Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  67  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Mechanical Engineering students’ motivation for learning English for specific purposes : Master of English language teaching : Field Theory and methodology of English language teaching / Đoàn Kim Sương ; Lê Nhân Thành (h.d.) = Động lực học tiếng Anh cho mục đích cụ thể của sinh viên Kỹ thuật Cơ khí : Luận văn Thạc sĩ tiếng Anh : Chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn tiếng Anh: . - Bình Định, 2024. - 59 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV14.00087
  • 2 Ứng dụng CAE và solidworks tính toán, thiết kế an toàn trong cơ khí / Nguyễn Thành Tâm (ch.b.), Nguyễn Văn Sỹ, Nguyễn Công Thành, Phạm Quang Huy . - H. : Thanh niên, 2022. - 400 tr. : minh họa ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.015106-015110
                                         VVG01605.0001-0035
  • 3 Vẽ kỹ thuật cơ khí / Trần Hữu Quế (ch.b.), Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn Tuấn. T.1 . - Tái bản lần thứ 9. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2020. - 227 tr. : minh họa ; 27 cm. - ( Undergraduate topics in computer science )
  • Thông tin xếp giá: VVG01108.0001-0005
  • 4 Cơ khí đại cương : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2012. - 91 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: TLG00739.0001
  • 5 Kiểm soát nội bộ chi phí tại công ty cổ phần cơ khí và xây dựng Quang Trung : Luận văn Thạc sĩ Kinh tế : Chuyên ngành Kế toán: 60 34 03 01 / Đặng Thị Thanh Tuyền ; Hoàng Tùng (h.d.) . - Bình Định , 2014. - 102 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV06.00018
  • 6 Chương trình giáo dục Đại học theo học chế tín chỉ ngành kỹ thuật cơ khí động lực . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 287 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.010831-010837
  • 7 Mechanics of materials / Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, Jon T. Dewolf, David F. Mazurek . - 5th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2009. - xix,790 tr ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.001186-001190
  • 8 Vector mechanics for engineers : Statics / Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, Elliot R. Eisenberg, David F. Mazurek . - 8th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2007. - xix,621 tr ; 26 cm + 1CD
  • Thông tin xếp giá: 1CD/600/A.001178
  • 9 Pro / engineer wildfire 4.0 instructor / David S. Kelley . - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2007. - xix,554 tr ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.001148
  • 10 Vật liệu học cơ sở : Giáo trình cho các ngành cơ khí của các trường đại học / Nghiêm Hùng . - In lần thứ 4 có sửa chữa và hiệu chỉnh. - H. : Khoa học và kỹ thuật , 2010. - 483 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.009498-009500
  • 11 Mechanics of materials / Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, John T. Dewolf . - 4th ed. - Boston : McGraw Hill , 2006. - xix,787 tr ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000949-000950
  • 12 Vẽ kỹ thuật cơ khí : T.2 / Trần Hữu Quế (ch.b.), Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục Việt Nam , 2009. - 239 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.008406-008410
  • 13 Vẽ kỹ thuật cơ khí : T.1 : Sách dùng cho các trường đại học kỹ thuật / Trần Hữu Quế (ch.b.), Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục Việt Nam , 2009. - 227 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.008401-008405
  • 14 Fundamentals of graphics communication / Gary R. Bertoline, Eric N. Wiebe, Craig L. Miller, Leonard O. Nasman . - 3th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2002. - [700 tr. đánh số từng phần] ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000494
  • 15 Engineering mechanics : Part 4 / A. DeGroot . - [S.l.] : International textbook , 1975. - 75 tr ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000784
  • 16 Elements of mechanison / Peter Schwamb, Allyne L. Merrill, Walter H. James . - 5th ed. - NewYork : John Wiley & Sons , 1978. - VI,400 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000819
  • 17 Mechanical design modeling using pro engineer / Sridhar S. Condoor . - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2002. - 256 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000461
  • 18 Cơ sở kỹ thuật cơ khí / Đỗ Xuân Đinh (ch.b.), Bùi Lê Gôn, Phạm Đình Sùng . - H. : Xây dựng , 2001. - 320 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000326
                                         VVD.000529
                                         VVD.000569
                                         VVD.002653
  • 19 Khai triển hình Gò / Trần Văn Giản . - Xb. lần thứ 2 có sửa chữa bổ sung. - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1978. - 180 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.005306-005308
  • 20 Advanced machining processes : Nontraditional and hybrid machining processes / Hassan El-Hofy . - NewYork : McGraw Hill , 2005. - XXVI,253 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000424
  • 21 Machining and cnc technology / Michael Fitzpatrick . - Boston : McGraw Hill , 2005. - XVIII, 1070 tr ; 28 cm 1 CD
  • Thông tin xếp giá: 1D/600/A.0000192
  • 22 Mài sắc dụng cụ cắt / X.A. popov, L.G. Dibner, A.X. Kamenkovits . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1980. - 306tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 23 Hỏi đáp về kỹ thuật cơ khí : Những vấn đề cơ bản về tính toán thiết kế máy / Nguyễn Chiến Thắng . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1987. - 200tr : hình vẽ ; 19cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 24 Định mức lao động trong cơ khí nông nghiệp / Nguyễn Hữu Hạnh . - H. : Nông nghiệp , 1979. - 166tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • Trang: 1 2 3
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.604.719

    : 852.390