1 |  | Ghi chép về cổ vật : Vẻ đẹp trong đời sống của người Trung Hoa = 古物记 : 中国人的生活之美 / Quả Mạch . - Côn Minh : Mỹ thuật Vân Nam, 2020. - 118 tr. : hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/H.000495 |
2 |  | 7 thói quen để thành đạt / Stephen R. Covey ; Vũ Tiến Phúc dịch ; Tổ hợp Giáo dục PACE h.đ = The 7 habits of highly effective people: . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2013. - 471 tr. : hình vẽ ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038069 |
3 |  | Đắc nhân tâm / Dale Carnegie ; Nguyễn Văn Phước dịch = How to win friends & influence people: . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 310 tr. : ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038065 VND.038073 VNG03193.0003-0004 |
4 |  | Đắc nhân tâm / Dale Carnegie ; Nguyễn Văn Phước dịch = How to win friends & influence people: . - Tái bản lần thứ 10 có sửa chữa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 319 tr. : ảnh ; 21 cm. - ( Cambridge ) Thông tin xếp giá: VNG03193.0001-0002 |
5 |  | 7 thói quen hiệu quả = The 7 habits of highly effective people / Stephen R. Covey ; Dịch: Hoàng Trung... ; FranklinCovey Việt Nam h.đ . - In lần thứ 16. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; 2023. - 531 tr. : hình vẽ, bảng, 23 cm Thông tin xếp giá: VVD.015121 VVG01617.0001-0002 |
6 |  | Tâm lý học xã hội trong cuộc sống hiện đại / Knud S. Larsen, Lê Văn Hảo . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 794 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014908 |
7 |  | Đắc nhân tâm - Những điều cần biết để thành công trong cuộc sống và kinh doanh / Nguyễn Phương (tuyển chọn) . - H. : Lao động , 2017. - 427 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.014048-014052 VVG01461.0001-0004 |
8 |  | Giá trị chân - thiện - mỹ quanh ta : Triết lý và suy ngẫm / Dương Quang Minh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2018. - 214 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036560 |
9 |  | A Glimpse into Britain / E.d: Hoang Thi Giang Lam, Do Thi Phi Nga, Bui Thi Bich Thuy . - H. : University of education publ , 2015. - 159 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/910/A.000018-000022 NVG00042.0001-0010 |
10 |  | Triết học với bạn và cuộc sống : Sách tham khảo với những hiểu biết bổ ích và lý thú về triết học / Lê Tiến Dũng (b.s.) . - H. : Văn hóa Thông tin , 2013. - 323 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.035669-035670 |
11 |  | Anthropology 09/10 : Annual editions / Elvio Angeloni (ed.) . - 32nd ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2009. - xx,235 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000273 |
12 |  | Trái tim nhân hậu / Tri thức Việt (biên dịch) . - H. : Lao động , 2011. - 311 tr ; 21 cm. - ( 101 câu chuyện làm thay đổi cuộc sống ) Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
13 |  | Cuộc sống thay đổi khi chúng ta thay đổi / Andrew Matthews ; Mạnh Chương (tổng hợp và biên dịch) . - H. : Văn hoá thông tin , 2005. - 511 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033978-033979 |
14 |  | Làm chủ tư duy thay đổi vận mệnh : Những phương pháp hiệu quả giúp bạn đạt được bất cứ điều gì bạn muốn / Adam Khoo, Stuart Tan ; Dịch : Trần Đăng Khoa, Uông Xuân Vy . - H. : Phụ nữ , 2010. - 433 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009112-009116 |
15 |  | 7 thói quen tạo gia đình hạnh phúc / Stephen R.Covey ; Biên dịch : Vương Khánh Ly,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2009. - 508 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VNG03091.0001-0002 |
16 |  | The economic life of refugees / Karen Jacobsen . - Blvomfield : Kumarian , 2005. - V,131 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000222 |
17 |  | Inquiry into life / Robert D. Allen, Sylvia S. Mader . - 7th ed. - Dubuque : Wm.C.Brown Publishers , 1994. - 177 tr ; 29 cm. - ( Critical thinking case study workbook ) Thông tin xếp giá: 570/A.000008 |
18 |  | Inquiry into life / Sylvia S. Mader . - 7th ed. - Dubuque : Wm.C.Brown Publishers , 1994. - 200 tr ; 29 cm. - ( Student study : Art notebook ) Thông tin xếp giá: 570/A.000016 |
19 |  | Power learning : Strategies for success in college and life / Robert S. Feldman . - 2nd ed. - Boston : McGraw Hill , 2004. - XXXV,420 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 370/A.000050 |
20 |  | Married & single life / Audrey Palm Riker, Holly E. Brisbane . - 6th ed. - NewYork : Glencoe , 1997. - 512 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000143-000144 |
21 |  | Skills for life / Sue Couch, Ginny Felstehausen, Passy Hallman . - NewYork : West , 1997. - 576 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000096-000099 |
22 |  | Family living : Relationships and decisions / Frank D. Cox, Carol Canada . - Lincolnwood : National textbook Company , 1994. - XIII,487 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000153-000157 |
23 |  | A topical approach to life - span development / John W. Santrock . - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2002. - 579 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000029-000030 |
24 |  | Deep design : Pathways to a livable future / David Wann . - Washington : Island , 1996. - 216 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000329 |