Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  122  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Giao tiếp sư phạm / Trần Quốc Thành, Nguyễn Đức Sơn, Nguyễn Thị Huệ.. . - In lần thứ 2. - H.: Đại học Sư phạm, 2024. - 215 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 2 Sự đột phá của ngôn ngữ = 语言的突破 / Dale Carnegie ; Thân Văn Bình (dịch) . - Bắc Kinh : Dân chủ và Xây dựng, 2018. - 152 tr. : hình vẽ ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000322
  • 3 Cuộc sống tươi đẹp = 美好的人生 / Dale Carnegie ; Thân Văn Bình (dịch) . - Bắc Kinh : Dân chủ và Xây dựng, 2018. - 149 tr. : hình vẽ ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000321
  • 4 Nghệ thuật giao tiếp = 沟通的艺术 / Dale Carnegie ; Thân Văn Bình (dịch) . - Bắc Kinh : Dân chủ và Xây dựng, 2018. - 154 tr. : hình vẽ ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000320
  • 5 Những điểm mạnh của con người = 人性的优点 / Dale Carnegie ; Thân Văn Bình (dịch) . - Bắc Kinh : Dân chủ và Xây dựng, 2018. - 154 tr. : hình vẽ ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000319
  • 6 Đắc Nhân Tâm = 人性的弱点 / Dale Carnegie ; Thân Văn Bình (dịch) . - Bắc Kinh : Dân chủ và Xây dựng, 2018. - 152 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000318
  • 7 Cuộc sống hạnh phúc = 快乐的人生 / Dale Carnegie ; Thân Văn Bình (dịch) . - Bắc Kinh : Dân chủ và Xây dựng, 2018. - 150 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000317
  • 8 Khẩu tài tam tuyệt : Biết khen ngợi, biết hài hước, biết từ chối = 口才 三绝 : 会 赞美 , 会 幽默 , 会 拒绝 / Trần Lượng Lượng, Lý Hoành, Lưu Thiếu Năng . - Cát Lâm : Công ty TNHH Tập đoàn xuất bản Cát Lâm, 2020. - 152 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000300
  • 9 Tu tâm ba không : Không tức giận, không so đo, không oán trách = 修 心 三 不 : 不 生气 , 不 计较 , 不 抱怨 / Trần Lượng Lượng, Lý Phẩm Hoành, Lưu Thiếu Ảnh . - Cát Lâm : Công ty TNHH Tập đoàn xuất bản Cát Lâm, 2020. - 151 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000299
  • 10 Vi Nhân Tam Hội : Biết nói chuyện, biết làm việc, biết đối nhân xử thế = 为人 三 会 : 会 说话 , 会 办事 , 会 做人 / Trần Lượng Lượng, Lý Phẩm Hoành, Lưu Thiếu Ảnh . - Cát Lâm : Công ty TNHH Tập đoàn xuất bản Cát Lâm, 2020. - 152 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000298
  • 11 Communication between cultures / Larry A. Samovar, Richard E. Porter, Edwin R. McDaniel, Carolyn S. Roy . - 9th ed. - Australia : Cengage, 2017. - pxxiii, 453. : ill. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 300/A.000321
  • 12 Sejong Hakdang Hangugeo 2 : Tiếng Hàn King Sejong Institute 2 / Lý Chính Anh, Lý Thắng Nguyên, Trịnh Chính Lan = 바로 배워 바로 쓰는 세종학당 한국어 2: . - Hàn Quốc : Quỹ Học viện Sejong, 2024. - 278 tr. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: N/HQ.000020-000022
                                         NVG00057.0001-0017
  • 13 Business vocabulary in use : Advanced : Self-study and classroom use / Bill Mascull . - 3rd ed. - New York : Cambridge University Press, 2018. - 176 p. : ill. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: 400/A.000479
  • 14 Getting to yes : Negotiating agreement without giving in / Roger Fisher, William Ury ; Bruce Patton (editor) . - 3rd ed. - New York : Penguin Books, 2011. - xxix, 204 p. : ill. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: 100/A.000228
  • 15 First-year students’ willingness to communicate in english and its influencing factors at Nha Trang college of technology : Master of English language teaching : Field Theory and methodology of English language teaching / Trịnh Phương Uyên ; Hà Thanh Hải (h.d.) = Sự sẵn sàng giao tiếp bằng tiếng Anh và các yếu tố ảnh hưởng đến sự sẵn sàng giao tiếp của sinh viên năm nhất tại Trường Cao đẳng Kỹ thuật công nghệ Nha Trang : Luận văn Thạc sĩ tiếng Anh : Chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn tiếng Anh: . - Bình Định, 2024. - 81 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV14.00099
  • 16 Politeness / Richard J. Watts . - 4th ed. - New York : Cambridge University Press, 2003. - xiv, 304 p. : ill. ; 22 cm. - ( Key topics in sociolinguistics )
  • Thông tin xếp giá: 300/A.000317
  • 17 Pragmatics and non-verbal communication / Tim Wharton . - New York : Cambridge University Press, 2009. - x, 219 p. : ill. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 300/A.000316
  • 18 Communication, cultural and media studies : The key concepts / John Hartley . - 5th ed. - New York : Routledge, 2020. - xiv, 332 p. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: 300/A.000312
  • 19 Communications in physics . - H. : Vietnam Academy of Science and Technology. - 27 cm
    20 Giáo trình Kỹ năng giao tiếp / Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Hoàng Văn Phúc, Nguyễn Văn Ty . - Tái bản lần thứ 2, có chỉnh sửa bổ sung. - H. : Tài chính, 2023. - 419 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.015228
                                         VVG01724.0001-0004
  • 21 Giáo trình giao tiếp kinh doanh / Hà Nam Khánh Giao (ch.b.), Nguyễn Thị Quỳnh Giang . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2022. - 375 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.015233
                                         VVG01712.0001-0002
  • 22 Xây dựng ứng dụng đếm phương tiện giao thông bằng cách tiếp cận Deep learning : Luận văn Thạc sĩ Ngành Khoa học máy tính / Ngô Tuấn Lĩnh ; Lê Xuân Vinh (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 76 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV08.00179
  • 23 Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ trong tác phẩm của Nguyên Hồng : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học: Chuyên ngành Ngôn ngữ học / Nguyễn Việt Trinh ; Nguyễn Thị Vân Anh (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 93 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV16.00141
  • 24 The language of negatiation : A handbook of practical strategies for improving communication / Joan Mulholland . - London : Routledge, 2014. - xiv, 229 p. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 100/A.000225
  • Trang: 1 2 3 4 5 6
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.603.926

    : 851.597