1 |  | Convex functions : constructions, characterizations and counterexamples / Jonathan M. Borwein, Jon D. Vanderwerff . - New York : Cambridge University Press, 2010. - x, 521 p. : ill ; 24 cm. - ( Encyclopedia of Mathematics and its applicatión ; V.109 ) Thông tin xếp giá: 510/A.000528 |
2 |  | Linear functional analysis for scientists and engineers / Balmohan V. Limaye . - Singapore : Springer, 2016. - xiv, 254 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000491 |
3 |  | Banach space theory : The Basis for Linear and Nonlinear Analysis / Marián Fabian, Petr Habala, Petr Hájek,.. . - New York : Springer, 2011. - xiii, 820 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000500 |
4 |  | Ánh xạ chính quy Meetric trên không gian Banach : Luận văn Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành Toán giải tích / Huỳnh Thị Sa ; Huỳnh Văn Ngãi (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 63 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00237 |
5 |  | Không gian BANACH có trọng các hàm chỉnh hình với hàm trọng Loga - lõm : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 8 46 01 02 / Nguyễn Thị Thùy An ; Thái Thuần Quang (h.d.) . - Bình Định , 2020. - 57 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00271 |
6 |  | Chính quy Mêtric và định lý hàm ẩn cho ánh xạ đa trị : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 60 46 01 / Huỳnh Công Tráng ; Huỳnh Văn Ngãi (h.d.) . - Quy Nhơn , 2009. - 56 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00064 |
7 |  | Về các không gian con Banach của không gian các hàm chính hình : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 60 46 01 / Cao Tấn Bình ; Thái Thuần Quang (h.d.) . - Quy Nhơn , 2009. - 62 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00053 |
8 |  | Phương pháp điều chỉnh Lavrentiev giải gần đúng một lớp bài toán phi tuyến đặt không chỉnh với toán tử Accretive trong không gian BaNach : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Giải tích: 60 46 01 / Hoàng Minh Trung ; Nguyễn Văn Kính (h.d.) . - Quy Nhơn , 2008. - 85 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00048 |
9 |  | Các hàm chỉnh hình bị chặn địa phương và các bất biến tôpô tuyến tính : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 60 46 01 / Nguyễn Vĩnh Thái ; Thái Thuần Quang (h.d.) . - Quy Nhơn , 2006. - 53 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00022 |
10 |  | Biểu diển quá trình dừng : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Giải tích: 60 46 01 / Lâm Thị Thanh Tâm ; Nguyễn Văn Thu (h.d.) . - Quy Nhơn , 2006. - 67 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00027 |
11 |  | Nguyên lí biến phân tổng quát và áp dụng của nó : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 60 46 01 / Nguyễn Thị Bích Thủy ; Huỳnh Văn Ngãi (h.d.) . - Quy Nhơn , 2005. - 55 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00016 |
12 |  | Tính khả vi của hàm lồi trên không gian Banach : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Giải tích toán học: 60 46 01 / Phạm Thị Thu Ngà ; Huỳnh Văn Ngãi (h.d.) . - Quy Nhơn , 2005. - 49 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00014 |
13 |  | Phép tính vi phân dạng vi phân trong không gian Banach / Nguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải . - In lần thứ 4, có chỉnh lí. - H. : Đại học Sư phạm , 2016. - 143 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.035954-035963 VNG02902.0001-0010 |
14 |  | Mở đầu về giải tích phức trong không gian Banach / Nguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải, Phạm Hoàng Hiệp . - H. : Đại học Sư phạm , 2013. - 196 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.011860-011869 VVG01374.0001-0010 |