1 |  | Nghiên cứu xây dựng các bài thực hành dùng PLC điều khiển máy trộn phục vụ đào tạo sinh viên hệ Cao đẳng nghề : Luận văn Thạc sĩ Kỹ thuật điện : Chuyên ngành Kỹ thuật điện: 60 52 02 02 / Ngô Nam Thắng ; Nguyễn Ngọc Mỹ (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 92 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV09.00042 |
2 |  | Marks' calculations for machine design / Thomas H. Brown . - NewYork : McGraw Hill , 2005. - XV,445 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000802 |
3 |  | Robots, androids, and animatrons : 12 incredible projects you can build / John Lovine . - 2nd ed. - New York : McGraw Hill , 2002. - XX, 332 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000453-000454 |
4 |  | Máy tự động và đường dây tự động : Trong ngành chế tạo máy / Nguyễn Văn Hùng . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1978. - 388tr ; 24cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 |  | Mài sắc dụng cụ cắt / X.A. popov, L.G. Dibner, A.X. Kamenkovits . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1980. - 306tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 |  | Thiết kế chi tiết máy / Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lâm . - Tái bản lần 1 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 379tr : minh họa ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000727 VVM.002088-002096 |
7 |  | Hỏi đáp về kỹ thuật cơ khí : Những vấn đề cơ bản về tính toán thiết kế máy / Nguyễn Chiến Thắng . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1987. - 200tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
8 |  | Bài tập dung sai : Theo giáo trình cơ sở dung sai và đo lường trong chế tạo máy / Phạm Đình Diêu, Ninh Đức Tốn . - H. : Đại học và trung học chuên nghiệp , 1979. - 256tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
9 |  | Sổ tay thiết kế cơ khí : T.5 / Tô Xuân Giáp, Vũ Đình Hoè, Lưu Minh Trị. . - H. : Khoa học và kỹ thuật , 1982. - 303tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
10 |  | Bài tập dung sai : Theo giáo trình cơ sở dung sai và đo lường trong chế tạo máy / Phạm Đình Diêu, Ninh Đức Tốn . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1979. - 256tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
11 |  | Công nghệ chế tạo máy theo hướng ứng dụng tin học : Giáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học kĩ thuật / Nguyễn Đắc Lộc . - In lần thứ 1. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 464tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.004576-004578 VVM.004680-004681 |
12 |  | Cơ sở điều khiển hệ thống tự động : T.2 : Diễn tả trạng thái các hệ rời rạc tối ưu đồng nhất hóa: Dùng trong ngành chế tạo máy / Đặng Vũ Giao . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1986. - 179tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001144 VVM.002479-002480 |
13 |  | Sổ tay công nghệ chế tạo máy : T.7 / Nguyễn Ngọc Anh . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1985. - 139tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001071 VVM.002374-002375 |
14 |  | Cơ sở kỹ thuật đo trong chế tạo máy / Hồ Đắc Thọ, Nguyễn Thị Xuân Bảy . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 201tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000987-000988 VVM.001646-001648 |
15 |  | Cơ sở điều khiển hệ thống tự động : T.1 : Dùng trong ngành chế tạo máy / Đặng Vũ Giao . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1983. - 255tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000833-000834 VVM.001390-001392 |
16 |  | ứng dụng các phương pháp toán học vào kinh tế và tổ chức của ngành chế tạo máy / X.A. Xôcôlitxưn ; Người dịch : Phan Văn Cự,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1979. - 196tr ; 30cm Thông tin xếp giá: VVD.000782 VVM.000655-000669 VVM.002122-002125 |
17 |  | Bào và xọc / B.B. Côpưlôp ; Hoàng Trọng Thanh (dịch) . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1979. - 251tr.: hình vẽ ; 30cm Thông tin xếp giá: VVD.000742 VVM.002251-002254 |
18 |  | Sổ tay công nghệ chế tạo máy : T.1 / Nguyễn Ngọc Anh, Tống Công Nhị, Nguyễn Văn Sắt,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1976. - 571tr ; 32cm Thông tin xếp giá: VVD.000388-000389 VVM.000095-000099 VVM.001973-001975 |
19 |  | Sổ tay thiết kế cơ khí : T.1 / Trần Văn Bảo, Bùi Công Diễn, Trương Quốc Điện . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 509tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000375 VVM.000382-000383 VVM.002042-002043 |
20 |  | Từ điển chế tạo máy Pháp - Việt : Khoảng 21.000 thuật ngữ . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1987. - 375tr ; 19cm Thông tin xếp giá: N/TD.000689 VND.011637 |
21 |  | Sổ tay công nghệ chế tạo máy : T.2,3,4 / Phan Đình Thuyên, Nguyễn Ngọc Anh, Nguyễn Ngọc Thư, Hà Văn Vui . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1979. - 1068tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VVD.000722 VVM.000155-000162 VVM.001977 |
22 |  | Lý thuyết ô tô máy kéo / Phạm Minh Thái (ch.b.), Nguyễn Hữu Cần, Nguyễn Văn Tài, Dư Quốc Thịnh . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 270tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000616-000617 VVM.000307-000313 VVM.001769-001774 |
23 |  | Sách tra cứu kiểm tra sản xuất trong chế tạo máy : T.2 / A.K. Kutai . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1982. - 556tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009118 |
24 |  | Cơ sở dung sai và đo lường trong chế tạo máy / Hồ Đức Thọ, Ninh Đức Tốn . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 359tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006988-006992 VNM.000391-000405 |