1 |  | Luận Ngữ. T.4 = 論語 - 肆 / Tử Đậu Văn . - Liêu Hải : Liêu Hải, 2016. - 281 tr. : hình vẽ ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/H.000272 |
2 |  | Luận Ngữ. T.7 = 論語 - 柒 / Tử Đậu Văn . - Liêu Hải : Liêu Hải, 2016. - 281 tr. : hình vẽ ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/H.000275 |
3 |  | Luận Ngữ. T.8 = 論語 - 捌 / Tử Đậu Văn . - Liêu Hải : Liêu Hải, 2016. - 281 tr. : hình vẽ ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/H.000276 |
4 |  | Luận Ngữ. T.6 = 論語 - 陆 / Tử Đậu Văn . - Liêu Hải : Liêu Hải, 2016. - 282 tr. : hình vẽ ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/H.000274 |
5 |  | Luận Ngữ. T.2 = 論語 - 贰 / Tử Đậu Văn . - Liêu Hải : Liêu Hải, 2016. - 281 tr. : hình vẽ ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/H.000270 |
6 |  | Luận Ngữ. T.3 = 論語 - 叁 / Tử Đậu Văn . - Liêu Hải : Liêu Hải, 2016. - 282 tr. : hình vẽ ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/H.000271 |
7 |  | Luận Ngữ. T.1 = 論語 - 壹 / Tử Đậu Văn . - Liêu Hải : Liêu Hải, 2016. - 276 tr. : hình vẽ ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/H.000269 |
8 |  | Luận Ngữ. T.5 = 論語 - 伍 / Tử Đậu Văn . - Liêu Hải : Liêu Hải, 2016. - 281 tr. : hình vẽ ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/H.000273 |
9 |  | Luận ngữ / Khổng Tử . - H. : Văn học , 2002. - 791 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.026406-026408 VNM.035085-035086 |
10 |  | Đạo Nho và văn hóa phương Đông / Hà Thúc Minh . - Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục , 2001. - 170tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024942-024946 VNM.033725-033729 |
11 |  | Các nhân vật lịch sử cổ đại : T.1 : Trung Hoa / Lê Vinh Quốc, Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Văn Sơn, Trịnh Tiến Thuận . - H. : Giáo dục , 2002. - 175tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.024082-024084 VNM.034036-034037 |
12 |  | Nhà giáo họ Khổng / Nguyễn Hiến Lê (b.s.) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1992. - 130tr ; 19cm. - ( Văn minh nhân loại ) Thông tin xếp giá: VND.015512-015513 VNM.028045-028047 |
13 |  | Kinh thi : T.3 : Thi kinh tập truyện / Khổng Tử ; Tạ Quang Phát (dịch) . - H. : Văn học , 1992. - 512tr ; 19cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Trung Quốc ) Thông tin xếp giá: VND.015661-015662 VNM.028196-028197 |
14 |  | Kinh thi : T.2 : Thi kinh tập truyện / Khổng Tử ; Tạ Quang Phát (dịch) . - H. : Văn học , 1992. - 596tr ; 19cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Trung Quốc ) Thông tin xếp giá: VND.015659-015660 VNM.028194-028195 |
15 |  | Kinh thi : T.1 : Thi kinh tập truyện / Khổng Tử ; Tạ Quang Phát (dịch) . - H. : Văn học , 1991. - 720tr ; 19cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Trung Quốc ) Thông tin xếp giá: VND.015657-015658 VNM.028192-028193 |
16 |  | Khổng tử / Nguyễn Hiến Lê . - H. : Văn hoá , 1991. - 233 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014729 VNM.027743-027744 |