| 1 |  | Chống chủ nghĩa cá nhân / Nguyễn Chí Thanh . - In lần thứ 4. - H. : Sự thật , 1978. - 65 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.003587-003588 |
| 2 |  | Chủ nghĩa xã hội và cá nhân / Lê Xuân Vũ . - H. : Sự thật , 1982. - 85 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.001627 VNM.010744-010745 |
| 3 |  | Tâm lí xã hội trong quản lý : Tập bài giảng của giáo sư Liên Xô tại trường quản lý kinh tế trung ương : T.3 / V.I. Lê-Bê-Đép, A.I. Pa-Nốp . - [K.đ] : [Knxb] , 1984. - 148 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008634-008635 VNM.016007-016009 |
| 4 |  | Quẳng gánh lo đi và vui sống / Dale Carnegie ; Nguyễn Hiến Lê (dịch) . - H. : Văn hóa Thông tin , 1993. - 360tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.015876 VNM.028270-028271 |
| 5 |  | Những khía cạnh tâm lý của quản lý / Mai Hữu Khuê . - H. : Lao động , 1985. - 234tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009754 VNM.022652 |
| 6 |  | Đông Tây kim cổ tinh hoa / Thái Bạch . - Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2001. - 359 tr ; 19 cm. - ( Tri thức xã hội và xử thế ) Thông tin xếp giá: VND.026367-026371 VNM.035112-035116 |
| 7 |  | 99 khoảnh khắc đời người / Zhang Zi Wen ; Nguyễn An (dịch) . - H. : Nxb. Hà Nội , 2002. - 634tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.027269-027270 VNM.035956-035958 |
| 8 |  | Bridges not walls : A book about interpersonal communication / John Stewart . - Boston Burr Bridge : McGraw Hill , 2002. - [750tr. đánh số từng phần] ; 23 cm Thông tin xếp giá: 100/A.000018 |
| 9 |  | Children / John W. Santrock . - 8th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2005. - [744tr. đánh số từng phần] ; 27 cm퐠 Thông tin xếp giá: 1D/100/A.000098-000099 |
| 10 |  | Personal growth and behavior 10/02 : Annual editions / Karen G. Duffy . - 21st ed. - Connecticut : McGraw Hill , 2001. - 229 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 100/A.000007 |
| 11 |  | Interpersonal communication : Competency through critical thinking / John S. Caputo, Harry C. Hazel, Coleen McMahon . - Boston : Allyn and Bacon , 1994. - XXV,374 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000148 |
| 12 |  | Awakening the leader within : A story of transformation / Kevin Cashman, Jack Forem . - Hoboken : John Wiley & sons , 2003. - XII,323 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000841-000842 |
| 13 |  | The true cost of happiness : The real story behind managing your money / Stacey Tisdale, Paula Boyer Kennedy . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2007. - XV,288 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000215 |
| 14 |  | Two weeks to a breakthrough : How to zoom toward your goal in 14 days or less / Lisa Haneberg . - San Francisco : John Wiley & Sons , 2007. - VII,133 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000928 |
| 15 |  | Results through relationships : Building trust, performance and profit through people / Joe Takash . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2008. - xxxiii,190 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000962 600/A.000989 |
| 16 |  | Tôi tài giỏi, bạn cũng thế! / Adam Khoo ; Dịch : Trần Đăng Khoa, Uông Xuân Vy . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Phụ nữ , 2010. - 279 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009110-009111 |
| 17 |  | 10 cách đánh thức tư duy sáng tạo : Bản đồ tư duy : Phương pháp tư duy kiểu mới / Tony Buzan ; Gia Linh (biên dịch) . - H. : Từ điển Bách Khoa , 2007. - 187 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.033931 |
| 18 |  | Friends forever ? : Why your friendships are so important / Odile Amblard ; Andree Prigent (illustrated) ; Andrea Bussel (edited) . - NewYork : Amulet Books , 2008. - 95 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 100/A.000166-000167 |
| 19 |  | A billion bootstraps : Microcredit, barefoot banking, and the business solution for ending poverty / Phil Smith, Eric Thurman . - NewYork : McGraw Hill , 2007. - xiii,224 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000258-000259 |
| 20 |  | Personlity Psychology : Domains of knowledge about human nature / Randy J. Larsen, David M. Buss . - 3rd ed. - Boston : McGraw Hill , 2008. - xxiii,759 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 100/A.000176 |
| 21 |  | Personal finance / Jack R. Kapoor, Les R. Dlabay, Robert J. Hughes . - NewYork : McGraw Hill , 2005. - xiv,578 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000270 |
| 22 |  | Succeeding in the world of work / Grady Kimbrell, Ben S. Vineyard . - 6th ed. - NewYork : McGraw Hill , 1998. - xix,555 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001039 600/A.001102 |
| 23 |  | Year to success / Bo Bennett . - Boston BurrRidge : [S.n.] , 2006. - vi,726 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001086 600/A.001101 |
| 24 |  | Personal finance / Jack R. Kapoor, Les R. Dlabay, Robert J. Hughes . - NewYork : McGraw Hill , 2005. - xiv,578 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000283 |