1 |  | Tu tâm ba không : Không tức giận, không so đo, không oán trách = 修 心 三 不 : 不 生气 , 不 计较 , 不 抱怨 / Trần Lượng Lượng, Lý Phẩm Hoành, Lưu Thiếu Ảnh . - Cát Lâm : Công ty TNHH Tập đoàn xuất bản Cát Lâm, 2020. - 151 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/H.000299 |
2 |  | Kết hợp phân tích từ với học sâu xây dựng mô hình phân tích cảm xúc người dùng sản phẩm du lịch : Đề án Thạc sĩ Ngành Khoa học dữ liệu ứng dụng / Huỳnh Trí An ; Hồ Văn Lâm (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 55 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV07.00014 |
3 |  | HBR's 10 muts reads on emotional intelligence . - Boston : Harvard Business Review Press , 2015. - v,166 tr ; 19 cm. - ( HBR's 10 must reads ) Thông tin xếp giá: 100/A.000224 |
4 |  | Getting control of your anger : A clinically proven, three-step plan for getting to the problem and resolving it / Robert Allan,Donna Blass . - NewYork : McGraw Hill , 2006. - XX,252 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 100/A.000028 |
5 |  | Kiến trúc hướng vào tương lai / G.B. Bôrisôpski ; Dịch: Nguyễn Đức Thiêm ; H.đ.: Trần Trọng Chi . - H. : Xây dựng , 1982. - 167tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 |  | Trí tuệ xúc cảm : Làm thế nào để biến những xúc cảm của mình thành trí tuệ / Daniel Goleman ; Lê Diên (dịch) . - H. : Khoa học Xã hội , 2002. - 657tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.025085-025089 VNM.033844-033848 |
7 |  | Cảm xúc và giấc ngủ của vận động viên / R. Đenete ; Đỗ Công Huỳnh (dịch) . - H. : Thể dục thể thao , 1981. - 50tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000659 |
8 |  | Vệ sinh tâm lý trong hoạt động thể thao / N.P. Gumennhuc, B.M. Serxit ; Quang Hưng (dịch) . - H. : Thể dục thể thao , 1983. - 78tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007755 VND.007794 VNM.014285-014287 |
9 |  | Cảm xúc và giấc ngủ của vận động viên / R. Đemete ; Đỗ Công Huỳnh (dịch) . - H. : Thể dục thể thao , 1981. - 50tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007623-007624 VNM.009087-009088 VNM.014408-014410 |
10 |  | Cảm xúc văn chương và vấn đề dạy văn ở trường phổ thông / Phạm Quang Trung . - H. : Giáo dục , 1998. - 61 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023834-023839 VNG02444.0001-0037 |
11 |  | Đời sống tình cảm của học sinh / P.M. Iacôpxơn ; Dịch : Minh Hiền,.. . - H. : Giáo dục , 1977. - 230 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.003548-003549 VNM.019533-019535 |