1 |  | Hệ sinh thái cỏ biển ở một số đầm phá tiêu biểu khu vực miền Trung Việt Nam / Cao Văn Lương (ch.b.), Đàm Đức Tiến, Trần Thị Phương Anh.. . - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2023. - 285 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015188 |
2 |  | Lượng giá trị dịch vụ một số hệ sinh thái của khu dự trữ sinh quyển Cù Lao Chăm - Hội An phục vụ phát triển du lịch sinh thái : Luận văn Thạc sĩ Chuyên ngành Địa lý tự nhiên / Trần Thị Tình ; Lưu Thế Anh (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 97 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV03.00009 |
3 |  | Mức độ suy thoái và giải pháp phục hồi một số hệ sinh thái đầm phá ven biển miền Trung / Nguyễn Văn Quân (ch.b.), Nguyễn Thị Thu, Chu Thế Cường.. . - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ , 2016. - 380 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.013322-013323 |
4 |  | Các nguyên lý sinh thái học / Lê Bá Dũng, Lê Thị Tú Anh . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh , 2017. - 219 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036304-036308 |
5 |  | Making nature whole : A history of ecological restoration / William R. Jordan, George M. Lubick . - Washington : Island Press , 2011. - xv,256 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000317 |
6 |  | Ecology : Concepts & applications / Manuel C. Molles . - 4th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2008. - xx,604 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 570/A.000087 |
7 |  | Biology : An everyday experience / Albert Kaskel, Paul J. Hummer, Lucy Daniel . - NewYork : Glencoe , 1999. - XXIV,744 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 570/A.000044-000045 |
8 |  | Changes in ecosystems . - NewYork : Macmillan , 1995. - 102 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 570/A.000024-000026 |
9 |  | Liquid assets : The critical need to safeguard freshwater ecosystems / Sandra Posttel . - Washington : Worldwatch , 2005. - 78 tr ; 21 cm. - ( Worldwatch paper 170 ) Thông tin xếp giá: 330/A.000111 |
10 |  | Science voyages : Grade 8 : Exploring the life, earth, and physical sciences / Alton Biggs, John Eric Burns, Lucy Daniel . - NewYork : Glencoe , 2000. - NC32,XXIV,644 tr ; 27 cm. - ( National geographic society ) Thông tin xếp giá: 500/A.000048-000049 |
11 |  | Ecosystem management in the United states : An assessment of current experience . - Washington : Island , 1996. - XVII,352 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000100 |
12 |  | Nguồn lợi sinh vật và các hệ sinh thái ở vùng biển quần đảo Hoàng sa và Trường sa / Nguyễn Huy Yết (ch.b.), Đặng Ngọc Thanh . - H. : Nxb. Khoa học Tự nhiên và Công nghệ , 2008. - 189 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.007449-007451 |
13 |  | Sinh thái rừng / Nguyễn Văn Thêm . - H. : Nông nghiệp , 2002. - 374 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.004308-004312 VVM.003937-003941 |
14 |  | Cơ sở sinh thái học / Dương Hữu Thời . - H. : Đại học Quốc gia , 2000. - 347tr : bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.026737-026741 VNG02641.0001-0014 VNM.035385-035389 |
15 |  | Sinh quyển và vị trí con người / P. Duvigneaud, M. Taughe ; Người dịch : Hoàng Thị Sản,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 259tr: minh họa ; 22cm Thông tin xếp giá: VVD.000533-000534 VVM.001976 VVM.001985-001986 |
16 |  | Hệ sinh thái rừng ngập mặn / Lê Diên Dực (biên dịch) . - H. : Nông nghiệp , 1987. - 137tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012001-012002 VNM.026096-026098 |