1 |  | Kiến trúc nhà công cộng : Giáo trình đào tạo kiến trúc sư / Nguyễn Đức Thiềm . - H. : Xây dựng, 2023. - 353 tr. : minh hoạ ; 27 cm. - ( Nguyên lý thiết kế kiến trúc dân dụng ) Thông tin xếp giá: VVD.015084 VVG01585.0001-0004 |
2 |  | Giáo trình kinh tế công cộng / Ch. b. : Vũ Cương, Phạm Văn Vận . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2013. - 455 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014751 VVG01066.0001-0004 |
3 |  | Kiến trúc công nghiệp : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Công nghệ kỹ thuật xây dựng . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 175 tr. ; 30 cm |
4 |  | Kiến trúc công nghiệp : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Công nghệ kỹ thuật xây dựng . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 175 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00859.0001 |
5 |  | Kinh tế công cộng : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Kinh tế kế hoạch và đầu tư . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 60 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00564.0001 |
6 |  | Hoàn thiện kế toán tài sản cố định hữu hình tại các Trường Trung học Phổ thông trên địa bàn tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Kế toán : Chuyên ngành Kế toán: 60 34 03 01 / Nguyễn Thị Hoàng Linh ; Trần Thị cẩm Thanh (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 116 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00247 |
7 |  | Thực trạng và các yếu tố nguy cơ nhiễm sán lá gan lớn (Fasciola Gigantica) ở người tại tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Sinh học Thực nghiệm: 60 42 01 14 / Triệu Nguyên Trang (h.d.) ; Thân Văn Huy . - Bình Định , 2013. - 64 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV21.00169 |
8 |  | The art of public speaking / Stephen E. Lucas . - 9th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2007. - [558 tr. đánh số từng phần] ; 25 cm Thông tin xếp giá: 8D/800/A.000322-000323 8D/800/A.000334 |
9 |  | The facebook book / Greg Atwan, Evan Lushing ; Aurora Andrews (ilustrated) . - NewYork : Abrams Image , 2008. - 191 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000327 |
10 |  | Public administration 01/02 / Howard R. Balanoff . - 7th ed. - Guilford : McGraw-Hill , 2001. - X, 229 tr ; 28 cm. - ( Annual editions ) Thông tin xếp giá: 350/A.000002 |
11 |  | Kinh tế công cộng / Lê Hữu Khi (ch.b.) . - Tái bản lần thứ 2, có sửa đổi bổ sung. - H. : Thống kê , 1997. - 239 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020611-020614 VNG02074.0001-0024 |