1 |  | The book of money and finance / Kizzi Nkwocha (editor) . - [K.đ] : Publisher of Money and Finance, 2023. - 238 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000410 |
2 |  | Tăng cường kiểm soát thu thuế thu nhập cá nhân tại Chi cục Thuế thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định : Đề án Thạc sĩ Ngành Kế Toán / Trần Thị Mỹ Hằng ; Đào Nhật Minh (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 98 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00762 |
3 |  | Personal finance / E. Thomas Garman, Raymond E. Forgue . - 13th ed. - Australia : Cengage Learning, 2018. - x, [639 p.] : ill. ; 28 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: 330/A.000400 |
4 |  | Tăng cường kiểm soát thu thuế thu nhập cá nhân tại Chi cục Thuế thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định : Đề án Thạc sĩ chuyên ngành Kế toán / Nguyễn Thị Hương Giang ; Trần Thị Cẩm Thanh (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 79 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00736 |
5 |  | Nghệ thuật quản lý tài chính cá nhân / Brian Tracy, Dan Strutzel ; Bùi Đức Anh dịch . - Tái bản. - H. : Lao động, 2022. - 322 tr. ; 21 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VND.037974 VNG03152.0001-0002 |
6 |  | Tài chính cá nhân dành cho người Việt Nam / Lâm Minh Chánh . - In lần thứ 9. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 235 tr. : minh họa ; 24 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VVD.015135 VVG01628.0001-0004 |
7 |  | Hoàn thiện kiểm soát thu thuế thu nhập cá nhân tại chi cục thuế thị xã sông Cầu, tỉnh Phú Yên : Luận văn Thạc sĩ Kế toán: Chuyên ngành Kế toán / Lê Văn Nam ; Trần Thị Cẩm Thanh (h.d.) . - Bình Định, 2021. - 103 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00661 |
8 |  | Cái tôi trữ tình trong thơ chữ Hán Nguyễn Du và thơ Đỗ Phủ từ góc nhìn so sánh : Luận văn Thạc sĩ Ngữ văn : Chuyên ngành Văn học Việt Nam: 60 22 34 / Lê Tấn Thích ; Nguyễn Ngọc Quang (h.d.) . - Quy Nhơn , 2008. - 76 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV23.00045 |
9 |  | Sự thể hiện con người cá nhân trong hát nói Nguyễn Công Trứ : Luận văn Thạc sĩ Ngữ văn : Chuyên ngành Văn học Việt Nam: 60 22 34 / Nguyễn Như Trang ; Nguyễn Hữu Sơn (h.d.) . - Quy Nhơn , 2008. - 87 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV23.00031 |
10 |  | Personal financial planning / Randall S. Billingsley, Lawrence J. Gitman, Michael D. Joehnk . - 14th ed. - Australia : Cengage Learning , 2017. - xix,662 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000380 |
11 |  | The litte book of the shrinking dollar : What you can do to protect your money now / Addison Wiggin, Samantha Buker . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2012. - 223 tr ; 17 cm. - ( Little book big prifits series ) Thông tin xếp giá: 330/A.000367-000368 |
12 |  | Fiscal hangover : How to profit from the new global economy / Keith Fitz-Gerald . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2010. - x,333 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000364 |
13 |  | The efficient practice : Transform and optimize your financial advisory practice for greater profits / David L. Lawrence . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2014. - xii,185 tr ; 24 cm. - ( Wiley finance series ) Thông tin xếp giá: 330/A.000361 |
14 |  | Quicken 2013 for dummies / Stephen L. Nelson . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2013. - xvi,368 tr ; 24 cm. - ( For dummies ) Thông tin xếp giá: 330/A.000358 |
15 |  | The story of rich : A financial fable of wealth and reason during uncertain times / J.D.Joyce, Matt Joyce . - Hoboken : John wiley & Sons , 2012. - xxiii,192 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000338-000339 |
16 |  | Social deviance : Readings in theory and research / E.d.: Henry N. Pontell, Stephen M. Rosoff . - New York : McGraw Hill , 2011. - xi,498 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000289 |
17 |  | Higher ambition : How great leaders create economic and social value / Michael Beer, Russell Eisenstat, Nathaniel Foote,.. . - Boston : Harvard Business press , 2011. - 247 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001293-001294 |
18 |  | Personal finance / Jack R. Kapoor, Les R. Dlabay, Robert J. Hughes . - 10th ed. - New York : McGraw Hill , 2012. - xxxvi,666 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000316 |
19 |  | Human relations in organizations : Applications and skill building / Robert N. Lussier . - 8th ed. - Boston : McGraw Hill , 2010. - XXi,642 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001246-001250 |
20 |  | Personal finance / Jack R. Kapoor, Les R. Dlabay, Robert J. Hughes . - 10th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2009. - [724 tr. đánh số từng phần] ; 28 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000292-000293 |
21 |  | Personal growth and behavior 07/08 : Annual editions / Karen G. Duffy (editor) . - 26 ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2008. - xvi,191 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 100/A.000197 |
22 |  | Exploring psychology / David G. Myers . - 7th ed. - NewYork : Worth Publishers , 2008. - [773 tr. đánh số từng phần] ; 28 cm Thông tin xếp giá: 100/A.000195 |
23 |  | Personal finance / Jack R. Kapoor, Les R. Dlabay, Robert J. Hughes . - NewYork : McGraw Hill , 2005. - xiv,578 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000283 |
24 |  | Year to success / Bo Bennett . - Boston BurrRidge : [S.n.] , 2006. - vi,726 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001086 600/A.001101 |