| 1 |  | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên : GDDS qua môn giáo dục công dân ở trường phổ thông cơ sở / Nguyễn Đức Minh (b.s.), Nguyễn Hữu Dũng . - In lần thứ 2. - H. : Bộ giáo dục và đào tạo , 1990. - 72 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013642-013646 |
| 2 |  | Một số vấn đề về thời đại và đạo đức / Mai Văn Bính, Tạ Đình Bộ, Phạm Văn Chín,.. . - H. : Đại học sư phạm Hà Nội I , 1991. - 179 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014328-014332 |
| 3 |  | Tài liệu giáo dục công dân 12 / Nguyễn Tiến Cường, Trần Doanh, Phùng Khắc Bình, Dương Thanh Mai, Vũ Quang Hảo . - H. : Giáo dục , 1992. - 148 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014920-014924 |
| 4 |  | Giáo dục công dân 11 / Hoàng Chí Bảo, Trần Chương, Nguyễn Tiến Cường, Phạm Kế Thể . - H. : Giáo dục , 1991. - 124 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014455-014457 |
| 5 |  | Giáo dục công dân 10 / Lê Đức Quảng, Nguyễn Đăng Quang, Mai Văn Bính . - H. : Giáo dục , 1990. - 72 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013738-013740 |
| 6 |  | Giáo dục công dân 10 : Sách giáo viên / Lê Đức Quảng, Nguyễn Đăng Quang, Mai Văn Bính . - H. : Giáo dục , 1990. - 146 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013721-013723 |
| 7 |  | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục phổ thông trung học phục vụ cải cách giáo dục : Môn: Giáo dục công dân-Lớp 10: Tài liệu bồi dưỡng cơ sở / Vũ Quang Hảo (b.s.), Lê Đức Quảng . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo , 1990. - 49 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.013007-013009 |
| 8 |  | Một số vấn đề về xây dựng đất nước và pháp luật trong giai đoạn hiện nay : Sách bồi dưỡng giáo viên PTTH: Môn GDCD 12 CCGD / Mai Văn Bính (ch.b.), Phạm Kế Thế, Nguyễn Đức Chiến . - H. : Trường Đại học sư phạm Hà Nội I , 1992. - 148 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015143-015147 |
| 9 |  | Tài liệu bồi dưỡng dạy giáo khoa lớp 12 CCGD : Môn giáo dục công dân : Lưu hành nội bộ : Dùng cho giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục đào tạo / Nguyễn Tiến Cường, Dương Thanh Mai, Trần Doanh, Vũ Quang Hảo . - H. : [Knxb] , 1992. - 145 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014805-014809 |
| 10 |  | Tài liệu giáo dục học công dân 8 / Ngô Văn Thâu, Vũ Quang Hảo . - H. : Giáo dục , 1988. - 96 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.012292-012294 |
| 11 |  | Tài liệu giáo dục công dân 6 / Trịnh Thị Bích Ba, Nguyễn Văn Quy, Nguyễn Thái Long . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1989. - 60 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.012764-012766 |
| 12 |  | Tài liệu giáo dục công dân 7 / Trịnh Bích Ba, Nguyễn Thái Long . - H. : Giáo dục , 1988. - 67 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.012758-012760 |
| 13 |  | Giáo dục công dân 12 : Ban KHXH: Ban khoa học tự nhiên: Ban khoa học tự nhiên - kĩ thuật / Đặng Vũ Hoạt (ch.b.), Đinh Xuân Thắng, Trần Ngọc Đường . - H. : Giáo dục , 1995. - 88 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018820-018824 |
| 14 |  | Đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở : Môn văn, lịch sử, Địa lý, giáo dục công dân, ngoại ngữ: Tài liệu tham khảo cho giáo viên / Trần Kiều (ch.b.),.. . - H. : Viện khoa học giáo dục , 1997. - 170 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020951-020955 VNG02226.0001-0020 |
| 15 |  | Giáo dục công dân 10 : Sách giáo viên: Ban khoa học xã hội; Ban khoa học tự nhiên: Ban khoa học tự nhiên - kĩ thhuật / Đặng Vũ Hoạt (tổng ch.b.), Trần Doanh, Vũ Quang Hảo . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - 120 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016933-016937 |
| 16 |  | Phương pháp giảng dạy giáo dục công dân : Dùng cho PTTH / Vương Tất Đạt (ch.b.), Phùng Văn Bộ, Nguyễn Thị Kim Thu,.. . - H. : Trường đại học sư phạm Hà Nội I , 1994. - 175 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017081-017084 |
| 17 |  | Hướng dẫn giảng dạy giáo dục công dân 11 / Hoàng Chí Bảo, Trần Chương, Nguyễn Tiến Cường, Phạm Kế Thể . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2001. - 186 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023290-023294 |
| 18 |  | Hướng dẫn giảng dạy giáo dục công dân 12 / Nguyễn Tiến Cường, Trần Doanh, Phùng Khắc Bình,.. . - Tái bản lần 2. - H. : Giáo dục , 2001. - 192 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023270-023274 |
| 19 |  | Tài liệu giáo dục công dân 10 / Lê Đức Quảng, Nguyễn Đăng Quang, Mai Văn Bính . - Tái bản lần 7. - H. : Giáo dục , 2001. - 72 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022575-022577 |
| 20 |  | Giáo dục công dân 10 : Sách giáo viên / Lê Đức Quảng, Nguyễn Đăng Quang, Mai Văn Bính . - Tái bản lần 3. - H. : Giáo dục , 2001. - 124 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023220-023223 |
| 21 |  | Giáo dục công dân 11 : Sách giáo viên: Ban khoa học xã hội: Ban khoa học tự nhiên: Ban khoa học tự nhiên - kĩ thuật / Phan Thanh Phố, Nguyễn Sinh Huy . - H. : Giáo dục , 1995. - 108 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019499-019503 |
| 22 |  | Giáo dục công dân 11 : Ban khoa học xã hội: Ban khoa học tự nhiên: Ban khoa học tự nhiên-kỹ thuật / Đặng Vũ Hoạt (tổng ch.b.), Phan Thanh Phố, Nguyễn Sinh Huy . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - 84 tr ; 21 cm |
| 23 |  | Hướng dẫn giảng dạy giáo dục công dân 12 / Nguyễn Tiến Cường, Trần Doanh, Phùng Khắc Bình,.. . - H. : Giáo dục , 1992. - 192 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015038-015042 |
| 24 |  | Tài liệu giáo dục công dân 11 / Hoàng Chí Bảo, Trần Chương, Nguyễn Tiến Cường, Phạm Kế Thể . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục , 2000. - 124 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022578-022580 |