Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  40  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Giáo trình kỹ thuật số : Dùng cho các trường đào tạo hệ Trung cấp chuyên nghiệp / Nguyễn Viết Nguyên . - H. : Giáo dục, 2004. - 239 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 2 Digital control systems : Design, identification and implementation / Ioan D. Landau, Gianluca Zito = The lean startup: . - Xuất bản lần thứ 2. - London : Springer, 2010. - xxiv, 484 p. : ill. ; 24 cm. - ( Communications and control engineering )
  • Thông tin xếp giá: 600/A.001577
  • 3 RTL hardware design using VHDL : Coding for efficiency, portability, and scalability / Pong P. Chu . - Hoboken : Wiley-Interscience, 2006. - xxiii, 669 p. : ill. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.001560
  • 4 Embedded and real-time operating systems / K. C. Wang . - Switzerland : Spinger, 2017. - xix, 481 p. : ill. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.001555
  • 5 Antenna theory : analysis and design / Constantine A. Balanis . - 4th ed. - Hoboken, NJ : Wiley, 2016. - xix, 1072 p. : ill. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.001547
  • 6 Xử lý ảnh số - lý thuyết và thực hành với Matlab / Hồ Văn Sung . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2013. - 303 tr. : minh họa ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.014754
                                         VVG01069.0001-0004
  • 7 The art of computer programming: Vol. 4A: Combinatorial algorithms, part 1/ Donald E. Knuth . - Boston: Addison - Wesley, 2011. - xv, 883 tr; 24 cm. - ( The classic work extended and refined )
  • Thông tin xếp giá: 000/A.000503
  • 8 The art of computer programming: Vol. 3: Sorting and searching/ Donald E. Knuth . - 2nd ed. - Boston: Addison - Wesley, 1998. - xiii, 782 tr; 24 cm. - ( The classic work newly updated and revised )
  • Thông tin xếp giá: 000/A.000502
  • 9 The art of computer programming: Vol. 2: Seminumerical algorithms/ Donald E. Knuth . - 3rd ed. - Boston: Addison - Wesley, 1998. - xii, 764 tr; 24 cm. - ( The classic work newly updated and revised )
  • Thông tin xếp giá: 000/A.000501
  • 10 The art of computer programming: Vol. 1: Fundamental algorithms/ Donald E. Knuth . - 3rd ed. - Boston: Addison - Wesley, 1997. - xix, 652 tr; 24 cm. - ( The classic work newly updated and revised )
  • Thông tin xếp giá: 000/A.000500
  • 11 Kỹ thuật xung - số : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [knxb] , 2014. - 98 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: TLG00305.0001-0010
  • 12 Điện tử số : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [knxb] , 2014. - 121 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: TLG00283.0001-0010
  • 13 Nghiên cứu một số kỹ thuật phát hiện vùng quan tâm trong ảnh y tế dicom : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính : Chuyên ngành Khoa học máy tính: 60 48 01 01 / Lê Thị Kim Nga (h.d.) ; Nguyễn Thị Toán . - Bình Định , 2017. - 64 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV08.00097
  • 14 Nghiên cứu một số kỹ thuật tối ưu hóa mô hình 3D : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính : Chuyên ngành Khoa học máy tính: 60 48 01 01 / Huỳnh Ngọc Linh ; Lê Thị Kim Nga (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 70 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV08.00085
  • 15 Phân cùng tự động ảnh chụp cộng hưởng từ dựa trên kỹ thuật phân ngưỡng : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính : Chuyên ngành Khoa học máy tính: 60 48 01 01 / Nguyễn Thị Thanh Trà ; Lê Thị Kim Nga (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 69 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV08.00084
  • 16 Photoshop CS5 all-in-one for dummies / Barbara Obermeier . - Indianapolis : Wiley , 2010. - xx,700 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 700/A.000174
  • 17 Gopro cameras for dummies / John Carucci . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2015. - xiv,253 tr ; 24 cm. - ( For dummies, a Wiley brand )
  • Thông tin xếp giá: 700/A.000172
  • 18 Photoshop elements 11 all-in-one for dummies / Barbara Obermeier, Ted Padova . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2013. - xx,666 tr ; 24 cm. - ( For dummies )
  • Thông tin xếp giá: 700/A.000171
  • 19 Photoshop elements 12 for dummies / Barbara Obermeier, Ted Padova . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2013. - xiv,432 tr ; 24 cm. - ( For dummier, a Wiley brand )
  • Thông tin xếp giá: 700/A.000169
  • 20 Canon EOS rebel T4i/650D for dummies / Julie Adair King . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2012. - xvi,395 tr ; 24 cm. - ( For dummies )
  • Thông tin xếp giá: 700/A.000167
  • 21 Canon EOS rebel T3/1100D for dummies / Julie Adair King, Robert Correll . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2011. - xvi,376 tr ; 24 cm. - ( For dummies )
  • Thông tin xếp giá: 700/A.000166
  • 22 Canon EOS 60D for dummies / Julie Adair King, Robert Correll . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2011. - xvi,368 tr ; 24 cm. - ( For dummies )
  • Thông tin xếp giá: 700/A.000165
  • 23 Canon EOS 5D mark III for dummies / Robert Correll . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2012. - xviii,359 tr ; 24 cm. - ( For dummies )
  • Thông tin xếp giá: 700/A.000163
  • 24 Canon EOS rebel T3i/600D for dummies / Julie Adair King . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2011. - xii,386 tr ; 24 cm. - ( For dummies )
  • Thông tin xếp giá: 700/A.000162
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.607.512

    : 855.183