1 |  | Văn kiện Đảng toàn tập : T.41 : 1980 / Đảng cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia , 2005. - 615 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.032245-032249 VNM.040195-040199 |
2 |  | Văn kiện Đảng toàn tập : T.40 : 1979 / Đảng cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia , 2005. - 526 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.032240-032244 VNM.040190-040194 |
3 |  | Văn kiện Đảng toàn tập : T.39 : 1978 / Đảng cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia , 2005. - 549 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.032235-032239 VNM.040185-040189 |
4 |  | Văn kiện Đảng toàn tập : T.38 : 1977 / Đảng cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia , 2005. - 782 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.032230-032234 VNM.040180-040184 |
5 |  | Văn kiện Đảng toàn tập : T.54 : 1995 / Đảng cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia , 2007. - 643 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.032801-032805 VNM.040528-040532 |
6 |  | Văn kiện Đảng toàn tập : T.53 : (6 - 1993 - 12 - 1994) / Đảng cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia , 2007. - 682 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.032796-032800 VNM.040523-040527 |
7 |  | Văn kiện Đảng toàn tập : T.52 : 1992 - 6 - 1993 / Đảng cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia , 2007. - 731 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.032791-032795 VNM.040518-040522 |
8 |  | Văn kiện Đảng toàn tập : T.50 / Đảng cộng sản Việt nam . - H. : Chính trị Quốc gia , 2007. - 643 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.032724-032728 VNM.040504-040508 |
9 |  | Văn kiện Đảng toàn tập : T.49 / Đảng cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia , 2007. - 886 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.032719-032723 VNM.040499-040503 |
10 |  | Quy chế làm việc của các Đảng ủy, chi ủy ở các xí nghiệp và đơn vị cơ sở kinh tế thuộc khu vực nhà nước / Đảng cộng sản Việt Nam . - H. : Sự thật , 1985. - 76tr ; 19cm |
11 |  | Những quy định của nhà nước về công tác quy hoạch, kế hoạch hóa, tài chính ngân sách và tổ chức bộ máy cấp huyện . - H. : Sự thật , 1979. - 8tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
12 |  | Quản lý ngành xây dựng : T.3 . - H. : Xây dựng , 1977. - 197tr ; 19cm. - ( Tập luật lệ hiện hành thống nhất cho cả nước ) Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
13 |  | Chế độ cung cấp nhà ở, điện nước . - H. : Lao động , 1980. - 95tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
14 |  | Quản lý ngành xây dựng : T.1 . - H. : Xây dựng , 1977. - 197tr ; 19cm. - ( Tập luật lệ hiện hành thống nhất cho cả nước ) Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
15 |  | Quán triệt và thực hiện đồng bộ các chỉ thị của Đảng trên mặt trận sản xuất nông nghiệp : Tài liệu tập huấn cho cán bộ cấp huyện và cơ sở / Bộ nông nghiệp Trung ương . - H. : Nông nghiệp , 1985. - 184tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VVD.001200 VVM.002556 |
16 |  | Văn bản về trồng dâu nuôi tằm : T.1 / Cục dâu tằm . - H. : Nông nghiệp , 1983. - 48tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007865 VNM.014839-014840 |
17 |  | Chặt xiềng : Những tài liệu lịch sử từ chính biến tháng ba đến cách mạng tháng Tám 1945 . - In lần 5. - H. : Sự thật , 1977. - 117tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004145 VND.004245-004246 VNM.006178-006182 |
18 |  | Một số văn bản của Đảng và Nhà nước về công nghiệp và tiểu, thủ công nghiệp . - Nghệ an : Nxb. Nghệ Tĩnh , 1983. - 487tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.002472-002473 VNM.012396-012398 |
19 |  | Về giao thông vận tải / Hồ Chí Minh . - H. : Giao thông Vận tải , 1985. - 170tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009451-009452 VNM.022026-022028 |