Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  40  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Thuyền nghệ /Trần Quốc Thắng, Hoàng Tiến Thi, Hoàng Cao Miên, Lê Hữu Khang . - H. :Công nhân Kỹ thuật ,1977. - 197tr ;19cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 2Các phương tiện vận tải /Dịch : Đỗ Ngọc Hà, Nguyễn Đức Phú . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1977. - 178tr ;19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.005147
                                         VNM.000360-000364
                                         VNM.017342-017344
  • 3Từ điển giao thông vận tải Nga - Việt :Đường sắt và đường bộ : khoảng 30000 thuật ngữ /B.s. : Nguyễn Văn Chiêu, Tạ Phú Chính, Bùi Chới,.. . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1979. - 455tr ;24cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 4Ôtô :sách giáo khoa giành cho lái xe bậc 3 /V.X. Kalixki, A.I. Mandôn, G.E. Nagula ; Nguyễn Ngọc Am (dịch) . - H. :Công nhân Kỹ thuật ,1980. - 423tr : hình vẽ ;22cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 5Thiết kế đường đô thị :T.1 /Nguyễn Khải . - H. :Đại học và Trung học chuyên nghiệp ,1982. - 283tr ;19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.007698
                                         VNM.014440-014443
  • 6Từ điển công trình Anh-Việt :Khoảng 20000 thuật ngữ . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1982. - 264tr ;19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.001823
                                         VNM.011279-011280
  • 7Các phương pháp toán ứng dụng trong giao thông vận tải :T.1 : Các phương pháp quy hoạch toán học /Lý Bách Chấn, Phạm Công Hà . - H. :Giao thông vận tải ,1984. - 210tr ;19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.008989-008990
                                         VNM.017559-017561
  • 8Một số vấn đề về xây dựng cơ bản giao thông vận tải :T.7 : Tập bài giảng của giáo sư Liên Xô tại Trường Quản lý kinh tế Trung ương /N.A. Ataép, V.R. Crupentrencô, V.P. Lôghinốp, .. . - Tp. Hồ Chí Minh :Knxb ,1984. - 384tr ;19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.009687
                                         VNM.022055-022056
  • 9Tổ chức và quản lý vận tải /Phạm Văn Nghiên . - H. :Giao thông vận tải ,1984. - 207tr ;19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.008624-008625
                                         VNM.015766-015768
  • 10Luật lệ giao thông đường bộ :T.2 . - H. :Giao thông Vận tải ,1984. - 180tr ;19cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 11Mạch máu đỏ :Tập bút ký, tuỳ bút /Hoài Sơn, Sơn Nam, Nguyễn Duy,.. . - H. :Giao thông vận tải ,1985. - 308tr ;20cm
  • Thông tin xếp giá: VND.009848
                                         VNM.022909-022910
  • 12Ngôn ngữ basic dùng cho máy tính Apple II :Một số ứng dụng trong ngành giao thông vận tải /Đàm Tuấn Hiệp . - H. :Giao thông vận tải ,1985. - 282tr ;19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.010424
                                         VNM.023681-023682
  • 13Về giao thông vận tải /Hồ Chí Minh . - H. :Giao thông Vận tải ,1985. - 170tr ;19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.009451-009452
                                         VNM.022026-022028
  • 14Sổ tay thiết bị tàu thủy :T.2 /Phạm Văn Hội (ch.b.), Phan Vĩnh Trị, Hồ Ngọc Tùng . - H. :Giao thông Vận tải ,1987. - 279tr : hình vẽ ;19cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.001203
                                         VVM.002559
  • 15Catalo 1977 về cấu trúc mẫu áo đường ôtô /Lê Sĩ Liêm (dịch) . - H. :Giao thông vận tải ,1987. - 129tr ;19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.011273
                                         VNM.025031-025032
  • 16Tuyển tập các chương trình máy tính :T.1 : ứng dụng trong giao thông vận tải . - H. :Giao thông vận tải ,1987. - 192tr ;19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.011546
                                         VNM.025489-025490
  • 17Responsible driving /Francis C. Kenel, James Aaron, John W. Palmer,.. . - NewYork :Glencoe ,1997. - XVI,366 tr ;25 cm
  • Thông tin xếp giá: 360/A.000100-000101
  • 18Luật lệ giao thông đường bộ . - H. :Công an Nhân dân ,2001. - 277 tr ;19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.025586-025588
                                         VNM.034353-034354
  • 19Bách khoa toàn thư tuổi trẻ :P.2 : Khoa học và kỹ thuật /Nguyễn Mộng Hưng ; Dịch : Từ Văn Mặc,.. . - H. :Phụ nữ ,2002. - 618 tr ;24 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000554-000556
                                         VVM.004410-004411
  • 20Tài liệu giáo dục an toàn giao thông cho sinh viên, học sinh các trường Đại học, Cao đẳng, Trung học chuyên nghiệp :Tài liệu lưu hành nội bộ . - H. :[Knxb] ,2003. - 99 tr ;21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.031835-031839
                                         VNG02730.0001-0020
  • 21Critical infrastructures :State of the art in research and application /Wil A.H. Thissen, Paulien M. Herder . - Boston :Kluwer Academic ,2003. - VIII,304 tr ;23 cm
  • Thông tin xếp giá: 000/A.000276
  • 22Introduction to mass communication /Stanley J. Baran . - 3rd ed. - Boston Burr Ridge :McGraw-Hill ,2004. - XVIII, 529 tr ;27 cm
  • Thông tin xếp giá: 300/A.000084
  • 23Bé đếm các loại phương tiện giao thông /Nguyễn Thanh Thủy, Lê Thanh Nga . - Tái bản lần thứ 1. - H. :Giáo dục ,2005. - 31 tr ;21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.032452
  • 24Connections across Eurasia : Transportation, communication, and cultural exchange on the Silk Roads / Xinru Liu, Lynda Norene Shaffer . - Boston : McGraw-Hill, 2007. - x,262tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: 380/A.000022
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    20.522.806

    : 542.236