| 1 |  | Chương trình đào tạo giai đoạn 1 : Theo 7 chương trình giáo dục học đại cương . - Quy Nhơn : [Knxb] , 1994. - 278 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016983-016987 |
| 2 |  | Chương trình đào tạo sau đại học ngành hoá . - H. : [Knxb] , 1982. - 195tr : bảng ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002326 VNM.012384-012386 |
| 3 |  | Chương trình đào tạo sau đại học ngành tiếng Anh . - H. : [Knxb] , 1982. - 86tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 4 |  | Chương trình đào tạo sau đại học ngành vật lý . - H. : [Knxb] , 1982. - 103tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002327 VNM.012387 VNM.012389 |
| 5 |  | Chương trình đào tạo sau đại học ngành địa lý . - H. : [Knxb] , 1982. - 100tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002323 VNM.012376 |
| 6 |  | Chương trình đào tạo sau đại học ngành sinh : T.1 . - H. : [Knxb] , 1982. - 152tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002328 VNM.012390-012392 |
| 7 |  | Chương trình đào tạo ngành Hoá-Địa giai đoạn II . - H. : Đại học sư phạm Quy Nhơn , 1994. - 143 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000686-000688 TLG00155.0001-0007 |
| 8 |  | Chương trình đào tạo công nhân kỹ thuật ngành điện : T.4 : Chương trình chuyên môn nhóm nghề lẻ . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1979. - 251tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 9 |  | Chương trình đào tạo công nhân kỹ thuật ngành điện : T.4 : Chương trình chuyên môn nhóm nghề lẻ . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1979. - 251tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005292-005293 VNM.017133-017136 |
| 10 |  | Chương trình giáo dục Đại học đào tạo giáo viên trung học phổ thông theo học chế tín chỉ ngành kỹ thuật nông nghiệp . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 291 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010891-010900 |
| 11 |  | Chương trình giáo dục Đại học đào tạo giáo viên Trung học phổ thông theo hệ thống tín chỉ ngành sư phạm kĩ thuật công nghiệp . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 260 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010901-010910 |
| 12 |  | Chương trình đào tạo theo học chế tín chỉ ngành quản lí công nghiệp và môi trường . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 233 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010919-010925 VVG00809.0001-0009 VVM.007443-007450 |
| 13 |  | Chương trình đào tạo theo học chế tín chỉ ngành kĩ thuật công nghệ thông tin . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 227 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010926-010930 VVG00803.0001-0010 VVM.007451-007455 |
| 14 |  | Chương trình đào tạo giáo dục Đại học theo học chế tín chỉ ngành công nghệ kĩ thuật điện và sư phạm công nghệ kỹ thuật điện . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 352 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010931-010935 |
| 15 |  | Chương trình đào tạo giáo viên trung cấp chuyên nghiệp theo học chế tín chỉ ngành công nghệ hàn và gia công tấm . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 279 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010936-010939 VVD.011029-011032 |
| 16 |  | Xây dựng chương trình giáo dục Đại học theo học chế tín chỉ ngành công nghệ kỹ thuật may . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 263 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010940-010943 |
| 17 |  | Chương trình đào tạo giáo viên Trung cấp chuyên nghiệp theo học chế tín chỉ ngành Tự động hóa . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 221 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010918 VVD.011003 |
| 18 |  | Báo cáo tổng kết đề tài biên soạn chương trình và chuẩn kiến thức, kĩ năng về công nghệ thông tin cho sinh viên sư phạm . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2013. - 227 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.011024-011028 VVM.007547-007556 |
| 19 |  | Chương trình đào tạo giáo viên đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục phổ thông / Đinh Quang Bảo (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thị Kim Dung.. . - H. : Đại học sư phạm , 2016. - 220 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.013093-013097 VVG00905.0001-0015 |
| 20 |  | Chương trình đào tạo giáo viên đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục phổ thông / Đinh Quang Báo (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thị Kim Dung.. . - H. : Đại học Sư phạm , 2017. - 219 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.013738-013745 VVM.009742-009748 |
| 21 |  | Chương trình đào tạo Đại học theo học chế tín chỉ ngành quản lí đất đai . - Cần Thơ : Đại học Cần thơ , 2013. - 203 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010599-010603 VVD.010911-010917 VVG00773.0001-0010 VVM.007126-007130 |
| 22 |  | Chương trình đào tạo giáo dục đại học theo học chế tín chỉ ngành công nghệ kỹ thuật ô tô . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 272 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010944-010947 |
| 23 |  | Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo ngành Ngôn ngữ Anh : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2020. - 206 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2020.0003 |
| 24 |  | Danh mục minh chứng báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo ngành Ngôn ngữ Anh : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2020. - 138 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2020.0004 |