1 |  | Hóa học dầu mỏ : Tài liệu dùng cho sinh viên ngành Công nghệ kỹ thuật hóa học : Tập bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2014. - 75 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01384.0001 |
2 |  | Hóa học dầu mỏ và khí : Giáo trình dùng để giảng dạy cho Đại học và Cao học trường Đại học Bách khoa Hà Nội và các trường khác / Định Thị Ngọ, Nguyễn Khánh Diệu Hồng . - In lần thứ 8 có sữa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2014. - 335 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.011122-011126 VVG00821.0001-0020 VVG00821.0031-0035 |
3 |  | Hóa học dầu mỏ và khí : Giáo trình dùng để giảng dạy cho Đại học và Cao học trường Đại học Bách Khoa Hà Nội và các trường khác / Đinh Thị Ngọ, Nguyễn Khánh Diệu Hồng . - In lần thứ 7, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2012. - 335 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009259-009263 VVG00821.0021-0030 |
4 |  | American institute of mining, metallurgical and petroleum engineers : Transactions volume 232 . - NewYork : AIME , 1965. - IV,398 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000752 |
5 |  | The Halliburton agenda : The politics of oil and money / Dan Briody . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2004. - VII,290 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000073-000074 |
6 |  | Công nghệ chế biến dầu mỏ : Giáo trình dùng cho sinh viên trường Đại học Bách khoa và các trường khác / Lê Văn Hiếu . - In lần thứ 2, có sửa chữa. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2001. - 264tr : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.003709-003713 VVG00423.0001-0010 |
7 |  | Hóa học dầu mỏ và khí : Giáo trình cho sinh viên trường Đại học Bách khoa và các trường khác / Đinh Thị Ngọ . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2001. - 250tr : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.003541-003545 |
8 |  | Chiến tranh bí mật về dầu mỏ / G. Becgiê ; B. Tôma . - H. : Cục bảo vệ tổng cục chính trị , 1976. - 172tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003966-003967 VNM.000327-000331 VNM.017301-017303 |
9 |  | Dầu mỏ trong tìm kiếm địa chất / Nguyễn Đăng ; Hồ Đức (h.đ.) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1979. - 225tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006288-006289 VNM.021116-021123 |