1 |  | Text mining : Predictive methods for analyzing unstructured information / Sholom M. Weiss, Nitin Indurkhya, Tong Zhang, Fred J. Damerau . - New York : Springer, 2010. - xii, 236 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000598 |
2 |  | Sử dụng cơ sở dữ liệu đồ thị trong hệ gợi ý : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính: Chuyên ngành Khoa học máy tính / Lê Quyền ; Trần Thiên Thành (h.d.) . - Bình Định, 2021. - 69 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00162 |
3 |  | Dự đoán liên kết trên cơ sở dữ liệu đồ thị : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính: Chuyên ngành Khoa học máy tính / Nguyễn Trọng Nhân ; Trần Thiên Thành (h.d.) . - Bình Định, 2021. - 71 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00161 |
4 |  | Sử dụng thuật toán KNN kết hợp với bài toán điểm biên cho khai phá dữ liệu lớn trong Spark : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính: Chuyên ngành Khoa học máy tính / Nguyễn Thị Lý Phương ; Hồ Văn Lâm (h.d.) . - Bình Định, 2021. - 49 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00155 |
5 |  | Nghiên cứu chuyển đổi ngôn ngữ Datalog sang ngôn ngữ truy vấn Sparql : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính: Chuyên ngành Khoa học máy tính / Trương Paven ; Nguyễn Thanh Bình (h.d.) . - Bình Định, 2021. - 51 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00153 |
6 |  | Seven databases in seven weeks : A guide to modern databases and the NoSQL movement / Luc Perkin, Eric Redmond, Jim R. Wilson . - 2nd ed. - Raleigh : The Pragmantic Bookshelf, 2018. - xii, 338 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000569 |
7 |  | Moodle 1.9 extension development : Customize and extend Moodle by using its robust plugin systems / Jonathan Moore, Michael Churchward . - Birmingham : Packt publishing, 2010. - xi,298 p.; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000562 |
8 |  | The text mining handbook : Advanced approaches in analyzing unstructured data / Ronen Feldman, James Sanger . - NewYork : Cambridge University Press, 2007. - Xii,410 p.; 26 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000535 |
9 |  | Programming skills for data science : Start writing code to wrangle, analyze, and visualize data with R / Michael Freeman, Joel Ross . - Boston : Addison-Wesley, 2019. - Xvi,361 p.; 23 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000539 |
10 |  | Fundamentals of database systems / Ramez Elmasri, Shamkant B. Navathe . - 7th ed. - Boston : Pearson, 2017. - 1272 p.; 24 cm. - ( Cambridge studies in American literature and culture ) Thông tin xếp giá: 000/A.000537 |
11 |  | Data analysis and visualization using Python : Analyze data to create visualizations for BI systems / Ossama Embarak . - NewYork : Apress, 2018. - XX,374 p.; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000545 |
12 |  | Big data analytics with R and Hadoop : Set up an integrated infrastructure of R and Hadoop to turn your data analytics into Big Data analytics / Vignesh Prajapati . - Birmingham : Packt Publishing, 2013. - vi,219 p.; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000540 |
13 |  | Hadoop : The definitive guide / Tom White = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - 4th ed. - Beijing : O'Reilly, 2015. - xxv,727 p. ; 24 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: 000/A.000523 000/A.000611 |
14 |  | Cryptography: Theory and practice/ Douglas R. Stinson, Maura B. Paterson . - 4th ed. - Boca Raton: CRC Press, 2019. - Xvii,580 p.; 26 cm. - ( Textbooks in mathematics ) Thông tin xếp giá: 000/A.000516 |
15 |  | Cơ sở dữ liệu : Bài giảng lưu hành nội bộ / Phạm Văn Phu . - Bình Định, 2015. - 37 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01047.0001 |
16 |  | Giáo trình hệ quản trị cơ sở dữ liệu SQL Server : Bài giảng lưu hành nội bộ / Nguyễn Thị Tuyết . - Bình Định, 2015. - 98 tr. ; 30 cm. - ( International series in Operations Research & Management Science ; V.285 ) Thông tin xếp giá: TLG01044.0001 |
17 |  | Xây dựng hệ cơ sở dữ liệu phục vụ công việc quản lí hành chinh nhà nước cấp tỉnh : Báo cáo đề tài nghiên cứu khoa học cấp bộ: B93.29.08 . - Quy Nhơn : Trường đại học Quy Nhơn ; Nguyễn Mậu Vỵ , 1996. - 44 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: DTB.000036 |
18 |  | ánh xạ đóng phục vụ cho các cơ sở dữ liệu và tri thức : Báo cáo đề khoa học: T.01.37.14 . - Quy Nhơn : Trường đại học sư phạm Quy Nhơn ; Phạm Văn Phu , 2002. - 11 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: DTT.000055 |
19 |  | Phụ thuộc dữ liệu trong mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ mờ : Báo cáo đề taì khoa học: T01.37.16 . - Quy Nhơn : Trường đại học sư phạm Quy Nhơn ; Trần Thiên Thành , 2001. - 21 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: DTT.000051 |
20 |  | Khai phá luật kết hợp và ứng dụng trong cơ sở dữ liệu điểm: 08.236.12 . - Quy Nhơn : Trường Đại học Quy Nhơn ; Trần Thị Liên , 2009. - 42 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: DTT.000016 |
21 |  | Ứng dụng mô hình cơ sở dữ liệu đồ thị xây dựng cơ sở dữ liệu mạng thông tin Đảng viên : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính : Chuyên ngành Khoa học máy tính: 60 48 01 01 / Trần Thiên Thành (h.d.) ; Trình Thị Bích Phượng . - Bình Định , 2020. - 79 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00150 |
22 |  | Nghiên cứu xây dựng mô hình chuyển đổi tri thức cho máy chủ Web : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính : Chuyên ngành Khoa học máy tính: 60 48 01 01 / Hồ Huy Cường ; Nguyễn Thành Đạt (h.d.) . - Bình Định , 2020. - 91 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00145 |
23 |  | Ứng dụng kỹ thuật phân lớp dữ liệu trong dự báo cáo hỏng dịch vụ của khách hàng tại VNPT Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính : Chuyên ngành Khoa học máy tính: 60 48 01 01 / Trần Thiên Thành (h.d.) ; Phạm Quốc Trung . - Bình Định , 2020. - 54 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00144 |
24 |  | Xây dựng mô hình ontology dành cho quản lý tri thức sự kiện máy chủ web : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính : Chuyên ngành Khoa học máy tính: 8 48 01 01 / Phạm Quốc Đạt ; Nguyễn Thành Đạt (h.d.) . - Bình Định , 2019. - 93 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00124 |