| 1 |  | Chuyện làng văn Việt Nam và Thế giới : T.2 / Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Hải Hà . - H. : Nxb. Giáo dục , 1987. - 159tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012023 VNM.026080-026081 |
| 2 |  | 101 giai thoại về phụ nữ Việt Nam : Phần cổ truyền / Hoàng Khôi, Hoàng Đình Thi . - H. : Phụ nữ , 1987. - 106tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011137 VNM.024829-024830 |
| 3 |  | án xưa tích cũ : T.1 / Lưu Đức Hạnh, Hoàng khôi, Lê Huy Trâm, Lê Văn Đình . - H. : Pháp lý , 1987. - 171tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011251 VNM.025010-025011 |
| 4 |  | Giai thoại, ngụ ngôn và truyện cười Nhật Bản / Đoàn Nhật Chấn (b.s.) . - H. : Văn học , 1994. - 137tr ; 19cm. - ( Văn học thế giới. Tủ sách văn học mọi nhà ) Thông tin xếp giá: VND.017309 VNM.028949-028950 |
| 5 |  | Giai thoại văn chương Việt Nam / Thái Bạch . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1994. - 195tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.020465-020466 VNM.030117-030119 |
| 6 |  | Bút Tre thơ và giai thoại / Ngô Quang Nam (sưu tầm và giới thiệu) . - H. : Văn hóa thông tin , 1999. - 138tr : chân dung ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.021329-021330 VNM.030748-030750 |
| 7 |  | Văn học dân gian Tây Sơn : Về phong trào khởi nghĩa nông dân / Nguyễn Xuân Nhân . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999. - 252tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.021377-021379 |
| 8 |  | Chuyện làng văn Việt Nam và thế giới : T.1 / B.s. : Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Hải Hà (ch.b.),.. . - H. : Giáo dục , 1987. - 172tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011635 VNM.025640-025641 |
| 9 |  | Giai thoại các vị đại khoa Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh . - H. : Thanh niên , 2001. - 390tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.024464-024466 VNM.033347-033348 |
| 10 |  | Đố tục giảng thanh và giai thoại ngữ nghĩa / Nguyễn Trọng Báu . - In lần thứ 2, có sửa chữa bổ sung. - H. : Văn hóa Thông tin , 2000. - 371tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.025093-025095 VNM.033890-033891 |
| 11 |  | Giai thoại văn học Việt Nam / Hoàng Ngọc Phách, Kiều Thu Hoạch (s.t. & b.s.) . - H. : Văn học , 2001. - 420tr ; 19cm. - ( Văn học cổ đại Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.029249-029250 VNM.037408-037410 |
| 12 |  | Việt sử giai thoại : T.4 : 36 giai thoại thời Hồ và thời thuộc Minh / Nguyễn Khắc Thuần . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục , 2001. - 92tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.029393-029395 VNM.037627-037628 |
| 13 |  | Việt sử giai thoại : T.2 : 51 giai thoại thời Lý / Nguyễn Khắc Thuần . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục , 2000. - 90tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.029680-029682 VNM.037912-037913 |
| 14 |  | Việt sử giai thoại : T.1 : 40 giai thoại từ thời Hùng Vương đến hết thế kỷ X / Nguyễn Khắc Thuần . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục , 2001. - 136tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.029677-029679 VNM.037914-037915 |
| 15 |  | Việt sử giai thoại : T.8 : 45 giai thoại thế kỷ XIX / Nguyễn Khắc Thuần . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục , 2001. - 147tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.029689-029691 VNM.037916-037917 |
| 16 |  | Việt sử giai thoại : T.7 : 69 giai thoại thế kỷ XVIII / Nguyễn Khắc Thuần . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2000. - 188tr : ảnh ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.029686-029688 VNM.037929-037930 |
| 17 |  | Việt sử giai thoại : T.6 : 65 giai thoại thế kỷ XVI-XVII / Nguyễn Khắc Thuần . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2000. - 176tr : ảnh ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.029683-029685 VNM.037931-037932 |
| 18 |  | Việt sử giai thoại : T.5 : 62 giai thoại thời Lê sơ / Nguyễn Khắc Thuần . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục , 2000. - 140tr : ảnh ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.029728-029730 VNM.037906-037907 |
| 19 |  | Việt sử giai thoại : T.3 : 71 giai thoại thời Trần / Nguyễn Khắc Thuần . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục , 2000. - 116tr : ảnh ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.029713-029715 VNM.037933-037934 |
| 20 |  | Giai thoại văn học : Tác giả có tác phẩm trích giảng trong trường học / Nguyễn Hữu Đảng (tuyển chọn) . - H. : Văn hóa Dân tộc , 2000. - 508tr ; 18cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 21 |  | Lê Quý Đôn cuộc đời và giai thoại / Trần Duy Phương (b.s.) . - H. : Văn hóa Dân tộc , 2000. - 288 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.024704-024706 VNM.033504-033505 |
| 22 |  | Kho tàng giai thoại Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 1421 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.025781-025783 VNM.034526-034527 |
| 23 |  | Tinh hoa thi thoại / Duy Phi (b.s.) . - H. : Nxb. Hội nhà văn , 2002. - 259 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023939-023943 VNM.035544-035548 |
| 24 |  | Giai thoại ông đồ / Vũ Ngọc Khánh . - H. : Thanh niên , 2002. - 648 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.026947-026951 VNM.035671-035675 |