| 1 |  | Những cơ sở ban đầu về Internet / Dịch : Trần Hoàng Lương, Bùi Nguyên Chất . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1996. - 214tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.002350-002354 VVM.003126-003130 |
| 2 |  | Trang vàng Internet - Những địa chỉ bạn cần biết : P.1 : Tên sách ngoài bìa ghi : Internet - Những địa chỉ bạn cần biết . - H. : Thống kê , 2001. - 229tr ; 21cm. - ( Tủ sách tin học chất lượng cao Eligroup ) Thông tin xếp giá: VVD.003698-003700 VVM.004261-004262 |
| 3 |  | Sách Internet : Mọi thứ bạn cần biết về mạng máy tính và cách hoạt động của Internet / Douglas E. Comer ; Nguyễn Danh Hưng (dịch) . - H. : Thống kê , 1999. - 259tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.025401-025402 |
| 4 |  | Quảng cáo trên Internet . - H. : Nxb. Hà Nội , 2000. - 351tr : hình vẽ ; 27cm. - ( Tủ sách Tin học chất lượng cao ) Thông tin xếp giá: VVD.003865-003867 VVM.004334-004335 |
| 5 |  | Thành công nhờ Internet . - H. : Nxb. Hà Nội , 2000. - 362tr ; 21cm. - ( Tủ sách Tin học chất lượng cao Elicgroup ) Thông tin xếp giá: VND.026573-026575 VNG02531.0001-0015 |
| 6 |  | Internet cho mọi người : Hướng dẫn cho người dùng và người cung cấp / Richard W. Wiggins ; Nguyễn Văn Hoàng (dịch và chú giải) . - H. : Thống kê , 1999. - 592tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.004213-004215 |
| 7 |  | Hướng dẫn khai thác và sử dụng Internet / Trần Quang Minh, Hải Yến . - H. : Thống kê , 2000. - 426tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.004482-004488 VVM.003992-003994 |
| 8 |  | Giáo trình thực hành Internet / Nguyễn Ngọc Tuấn, Nguyễn Công Sơn . - H. : Thống kê , 1999. - 436tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.030859-030863 VNM.038913-038917 |
| 9 |  | Internet toàn tập : Millrnnium Edition / Trịnh Anh Toàn, Hồng Oanh . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2000. - 928 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.004028-004032 VVM.004001-004005 |
| 10 |  | Hướng dẫn thực hành Internet Explorer 5.5 và thiết kế trang Web với HTML bằng hình / Trương Quang Thiện . - H. : Thanh niên , 2001. - 448 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.024295-024299 VNM.033191-033195 |
| 11 |  | Sử dụng Email thật là dễ / Johns Quarterman, Smoot carl Mitchell ; Nguyễn Thế Hùng (h.đ.) . - H. : Thống kê , 2001. - 267 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: VVD.003626-003630 VVM.004218-004222 |
| 12 |  | Bách khoa toàn thư mạng / Nguyễn Văn Hoàng (ch.b.) . - H. : Thống kê , 2001. - 1237 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003659-003663 VVM.004240 VVM.004242-004244 |
| 13 |  | Gởi và nhận E-mail : Internet / Lê Quang Liêm . - H. : Thống kê , 2002. - 106 tr ; 20 cm. - ( 10 phút học máy tính mỗi ngày ) Thông tin xếp giá: VND.023989-023991 VNG02536.0001-0012 VNM.035557-035558 |
| 14 |  | Inside netware : T.2 . - H. : Thống kê , 2000. - 839 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.027051-027053 VNM.035721-035722 |
| 15 |  | Cài đặt và nối kết Internet / Lê Quang Liêm . - H. : Thống kê , 2002. - 103 tr ; 21 cm. - ( 10 phút học máy tính mỗi ngày. Internet ) Thông tin xếp giá: VND.027504-027506 VNG02550.0001-0013 |
| 16 |  | Làm việc mua bán và giải trí trên mạng / Lê Quang Liêm . - H. : Thống kê , 2002. - 117 tr ; 21 cm. - ( 10 phút học máy tính mỗi ngày. Internet ) Thông tin xếp giá: VND.027507-027509 VNG02548.0001-0017 |
| 17 |  | Nối kết mạng / Lê Quang Liêm . - H. : Thống kê , 2002. - 129 tr ; 21 cm. - ( 10 phút học máy tính mỗi ngày ) Thông tin xếp giá: VND.027427-027429 VNG02545.0001-0015 |
| 18 |  | Tìm kiếm người & thông tin trên mạng / Minh Thông, Lê Văn Lâm . - H. : Thống kê , 2002. - 303 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.027179-027181 VNM.035923-035924 |
| 19 |  | Cẩm nang sử dụng dịch vụ chat : Trên internet và điện thoại di động / Nguyễn Đức Toàn, Nguyễn Hùng . - H. : Thống kê , 2002. - 230 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.027772-027775 VNG02559.0001-0010 |
| 20 |  | Internet dành cho người mới bắt đầu / Người dịch : Lương Quỳnh Mai, Vũ Thái Hà . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 384 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.004880-004884 |
| 21 |  | Hướng dẫn nối kết,tạo, in và lưu trang Web trên Internet Explorer : Thủ thuật Internet Explorer / Lữ Đức Hào . - H. : Thống kê , 2002. - 118 tr ; 10 cm. - ( 10 phút học máy tính mỗi ngày ) Thông tin xếp giá: VND.031497-031501 VNM.039621-039625 |
| 22 |  | Hướng dẫn sử dụng Internet / Đoàn Ngọc Đăng Linh . - H. : Thanh niên , 2001. - 192 tr ; 16 cm Thông tin xếp giá: VND.031693-031696 |
| 23 |  | Mạng và Internet / Nguyễn Thế Hùng ; Cadasa (ban biên dịch) . - H. : Thống kê , 2001. - 181 tr ; 20 cm. - ( Những điều cốt yếu mà người sử dụng máy vi tính cần phải biết ) Thông tin xếp giá: VND.031660-031662 VNM.039787-039788 |
| 24 |  | Legal environment of business in the information age / David L. Baumer, J. C. Poindexter . - New York : McGraw-Hill , 2004. - XXVIII, 832 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 340/A.000005 |