Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  15  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Cơ chế, chính sách về giá dịch vụ công liên quan đến lĩnh vực văn hoá, thể thao, thông tin và truyền thông . - H. : Tài chính, 2022. - 295 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.015035-015036
  • 2 The vega factor : Oil volatility and the next global crisis / Kent Moors . - Hoboken : John wiley & Sons , 2011. - xii,429 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 330/A.000332-000333
  • 3 Managerial economics : Theory, applications and cases / W. Bruce Allen, Neil A. Doherty, Keith Weigelt, Edwin Mansfield . - 6th ed. - New York : W. W. Norton , 2005. - xxiv,832,A-88 tr ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: 330/A.000235-000236
  • 4 Yes, you can time the market! / Ben Stein, Phil DeMuth . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2003. - XII,193 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 330/A.000012
  • 5 Equipment leasing / Peter K. Nevitt, Frank J. Fabozzi, Jojy Vaniss Mathew . - 4th ed. - Pennsylvania : Frank J. Fabozzi Associates , 2000. - VIII,462 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000843
  • 6 Comparative economic organization : The analysis of discrete structural alternatives / Oliver E. Williamson . - California : ICS Press , 1994. - 46 tr ; 24 cm. - ( Occasional papers )
  • Thông tin xếp giá: 330/A.000047
  • 7 Outperform the Dow : Using options, futures, and portfolio strategies to beat the market / Gunter Meissner, Randall Folsom . - NewYork : John Wiley & Sons , 2000. - XIV,210 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 330/A.000072
  • 8 Management for quality in hight-technology enterprises / Yefim Fasser, Donald Brettner . - NewYork : John Wiley & Sons , 2002. - XX,435 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000293
  • 9 Cost management : A strategic emphasis / Edward J. Blocher, Kung H. Chen, Gary Cokins, Thomas W. Lin . - 3rd ed. - Boston : McGraw Hill , 2005. - XXIII, 930 tr ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000108-000109
  • 10 Profit strategies for air transportation / Goerge Radnoti . - New York : McGraw Hill , 2002. - XIX, 516 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 380/A.000009
  • 11 Phương pháp tính giá thành sản phẩm của hợp tác xã sản xuất nông nghiệp / Thế Đạt . - H. : Nông nghiệp , 1977. - 168tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 12 Kinh tế sử dụng tổng hợp gỗ / T.S. Lôbôvikốp, A.P.Pêtơrốp ; Tô Đình Mai (dịch) . - H. : Nông nghiệp , 1983. - 284tr : bảng ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.009098
                                         VNM.017776-017777
  • 13 Một số vấn đề về tài chính, tín dụng giá cả và về kinh tế công nghiệp / V.K. Xentragốp, R.A. Belôxốp, R.E. Lêsinhê . - H. : Sự thật , 1982. - 570tr ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: VND.001600
                                         VNM.010749-010750
  • 14 Tìm hiểu nghị quyết tám về giá lương tiền . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp Hồ Chí Minh , 1985. - 112tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.009765-009766
                                         VNM.022680-022687
  • 15 Lý thuyết giá cả và sự vận dụng / Jack Hirshleifre, Amihai Glazer ; Dịch : Nguyễn Văn Chất,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1996. - 667 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.001948-001950
                                         VVG00257.0001-0006
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.658.549

    : 906.217