1 |  | Financial analysis with Microsoft Excel / Timothy R. Mayes . - 8th ed. - Australia : Cengage , 2018. - xx,540 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000382 |
2 |  | Excel 2007 formulas / John Walkenbach . - Indianapolis : John Wiley & Sons , 2007. - xxxi,804 tr ; 24 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 1CD/000/A.000465 |
3 |  | Office 2013 for dummies elearning kit / Faithe Wempen . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2014. - xii,464 tr ; 24 cm. - ( For dummies, a wiley brand ) Thông tin xếp giá: 000/A.000441 |
4 |  | Microsoft office excel 2010 / Kathleen Stewart . - New York : McGraw Hill , 2011. - [850 tr. đánh số từng phần] tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000403-000405 |
5 |  | Microsoft excel 2010 : A case approach / Timothy J. O'Leary, Linda L. O'Leary . - NewYork : McGraw-Hill , 2011. - X,360 tr ; 27 cm. - ( The O'Leary series ) Thông tin xếp giá: 000/A.000395 |
6 |  | Practical powerpivot & daxformulas for excel 2010 / Art Tennick . - NewYork : McGraw Hill , 2011. - XXvi,438 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000390-000391 |
7 |  | Basic statistics using Excel for office XP for use with statistical techniques in business & economics / Doughlas A. Lind, William G. Marchal, Samuel A. Wathen . - 13th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2008. - 245 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000396 |
8 |  | Microsoft office excel 2003 / Timothy J. O'Leary, Linda I. O'Leary . - Brief ed. - Boston : McGraw Hill , 2004. - [306 tr. đánh số từng phần] ; 28 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000331-000332 |
9 |  | Tin học văn phòng / Trương Công Tin (s.t., b.s.) . - H. : Văn hoá Thông tin , 2008. - 427 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033331-033335 |
10 |  | Microsoft excell 97 for window : Advantage series for computer education / Sarah E. Hutchinson, Glen J. Coulthard . - Boston : McGraw Hill , 1997. - 222 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000062 |
11 |  | Office XP : The complete reference / Stephen L. Nelson, Julia Kelly . - NewYork : McGraw Hill , 2001. - 1002 tr ; 22 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 1D/000/A.000263-000264 |
12 |  | Microsoft excel 2002 : Complete edition / Sarah E. Hutchinson, Glen J. Coulthard . - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2002. - 805 tr ; 27 cm. - ( Advantage series ) Thông tin xếp giá: 000/A.000046 |
13 |  | Excel applications for investments / Troy A. Adair . - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2006. - X,254 tr ; 27 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 1D/000/A.000144 |
14 |  | Microsoft office 2003 : Brief / Glen J. Coulthard, Sarah Hutchinson Clifford . - Brief ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2004. - XVI,218 tr ; 28 cm. - ( Advantage Series ) Thông tin xếp giá: 000/A.000060 |
15 |  | Solving intermediate accounting problems using excel for windows to accompany fundamentals of intermediate accounting / Rex A. Schildhouse, Donald E. Kieso, Jerry J. Weygandt, Terry D. Warfield . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2003. - 113 tr. ; 28 cm퐠 Thông tin xếp giá: 1D/600/A.000205 |
16 |  | Spreadsheet tools for engineers using Excel including Excel 2002 / Byron S. Gottfried . - 1st ed. - New York : McGraw Hill , 2003. - X, 468 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000433 |
17 |  | Excel 2002 : A professional approach, core / Kathleen Stewart . - New York : McGraw Hill , 2002. - XVI, 448 tr ; 26 cm퐠 Thông tin xếp giá: 1D/000/A.000096 |
18 |  | Microsoft Excel 2002 : Brief edition / Kenneth C. Laudon, Kenneth Rosenblatt, David Langley . - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2002. - XVI, 128 tr ; 28 cm. - ( Interactive computing series ) Thông tin xếp giá: 000/A.000087 |
19 |  | Microsoft Excel 2000 / Sarah E. Hutchinson, Glen J. Coulthard . - Complete ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2000. - XVI, [718 tr.] ; 28 cm. - ( Advantage series ) Thông tin xếp giá: 000/A.000045 |
20 |  | Microsoft Excel 2002 / Timothy J. O'Leary, Linda I. O'Leary . - Introductory ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2002. - [445 tr. đánh số từng phần] ; 28 cm. - ( The O'Leary series ) Thông tin xếp giá: 000/A.000075 |
21 |  | Tự học xử lý bảng tính với Excel 2003 / Quang Huy, Tín Dũng . - Tp. Hồ Chí Minh : Thống kê , 2004. - 494 tr ; 20 cm. - ( Tủ sách tin học ) Thông tin xếp giá: VND.032532-032534 |
22 |  | Chia sẻ thông tin và chế độ bảo mật trong Excel 2003 / Lê Đức Hào (b.s.) . - Tp. Hồ Chí Minh : Thanh niên , 2004. - 185 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.032548-032552 |
23 |  | Giúp tự học tin học căn bản / Võ Văn Viện . - Tái bản có sửa chữa và bổ sung. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2001. - 832 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.030788-030792 VNG02701.0001-0005 |
24 |  | Microsoft Excel 2000-tính năng cao cấp / Trần Văn Tư . - H. : Thống kê , 1999. - 332 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005139-005143 VVM.005106-005110 |