1 |  | Một số ứng dụng của hình học giải tích trong việc giải các bài toán hình học sơ cấp : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp Toánsơ cấp: 60 46 40 / Huỳnh Văn Kiểm ; Lê Công Trình (h.d.) . - Bình Định , 2011. - 72 tr. ; 29 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00105 |
2 |  | Bài tập toán cao cấp : T.1 : Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (ch.b.), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - H. : Giáo dục, 2013. - 415 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.035248-035256 |
3 |  | Toán học cao cấp : Giáo trình dùng cho các trường đại học kĩ thuật : T.1 : Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (ch.b.), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - 15th ed. - H. : Giáo dục , 2012. - 391 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VNG02252.0011-0015 |
4 |  | Bài tập toán cao cấp : T.1 : Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (ch.b.), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 415 tr. ; 21 cm. - ( Undergraduate topics in computer science ) Thông tin xếp giá: VNG02261.0021-0045 |
5 |  | Giáo trình đại số tuyến tính và hình học giải tích / Đoàn Quỳnh (ch.b.), Khu Quốc Anh, Nguyễn Anh Kiệt,.. . - In lần thứ 4. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2009. - 321 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033882-033886 VNG02756.0001-0015 |
6 |  | Giáo trình đại số tuyến tính và hình học giải tích / Đoàn Quỳnh (ch.b), Khu Quốc Anh, Nguyễn Anh Kiệt,.. . - In lần thứ 4. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2009. - 321 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033601-033605 |
7 |  | Đại số tuyến tính và hình học giải tích / Trần Trọng Huệ . - H. : Giáo dục , 2007. - 284 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008920-008922 VVM.005958-005959 |
8 |  | Đại số tuyến tính và hình học giải tích / Trần Trọng Huệ . - H. : Giáo dục , 2009. - 284 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008915-008919 VVM.005953-005957 |
9 |  | Finite geometries / Peter Dembowski . - Berlin : Springer Verlag , 1997. - X,375 tr ; 24cm. - ( Classic in mathematics ) Thông tin xếp giá: 510/A.000305 |
10 |  | Geometry : Euclid and beyond / Robin Hartshorne . - NewYork : Springer , 2000. - XI,526 tr ; 24 cm. - ( Undergraduate texts in mathematics ) Thông tin xếp giá: 510/A.000309 |
11 |  | Calculus and analytic geometry / Sherman K. Stein, Anthony Barcellos . - 5th. ed. - NewYork : McGraw Hill , 1992. - XXVI,1041,S191 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000191 |
12 |  | Bài tập toán cao cấp : T.1 : Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (ch.b.), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2001. - 388 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VNG02261.0001-0013 VNG02261.0016-0020 |
13 |  | Giáo trình hình học giải tích : Dùng cho sinh các ngành khoa học tự niên không phải toán - lý / Trương Văn Diệm . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1990. - 122 tr ; 19 cm |
14 |  | Đại số và hình học giải tích : Giáo trình / Trần Trọng Huệ . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 296tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.030559-030563 VNG02675.0001-0009 VNM.038612-038613 VNM.038615 |
15 |  | Bài tập đại số tuyến tính và hình học giải tích / B.s. : Khu Quốc An, Nguyễn Anh Kiệt, Tạ Mân,.. . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 381tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030419-030423 VNG02677.0001-0010 |
16 |  | Toán cao cấp : Cho ngành quản trị kinh doanh (nhóm ngành IV) / Phan Văn Hạp (ch.b.), Phạm Văn Chóng, Nguyễn Đình Hóa,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1998. - 380tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.030255-030264 VNM.038426-038435 |
17 |  | Đại số tuyến tính và hình học giải tích / B.s. : Nguyễn Văn Mậu, Đặng Huy Ruận, Nguyễn Thủy Thanh,.. . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2002. - 320tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.005149-005151 VVG00462.0001-0013 VVM.004968-004969 |
18 |  | Giáo trình hình học giải tích . - H. : Trường Đại học sư phạm Hà Nội 2 , 1977. - 72 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: TLD.000156 |
19 |  | Toán học cao cấp : T.2 : Phép tính giải tích một biến số : Giáo trình dùng cho các trường đại học kĩ thuật / Nguyễn Đình Trí (ch.b.), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 1999. - 343 tr. ; 21 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VND.021240-021244 VNG02253.0001-0012 |
20 |  | Đại số và hình học giải tích : Nhóm ngành II / Phan Văn Hạp, Đào Huy Bích, Phạm Thị Oanh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 109 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023012-023016 VNG02377.0001-0034 VNM.032501-032505 |
21 |  | Giáo trình toán đại cương : P.1 : Đại số tuyến tính và hình học giải tích : Dùng cho nhóm ngành 1 / Đoàn Quỳnh (ch.b.), Nguyễn Doãn Tuấn, Khu Quốc Anh,.. . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 322 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022944-022948 VNG02363.0001-0011 VNM.032443-032445 VNM.032447 |
22 |  | Giáo trình hình học giải tích : Dùng cho sinh viên các ngành khoa học tự nhiên không phải toán - lý / Trương Văn Diệm . - H. : Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp , 1990. - 122 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013627-013631 VND.015698-015702 |
23 |  | Hình học giải tích / Lê Khắc Bảo . - In lại lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1977. - 196 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.006794-006801 VNM.001105-001107 VNM.001109 |
24 |  | Bài tập toán cao cấp : T.1 : Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (ch.b.), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 1999. - 388 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021360-021363 |