1 |  | Mechanical Engineering students’ motivation for learning English for specific purposes : Master of English language teaching : Field Theory and methodology of English language teaching / Đoàn Kim Sương ; Lê Nhân Thành (h.d.) = Động lực học tiếng Anh cho mục đích cụ thể của sinh viên Kỹ thuật Cơ khí : Luận văn Thạc sĩ tiếng Anh : Chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn tiếng Anh: . - Bình Định, 2024. - 59 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV14.00087 |
2 |  | Ứng dụng CAE và solidworks tính toán, thiết kế an toàn trong cơ khí / Nguyễn Thành Tâm (ch.b.), Nguyễn Văn Sỹ, Nguyễn Công Thành, Phạm Quang Huy . - H. : Thanh niên, 2022. - 400 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015106-015110 VVG01605.0001-0035 |
3 |  | Vẽ kỹ thuật cơ khí / Trần Hữu Quế (ch.b.), Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn Tuấn. T.1 . - Tái bản lần thứ 9. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2020. - 227 tr. : minh họa ; 27 cm. - ( Undergraduate topics in computer science ) Thông tin xếp giá: VVG01108.0001-0005 |
4 |  | Cơ khí đại cương : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2012. - 91 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00739.0001 |
5 |  | Kiểm soát nội bộ chi phí tại công ty cổ phần cơ khí và xây dựng Quang Trung : Luận văn Thạc sĩ Kinh tế : Chuyên ngành Kế toán: 60 34 03 01 / Đặng Thị Thanh Tuyền ; Hoàng Tùng (h.d.) . - Bình Định , 2014. - 102 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00018 |
6 |  | Chương trình giáo dục Đại học theo học chế tín chỉ ngành kỹ thuật cơ khí động lực . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 287 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010831-010837 |
7 |  | Mechanics of materials / Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, Jon T. Dewolf, David F. Mazurek . - 5th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2009. - xix,790 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001186-001190 |
8 |  | Vector mechanics for engineers : Statics / Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, Elliot R. Eisenberg, David F. Mazurek . - 8th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2007. - xix,621 tr ; 26 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 1CD/600/A.001178 |
9 |  | Pro / engineer wildfire 4.0 instructor / David S. Kelley . - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2007. - xix,554 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001148 |
10 |  | Vật liệu học cơ sở : Giáo trình cho các ngành cơ khí của các trường đại học / Nghiêm Hùng . - In lần thứ 4 có sửa chữa và hiệu chỉnh. - H. : Khoa học và kỹ thuật , 2010. - 483 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009498-009500 |
11 |  | Mechanics of materials / Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, John T. Dewolf . - 4th ed. - Boston : McGraw Hill , 2006. - xix,787 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000949-000950 |
12 |  | Vẽ kỹ thuật cơ khí : T.2 / Trần Hữu Quế (ch.b.), Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục Việt Nam , 2009. - 239 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.008406-008410 |
13 |  | Vẽ kỹ thuật cơ khí : T.1 : Sách dùng cho các trường đại học kỹ thuật / Trần Hữu Quế (ch.b.), Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục Việt Nam , 2009. - 227 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.008401-008405 |
14 |  | Fundamentals of graphics communication / Gary R. Bertoline, Eric N. Wiebe, Craig L. Miller, Leonard O. Nasman . - 3th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2002. - [700 tr. đánh số từng phần] ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000494 |
15 |  | Engineering mechanics : Part 4 / A. DeGroot . - [S.l.] : International textbook , 1975. - 75 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000784 |
16 |  | Elements of mechanison / Peter Schwamb, Allyne L. Merrill, Walter H. James . - 5th ed. - NewYork : John Wiley & Sons , 1978. - VI,400 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000819 |
17 |  | Mechanical design modeling using pro engineer / Sridhar S. Condoor . - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2002. - 256 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000461 |
18 |  | Cơ sở kỹ thuật cơ khí / Đỗ Xuân Đinh (ch.b.), Bùi Lê Gôn, Phạm Đình Sùng . - H. : Xây dựng , 2001. - 320 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.000326 VVD.000529 VVD.000569 VVD.002653 |
19 |  | Khai triển hình Gò / Trần Văn Giản . - Xb. lần thứ 2 có sửa chữa bổ sung. - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1978. - 180 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.005306-005308 |
20 |  | Advanced machining processes : Nontraditional and hybrid machining processes / Hassan El-Hofy . - NewYork : McGraw Hill , 2005. - XXVI,253 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000424 |
21 |  | Machining and cnc technology / Michael Fitzpatrick . - Boston : McGraw Hill , 2005. - XVIII, 1070 tr ; 28 cm 1 CD Thông tin xếp giá: 1D/600/A.0000192 |
22 |  | Mài sắc dụng cụ cắt / X.A. popov, L.G. Dibner, A.X. Kamenkovits . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1980. - 306tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
23 |  | Hỏi đáp về kỹ thuật cơ khí : Những vấn đề cơ bản về tính toán thiết kế máy / Nguyễn Chiến Thắng . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1987. - 200tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
24 |  | Định mức lao động trong cơ khí nông nghiệp / Nguyễn Hữu Hạnh . - H. : Nông nghiệp , 1979. - 166tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |