-029485 VNM.037663-037672 |
18 |  | Chương trình đào tạo giai đoạn II : Khoa Toán - Ngành Toán . - Quy Nhơn : Đại học sư phạm Quy Nhơn , 1995. - 55 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000760-000761 |
19 |  | Chương trình đào tạo giai đoạn 2 khoa Sinh Kỹ thuật Nông nghiệp . - Quy Nhơn : Đại học sư phạm Quy Nhơn , 1995. - 106 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000750-000751 |
20 |  | Tiếng Nga : T.2 / V.N. Wagner . - In lần thứ 2. - H. : Trường đại học sư phạm Hà Nội I , 1990. - 311 tr ; 19 cm |
21 |  | Vai trò của phương pháp luận triết học Mác - Lênin đối với sự phát triển của khoa học tự nhiên / Nguyễn Trọng Chuẩn, Tô Duy Hợp, Lê Hữu Tầng, Nguyễn Duy Thông . - H. : Khoa học Xã hội , 1977. - 247 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.005010-005011 VND.006130-006131 VNM.007752-007754 VNM.021592-021594 |
22 |  | Triết học khoa học tự nhiên cách mạng khoa học kỹ thuật . - Mátxcơva : Nxb. Mátxcơva , 1987. - 349 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.011668 VNM.025668-025669 |
23 |  | Phương pháp dạy học môn tìm hiểu tự nhiên và xã hội : Tư liệu dùng cho giáo sinh trung học sư phạm . - H. : [Knxb] , 1989. - 227 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013769 |
24 |  | Từ điển khoa học tự nhiên và kĩ thuật . - H. : Từ điển Bách khoa , 1999. - 483 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000276-000277 N/TD.000545-000546 VND.023179 VNM.034339-034341 |