1 |  | Độ tương tự hành vi của chương trình và thực nghiệm : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính: Chuyên ngành Khoa học máy tính / Đỗ Đăng Khoa ; Phạm Văn Việt (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 65 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00101 |
2 |  | Nghiên cứu kỹ thuật phát hiện sao chép mã nguồn và cài đặt thử nghiệm với các chương trình viết bằng ngôn ngữ lập trình Pascal : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính: Chuyên ngành Khoa học máy tính / Nguyễn Thị Khoán ; Lê Quang Hùng (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 41 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00100 |
3 |  | Thống kê công nghiệp hiện đại với ứng dụng viết trên R, MINITAB và JMP : Thống kê trong thực tiễn / Ron S. Kenett, Shelemyahu Zacks ; Nguyễn Văn Minh Mẫn dịch = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2016. - 635 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm. - ( International series in Operations Research & Management Science ; V.285 ) Thông tin xếp giá: VVD.014792 VVG01101.0001-0004 |
4 |  | Nghiên cứu kỹ thuật khử rung vidio dựa vào đặc trưng bất biến : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính : Chuyên ngành Khoa học máy tính: 8 48 01 01 / Nguyễn Đình Phong ; Lê Thị Kim Nga (h.d.) . - Bình Định , 2019. - 79 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00119 |
5 |  | Quicken 2013 for dummies / Stephen L. Nelson . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2013. - xvi,368 tr ; 24 cm. - ( For dummies ) Thông tin xếp giá: 330/A.000358 |
6 |  | Investing online for dummies / Matt Krantz . - 8th ed. - Hoboken : John Wiley & Sons , 2013. - xx,408 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000355 |
7 |  | Visual basic 2012 programmer's reference / Rod Stphens . - Indianapolis : John Wiley & Sons , 2012. - xxxix,798 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000453-000454 |
8 |  | Office 2010 just the step for dummies / Elaine Marmel . - Indianapolis : Wiley , 2010. - 352 tr ; 19x24 cm. - ( For dummies ) Thông tin xếp giá: 000/A.000447 |
9 |  | Digital literacy for dummies / Faithe Wempen . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2015. - xii,422 tr ; 24 cm. - ( For dummies, a wiley brand ) Thông tin xếp giá: 000/A.000444 |
10 |  | Computer accounting with saga so complete accounting 2013 / Carol Yacht . - New York : McGraw - Hill , 2014. - xLvii,729 tr ; 29 cm + 1CD-ROM Thông tin xếp giá: 1CD/600/A.001381 |
11 |  | Microsoft office excel 2010 / Kathleen Stewart . - New York : McGraw Hill , 2011. - [850 tr. đánh số từng phần] tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000403-000405 |
12 |  | Computer accounting with sage 50 complete accounting 2013 [Formerly Peach tree] / Carol Yacht . - 17th ed. - New York : McGraw Hill , 2014. - xLviii,729 tr ; 27 cm 퐠 Thông tin xếp giá: 600/A.001288-001289 |
13 |  | Microsoft office excel 2010 : A lesson approach, complete / Kathleen Stewart . - New York : McGraw Hill , 2011. - XLviii,775 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000401-000402 |
14 |  | Quickbooks 2010 the official guide : For quickbooks pro users / Leslie Capachietti . - NewYork : McGraw Hill , 2010. - XXXii,574 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001256-001258 |
15 |  | Introduction to data accquisiton with labview / Robert H. King . - Boston : McGraw Hill , 2009. - Xix,236 tr ; 23 cm + 2CD Thông tin xếp giá: 2CD/000/A.000392 |
16 |  | Oracle enterprise manager 10g grid control handbook / Werner De Gruyter, Matthew Hart, Daniel Nguyen . - NewYork : McGraw Hill , 2010. - XXv,658 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000386 |
17 |  | Advanced programming using visual basic 2005 / Julia Case Bradley, Anita C. Millspaugh . - Boston : McGraw Hill , 2001. - xxii,650 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000356 |
18 |  | Autocad 2006 companion : Essentials of Autocad plus solid modeling / James A. Leach . - Boston : McGraw Hill , 2007. - xvi,670 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001065-001067 600/A.001109 |
19 |  | Microsoft office excel 2003 / Timothy J. O'Leary, Linda I. O'Leary . - Brief ed. - Boston : McGraw Hill , 2004. - [306 tr. đánh số từng phần] ; 28 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000331-000332 |
20 |  | Professional Ruby on Rails / Noel Rappin . - Indianapolis : Wiley publishing , 2008. - xxi,457 ; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000342 |
21 |  | The Mac OS X tiger book / Andy Ihnatko . - Hoboken : Wiley publishing , 2005. - XXXi,493 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000339 |
22 |  | Beginning excel services / Liviu Asnash, Eran Megiddo, Craig Thomas . - Indianapolis : Wiley publishing , 2007. - XXV, 404 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000323 |
23 |  | Microsoft SQL server 2005 : The complete reference / Jeffrey Shapiro . - NewYork : McGraw Hill , 2007. - XXV,645 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000307 |
24 |  | Mastering AItools and techniques : For the IBM PC, At, PC/2, and compatibles / Ernest R. Tello . - Indianapolis : Howard W. Sams & Company , 1988. - X,543 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000282 |