1 | | Thuyền nghệ /Trần Quốc Thắng, Hoàng Tiến Thi, Hoàng Cao Miên, Lê Hữu Khang . - H. :Công nhân Kỹ thuật ,1977. - 197tr ;19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 | | Các phương tiện vận tải /Dịch : Đỗ Ngọc Hà, Nguyễn Đức Phú . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1977. - 178tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.005147 VNM.000360-000364 VNM.017342-017344 |
3 | | Từ điển giao thông vận tải Nga - Việt :Đường sắt và đường bộ : khoảng 30000 thuật ngữ /B.s. : Nguyễn Văn Chiêu, Tạ Phú Chính, Bùi Chới,.. . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1979. - 455tr ;24cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 | | Ôtô :sách giáo khoa giành cho lái xe bậc 3 /V.X. Kalixki, A.I. Mandôn, G.E. Nagula ; Nguyễn Ngọc Am (dịch) . - H. :Công nhân Kỹ thuật ,1980. - 423tr : hình vẽ ;22cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 | | Thiết kế đường đô thị :T.1 /Nguyễn Khải . - H. :Đại học và Trung học chuyên nghiệp ,1982. - 283tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.007698 VNM.014440-014443 |
6 | | Từ điển công trình Anh-Việt :Khoảng 20000 thuật ngữ . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1982. - 264tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.001823 VNM.011279-011280 |
7 | | Các phương pháp toán ứng dụng trong giao thông vận tải :T.1 : Các phương pháp quy hoạch toán học /Lý Bách Chấn, Phạm Công Hà . - H. :Giao thông vận tải ,1984. - 210tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.008989-008990 VNM.017559-017561 |
8 | | Một số vấn đề về xây dựng cơ bản giao thông vận tải :T.7 : Tập bài giảng của giáo sư Liên Xô tại Trường Quản lý kinh tế Trung ương /N.A. Ataép, V.R. Crupentrencô, V.P. Lôghinốp, .. . - Tp. Hồ Chí Minh :Knxb ,1984. - 384tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.009687 VNM.022055-022056 |
9 | | Tổ chức và quản lý vận tải /Phạm Văn Nghiên . - H. :Giao thông vận tải ,1984. - 207tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.008624-008625 VNM.015766-015768 |
10 | | Luật lệ giao thông đường bộ :T.2 . - H. :Giao thông Vận tải ,1984. - 180tr ;19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
11 | | Mạch máu đỏ :Tập bút ký, tuỳ bút /Hoài Sơn, Sơn Nam, Nguyễn Duy,.. . - H. :Giao thông vận tải ,1985. - 308tr ;20cm Thông tin xếp giá: VND.009848 VNM.022909-022910 |
12 | | Ngôn ngữ basic dùng cho máy tính Apple II :Một số ứng dụng trong ngành giao thông vận tải /Đàm Tuấn Hiệp . - H. :Giao thông vận tải ,1985. - 282tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.010424 VNM.023681-023682 |
13 | | Về giao thông vận tải /Hồ Chí Minh . - H. :Giao thông Vận tải ,1985. - 170tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.009451-009452 VNM.022026-022028 |
14 | | Sổ tay thiết bị tàu thủy :T.2 /Phạm Văn Hội (ch.b.), Phan Vĩnh Trị, Hồ Ngọc Tùng . - H. :Giao thông Vận tải ,1987. - 279tr : hình vẽ ;19cm Thông tin xếp giá: VVD.001203 VVM.002559 |
15 | | Catalo 1977 về cấu trúc mẫu áo đường ôtô /Lê Sĩ Liêm (dịch) . - H. :Giao thông vận tải ,1987. - 129tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.011273 VNM.025031-025032 |
16 | | Tuyển tập các chương trình máy tính :T.1 : ứng dụng trong giao thông vận tải . - H. :Giao thông vận tải ,1987. - 192tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.011546 VNM.025489-025490 |
17 | | Responsible driving /Francis C. Kenel, James Aaron, John W. Palmer,.. . - NewYork :Glencoe ,1997. - XVI,366 tr ;25 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000100-000101 |
18 | | Luật lệ giao thông đường bộ . - H. :Công an Nhân dân ,2001. - 277 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.025586-025588 VNM.034353-034354 |
19 | | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ :P.2 : Khoa học và kỹ thuật /Nguyễn Mộng Hưng ; Dịch : Từ Văn Mặc,.. . - H. :Phụ nữ ,2002. - 618 tr ;24 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000554-000556 VVM.004410-004411 |
20 | | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông cho sinh viên, học sinh các trường Đại học, Cao đẳng, Trung học chuyên nghiệp :Tài liệu lưu hành nội bộ . - H. :[Knxb] ,2003. - 99 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.031835-031839 VNG02730.0001-0020 |
21 | | Critical infrastructures :State of the art in research and application /Wil A.H. Thissen, Paulien M. Herder . - Boston :Kluwer Academic ,2003. - VIII,304 tr ;23 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000276 |
22 | | Introduction to mass communication /Stanley J. Baran . - 3rd ed. - Boston Burr Ridge :McGraw-Hill ,2004. - XVIII, 529 tr ;27 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000084 |
23 | | Bé đếm các loại phương tiện giao thông /Nguyễn Thanh Thủy, Lê Thanh Nga . - Tái bản lần thứ 1. - H. :Giáo dục ,2005. - 31 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.032452 |
24 | | Connections across Eurasia : Transportation, communication, and cultural exchange on the Silk Roads / Xinru Liu, Lynda Norene Shaffer . - Boston : McGraw-Hill, 2007. - x,262tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: 380/A.000022 |