| 1 |  | Chính phủ Việt Nam 1945-2000 : Tư liệu (Facts & Figures) . - H. : Chính trị Quốc gia , 2000. - 486 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.002753 |
| 2 |  | Nghị quyết 156-HĐBT và hướng dẫn thực hiện . - H. : Sự thật , 1985. - 206 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.009758-009760 VNM.022666-022672 |
| 3 |  | Cải cách Chính phủ cơn lốc chính trị cuối thế kỷ XX : Sách tham khảo / Tinh Tinh (ch.b.) . - H. : Công an Nhân dân , 2002. - 583 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.031726-031727 VNM.039814 |
| 4 |  | Quy chế quản lý đầu tư và xây dựng và các quy định khuyến khích đầu tư phát triển . - H. : Xây dựng , 1999. - 175tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024797-024801 VNM.033429-033433 |
| 5 |  | Các quy định về lễ tân Nhà nước : Hệ thống văn bản của Chính phủ . - In lần thứ 2, có bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia , 2001. - 179tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.025784-025793 VNM.034423-034432 |
| 6 |  | Nghị quyết về Hội đồng chính phủ về cuộc vận động tổ chức lại sản xuất, cải tiến một bước quản lý nông nghiệp lâm nghiệp từ cơ sở theo hướng tiến lên sản xuất lớn xã hội chủ nghĩa . - H. : Sự Thật , 1976. - 42tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 7 |  | Biên niên lịch sử chính phủ Việt Nam 1945-2005 : T.1 : 1945-1954 / Lê Mậu Hân (ch.b.), Nguyễn Huy Cát, Phạm Hồng Chương . - H. : Văn hóa Thông tin , 2006. - 1010 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.006516 |
| 8 |  | Biên niên lịch sử chính phủ Việt Nam 1945-2005 : T.2 : 1955-1976 / Trần Đức Cường (ch.b.), Nguyễn Văn Nhật, Trần Tạo,.. . - H. : Văn hóa Thông tin , 2006. - 1394 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.006517 |
| 9 |  | Biên niên lịch sử chính phủ Việt Nam 1945-2005 : T.5 : Mặt trận dân tộc giải phóng miền Nam Việt Nam và chính phủ cách mạng lâm thời cộng hòa miền nam Việt Nam / Trần Đức Cường (ch.b.), Văn Tạo, Nguyễn Văn Nhật,.. . - H. : Văn hóa Thông tin , 2006. - 467 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.006520 |
| 10 |  | Biên niên lịch sử chính phủ Việt Nam 1945-2005 : T.4 : 1992-2005 / Nguyễn Trọng Phúc (ch.b.), Trình Mưu, Đinh Chế,.. . - H. : Văn hóa Thông tin , 2006. - 1364 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.006519 |
| 11 |  | Biên niên lịch sử chính phủ Việt Nam 1945-2005 : T.3 : 1976-1992 / Nguyễn Trọng Phúc, Trình Mưu, Đinh Chế,.. . - H. : Văn hóa Thông tin , 2006. - 1078 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.006518 |
| 12 |  | The struggle for Amazon town : Gurupa revisited / Richard Pace . - Boulder : Lynne Rienner , 1998. - XI,237 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 900/A.000182-000183 |
| 13 |  | Fernando henrique cardoso : Reinventing democracy in Brazil / Ted G. Goertzel . - Boulder : Lynne Rienner , 1999. - XII,220 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 900/A.000178 |
| 14 |  | Public Relations : The Profession and the practice / Otis Baskin, Craig Aronoff, Dan Lattimore . - 4th ed. - Boston : McGraw-Hill , 1997. - XV, 508 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000709 |
| 15 |  | Building democracy in South Asia : India, Nepal, Pakistan / Maya Chadda . - Boulder : Lynne Rienner , 2000. - XV, 247 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 320/A.000030 |
| 16 |  | Creating the Zhuang : Ethnic politics in China / Katherine Palmer Kaup . - Boulder : Lynne Rienner , 2000. - 221 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 320/A.000025 |
| 17 |  | Searching for peace in central and South Asia : An overview of conflict prevention and peacebuilding activities / Monique Mekenkamp, Paul Van Tongeren, Hans Van De Veen . - Boulder : Lynne Rienner , 2002. - 665 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/3/A.000406-000407 |
| 18 |  | The President's cabinet : Gender, power, and representation / MaryAnne Borrelli . - London : Lynne Rienner , 2002. - XIII, 277 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 350/A.000003-000004 |
| 19 |  | Partnership for international development : Rhetoric or Result ? / Jennifer M. Brinkerhoff . - Boulder : Lynne Rienner , 2002. - XI, 205 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000025 |
| 20 |  | State and local government : Politics and public policies / David C. Saffell, Harry Basehart . - 7th ed. - Boston : McGraw-Hill , 2001. - XII, 339 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 320/A.000051 |
| 21 |  | Public administration 01/02 / Howard R. Balanoff . - 7th ed. - Guilford : McGraw-Hill , 2001. - X, 229 tr ; 28 cm. - ( Annual editions ) Thông tin xếp giá: 350/A.000002 |
| 22 |  | The American political system : An owner's manual / Joseph A. Melusky . - Boston Burr Ridge : McGraw-Hill , 2000. - XX, 374 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 320/A.000013 |
| 23 |  | Rural Progress, rural decay : Neoliberal adjustment policies and local initiatives / Liisa L. North, John D. Cameron . - Bloomfield : Kumarian , 2003. - 268 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000131 |
| 24 |  | Lịch sử chính phủ Việt Nam : T.1 : 1945-1955 / Lê Mậu Hân . - H. : Chính trị Quốc gia , 2005. - 454 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.006111 |