1 |  | Quản lý hoạt động huấn luyện vận động viên thành tích cao tại Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu thể thao tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Giáo dục học: Chuyên ngành Quản lý giáo dục / Lục Văn Dũng ; Lê Quang Sơn (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 105 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00301 |
2 |  | Lý luận và phương pháp huấn luyện Thể dục Thể thao : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2013. - tr76 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00785.0001 |
3 |  | Biện pháp quản lý quá trình huấn luyện nghiệp vụ cho học viên tại trung tâm huấn luyện và bồi dưỡng nghiệp vụ công An tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Giáo dục học : Chuyên ngành Quản lý giáo dục: 60 14 01 14 / Lê Tự Minh Trung ; Võ Nguyên Du (h.d.) . - Bình Định , 2015. - 93 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00215 |
4 |  | Business management for the personal fitness trainer / Charles M. Ware, Charles E. Bamford, Garry D. Bruton . - New York : McGraw-Hill , 2013. - xvii,282 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001379-001380 |
5 |  | Women's basketball : Inside the practice court / Paul Sanderford, Elizabeth Shoenfelt . - Terre Haute : Wish Pub , 2001. - vi,119 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000140-000141 |
6 |  | The female athlete : Train for success / Michael Bradley, Matt Brzycki, Luke Carlson,.. . - Terre Huate : Wish Pub , 2004. - ix,181 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000136-000137 |
7 |  | Hard fought victories : Women coaches making a difference / Sara Gogol . - Terre Haute : Wish Pub , 2002. - x,272 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000134 700/A.000151 |
8 |  | Phương pháp huấn luyện vận động viên bơi trẻ / Phạm Trọng Thanh, Lê Nguyệt Nga, Đào Công Sanh . - In lần thứ 2. - H. : Thể dục Thể thao , 2006. - 235 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.034010 |
9 |  | Football training like the pros : Get bigger, stronger and faster following the programs of today's top players / Chip Smith . - New York : McGraw Hill , 2008. - xiv, 238 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000118-000119 |
10 |  | Tips and tidbits for the horse lover / Tena Bastian . - Hoboken : Wiley publishing , 2008. - 147 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000976 |
11 |  | Arnheim's principles of athletic training : A competency-based approach / William E. Prentice . - 12th ed. - Boston : McGraw Hill , 2006. - [1080 tr. đánh số từng phần] ; 29 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000942 |
12 |  | Miss Sarah's guide to etiquette for dogs & their people / Sarah Hodgson, Arthur Greenwald . - Hoboken : Wiley publishing , 2006. - 133 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000937-000938 |
13 |  | The ultimate golden retriever / Valerie Foss . - 2nd. - New York : Howell Bokk , 2003. - 256 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000144 |
14 |  | Beyond the podium : Delivering training and performance to a digital world / Allison Rossett, Kendra Sheldon . - New York : John Wiley & Sons , 2001. - XX, 312 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000317 |
15 |  | Giảng dạy và huấn luyện đá cầu . - H. : Thể dục Thể thao , 2001. - 128tr : hình vẽ ; 19cm |
16 |  | Huấn luyện bóng rổ hiện đại / Hữu Hiền (dịch) . - H. : Thể dục Thể thao , 2001. - 228tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.029100-029102 VNM.037339-037340 |
17 |  | Huấn luyện thể lực cho vận động viên bóng chuyền / Nguyễn Huy Hùng . - H. : Thể dục Thể thao , 2001. - 143tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.026065-026067 VNM.034730-034731 |
18 |  | Huấn luyện bơi lội / Dịch : Thị Xuân, Đỗ Trọng Thịnh . - H. : Thể dục thể thao , 1999. - 415tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.020940-020941 VNM.030443-030445 |
19 |  | Huấn luyện kỹ - chiến thuật cầu lông hiện đại / Nguyễn Hạc Thúy (b.s.) ; Lê Thanh Sang (h.đ.) . - H. : Thể dục thể thao , 1999. - 199tr : ảnh, hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.020938-020939 VNM.030440-030442 |
20 |  | Huấn luyện bóng chuyền thiếu niên / Hà Mạnh Thư . - H. : Thể dục thể thao , 1979. - 88tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004660-004661 |
21 |  | Huấn luyện thể lực cho cầu thủ bóng đá / Trần Duy Long, Trần Duy Ly . - H. : Thể dục thể thao , 1979. - 90tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006613-006614 VNM.018205-018212 |
22 |  | Học thuyết huấn luyện : T.1 / Dietrich Harre ; Trương Anh Tuấn (dịch) . - H. : Thể dục thể thao , 1983. - 215tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007694-007695 VNM.014631-014633 |
23 |  | Nhảy xa / V.B. Pôpôp ; Quang Hưng (dịch) . - H. : Thể dục thể thao , 1984. - 120tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008223 VNM.015426-015427 |
24 |  | Hành trang chi đội trưởng . - H. : Nxb. Hà Nội , 1993. - 114tr : minh họa ; 19cm. - ( Tài liệu huấn luyện ) Thông tin xếp giá: VND.017204-017205 |