1 |  | Khí quyển và đại dương / Nguyễn Đăng Khoa (biên dịch) . - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb.Trẻ , 2009. - 275 tr ; 24 cm. - ( Bệ phóng vào tương lai ) Thông tin xếp giá: VVD.009109 |
2 |  | Khí quyển và hải dương / Nguyễn Đăng Khoa (biên dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ , 2009. - 275 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008336-008340 |
3 |  | Science voyages : Grade 8 : Exploring the life, earth, and physical sciences / Alton Biggs, John Eric Burns, Lucy Daniel . - NewYork : Glencoe , 2000. - NC32,XXIV,644 tr ; 27 cm. - ( National geographic society ) Thông tin xếp giá: 500/A.000048-000049 |
4 |  | An introduction to the world's oceans / Keith A. Sverdrup, Alyn C. Duxbury, Alison B. Duxbury . - 8th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2003. - 521 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 550/A.000073-000074 |
5 |  | Oceanoraphy : A view of earth : Study guide / Hilary L. Maybaum, M. GrantGross . - New Jersey : Prentice Hall , 1993. - 192 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 550/A.000038 |
6 |  | Fundamentals of oceanography / Keith A. Sverdrup, Alison B. Duxbury, Alyn C. Duxbury . - 5th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw-Hill , 2006. - X,342 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 550/A.000057 |
7 |  | An introduction to the world's oceans / Keith A. Sverdrup, Alyn C. Duxbury, Alison B. Duxbury . - 8th. - Boston : McGraw Hill , 2005. - XIV, 514 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 550/A.000060-000061 |
8 |  | Hải dương học vật lý : T.2 / N.I. Egorop ; Võ Văn Lành (h.đ.) . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1981. - 300tr : hình vẽ ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.000774 VNM.009300-009301 |
9 |  | Hải dương học / Nguyễn Văn Phòng (biên khảo) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1993. - 295tr ; 19cm. - ( Bộ sách Mười vạn câu hỏi vì sao ? ) Thông tin xếp giá: VND.021331-021332 VNM.030756-030758 |