| 1 |  | Hoá học hữu cơ / Đặng Như Tại, Trần Quốc Sơn . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 299 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023714-023723 VNG02439.0001-0015 |
| 2 |  | Cơ sở hóa học vô cơ : P.3 / F. Cotton, G. Wilkinson ; Dịch : Lê Mậu Quyền,.. . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1984. - 215tr ; 26cm Thông tin xếp giá: VVD.001004-001005 VVM.001621-001623 |
| 3 |  | Cơ sở của hóa học các hợp chất cao phân tử / A.A. Xtrêpikheep, V.A. Đêrêvitskaia, G.L. Slônhimxki ; Ngô Tiến Phúc (dịch) ; Nguyễn Quốc Tín (h.đ.) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 409tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000262 VVM.000570-000571 VVM.001895-001896 |
| 4 |  | Các sản phẩm hóa học được tạo ra từ đâu / A.Ia. Avecbuc, K.K. Bognsepxkaia ; Người dịch : Đào Trọng Quang,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 411tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003970-003971 |
| 5 |  | Từ nguyên tử đến sự sống : Những hiểu biết cơ bản về hóa học / Nguyễn Đình Chi . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1970. - 239tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003231-003232 VNM.004186-004191 VNM.013687-013689 |
| 6 |  | Các phương pháp phân tích hóa học hữu cơ : T.3 / Houben Weyl ; Dịch : Nguyễn Đức Huệ,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1981. - 303tr : minh họa ; 27cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 7 |  | Các hợp chất mang thông tin di truyền : T.2 : Những chất kỳ lạ trong cơ thể sinh vật / Bùi Xuân Hồng . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1981. - 131tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001663-001665 VNM.010816-010822 |
| 8 |  | Giáo trình hoá học các hợp chất tự nhiên : Dùng cho sinh viên khoa Hoá, khoa Sinh / Phạm Trương Thị Thọ . - Quy Nhơn : [Knxb] , 1997. - 122 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000863-000865 |
| 9 |  | Giáo trình Hoá học các hợp chất tự nhiên : Dùng cho sinh viên khoa Hoá, khoa Sinh / Phạm Trương Thị Thọ . - Quy Nhơn : [Knxb] , 1997. - 122 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLG00175.0001-0017 |
| 10 |  | Hóa học hợp chất cao phân tử / Ngô Duy Cường . - In lần thứ 2. - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội , 2004. - 155 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.006170-006174 |
| 11 |  | Control of valatile organic compound emissions : Conventional and emerging technologies / Paige Hunter, S. Ted Oyama . - NewYork : John Wiley & Sons , 2000. - 279 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000351 |
| 12 |  | The systematic identification of organic compounds : Solutions manual to accompany . - 7th ed. - NewYork : John Wiley & Sons , 1998. - 257 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 540/A.000070-000071 |
| 13 |  | Danh pháp hợp chất hữu cơ / Trần Quốc Sơn (ch.b.), Trần Thị Tửu . - H. : Giáo dục , 2009. - 147 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008516-008520 |
| 14 |  | Fiesers' Reagents for organic synthesis / Michael B. Smith . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2005. - 1546 tr ; 24 cm. - ( Collective index for volumes 1-22 ) Thông tin xếp giá: 540/A.000103 |
| 15 |  | Đại cương hóa hữu cơ / Đào Hùng Cường . - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2009. - 203 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.009311-009315 |
| 16 |  | Techniques in organic chemistry : Miniscale, standard taper microscale, and williamson microscale / Jerry R. Mohrig, Christina Noring Hammond, Paul F. Schatz . - 2nd ed. - NewYork : W.H. Freeman & company , 2006. - [407 tr. đánh số từng phần] ; 26 cm Thông tin xếp giá: 540/A.000112 |
| 17 |  | Một số chất ô nhiễm hữu cơ bền trong môi trường biển ven bờ phía Bắc Việt Nam / Dương Thanh Nghị (ch.b.), Trần Đức Thạnh, Đỗ Quang Huy . - H. : Khoa học Tự nhhiên và Công nghệ , 2017. - 308 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.013904-013906 |
| 18 |  | Một số chất ô nhiễm hữu cơ bền trong môi trường biển ven bờ phía Bắc Việt Nam / Dương Thanh Nghị (ch.b.), Trần Đức Thạnh, Đỗ Quang Huy . - H. : Khoa học Tự nhhiên và Công nghệ , 2017. - 308 tr ; 27 cm |
| 19 |  | Một số chất ô nhiễm hữu cơ bền trong môi trường biển ven bờ phía Bắc Việt Nam / Dương Thanh Nghị (ch.b.), Trần Đức Thạnh, Đỗ Quang Huy . - H. : Khoa học Tự nhhiên và Công nghệ , 2017. - 308 tr ; 27 cm |
| 20 |  | Nghiên cứu biến tính vật liệu TiO2 điều chế từ K2TiFe và ứng dụng xử lý hợp chất hữu cơ độc hại trong môi trường nước : Luận văn Thạc sĩ Hoá học : Chuyên ngành Hoá lý thuyết và Hoá lí: 60 44 01 19 / Lê Thu Hà ; Nguyễn Thị Diệu Cẩm (h.d.) . - Bình Định , 2016. - 84 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV04.00075 |
| 21 |  | Nghiên cứu phân lập, xác định cấu trúc và tính chất phổ của hợp chất tách từ lá cây Sake (Artocarpus altilis) ở tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Hóa học : Chuyên ngành Hóa lý thuyết và Hóa lý: 60 44 01 19 / Nguyễn Thị Thắm ; Nguyễn Lê Tuấn (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 70 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV04.00108 |
| 22 |  | Nghiên cứu tổng hợp và hoạt tính xúc tác của TiO2/MCM-41 trong phản ứng oxi hóa hợp chất thơm : Luận văn Thạc sĩ Hóa học : Chuyên ngành Hóa lý thuyết và Hóa lý: 60 44 01 19 / Nguyễn Thị Việt Nga ; Phạm Chí Tâm (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 71 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV04.00123 |
| 23 |  | Nghiên cứu phân lập, xác định cấu trúc và tính chất tách từ lá cây rau muống biển (Ipomoea pes-caprae (L) Sweet) ở tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Hóa học : Chuyên ngành Hóa lý thuyết và Hóa lý: 60 44 01 19 / Hồ Thị Xuân ; Nguyễn Lê Tuấn (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 73 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV04.00132 |
| 24 |  | Vật liệu mao quản trung bình: Nghiên cứu tổng hợp biến tính bề mặt và ứng dụng xúc tác - hấp phụ để xử lí một số hợp chất hữu cơ ô nhiễm môi trường nước : Báo cáo tổng kết đề tài khoa học công nghệ cấp bộ: B2010.28.33 . - Quy Nhơn : Trường đại học Quy Nhơn ; Nguyễn Thi Vương Hoàn , 2011. - 87 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: DTB.000021 |