1 |  | Rèn luyện kĩ năng nghiệp vụ sư phạm môn lịch sử Nguyễn Thị Côi (ch.b.), Trịnh Đình Tùng, Trần Viết Thụ.. . - In lần thứ 2. - H.: Đại học Sư phạm 2011. - 227tr. minh hoạ 24cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Luật Hiến pháp của các nước tư bản Nguyễn Đăng Dung (ch.b.), Ngô Huy Cương, Đinh Ngọc Thắng.. . - Tái bản lần thứ 4. - H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2019. - 575tr. 24cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Quan hệ Nhật Bản - Trung Quốc từ năm 1949 đến năm 1991 / Trần Hoàng Long . - H. : Chính trị Quốc gia, 2017. - 240tr. : bảng, 21cm Thông tin xếp giá: VND.037904 VNG03124.0001-0002 |
4 |  | Cẩm nang pháp luật về công tác thực hiện tiêu chí các mục tiêu quốc gia xây dựng chuẩn nông thôn mới S.t., hệ thống: Quí Lâm, Kim Phượng . - H : Lao động, 2015. - 419 tr : bảng ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.014556-014560 |
5 |  | Kiểm toán nội bộ trong doanh nghiệp / Phan Trung Kiên . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Tài chính, 2015. - 343 tr : bảng ; 24cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VVG00968.0001-0010 |
6 |  | Phân tích dữ liệu với R/ Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2020. - 520 tr : hình vẽ, bảng ; 25 cm Thông tin xếp giá: VVG00967.0001-0010 |
7 |  | Giáo trình Luật Tố tụng hành chính Việt Nam/ B.s.: Phạm Hồng Thái, Bùi Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Cửu Việt.. . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019. - 417 tr; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014554-014555 VVG00966.0001-0010 |
8 |  | Giáo trình Hệ thống thông tin quản lý/ Trần Thị Song Minh (ch.b.) . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2019. - XXIV, 503tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014551-014553 VVG00965.0001-0027 |
9 |  | Giáo trình Kỹ thuật soạn thảo văn bản/ Nguyễn Đăng Dung (ch.b.), Nguyễn Hoàng Anh, Võ Trí Hảo . - H. : Nxb.Đại học Quốc gia, 2014. - 304 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014549-014550 VVG00964.0001-0009 |
10 |  | Giáo trình hành vi con người và môi trường xã hội / Nguyễn Hồi Loan, Trần Thu Hương . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019. - 422 tr. : minh hoạ ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014546-014548 VVG00963.0001-0012 |
11 |  | Giáo trình Quản lý giáo dục/ Mai Ngọc Anh (ch.b.) . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2019. - 323 tr : hình vẽ, bảng ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014543-014545 VVG00962.0001-0012 |
12 |  | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Nguyễn Trung Trực . - Tp. Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh 2019. - 893 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014540-014542 VVG00961.0001-0012 |
13 |  | Giáo trình Lập trình ứng dụng web / Hồ Văn Lâm (ch.b.), Nguyễn Ngọc Dũng, Nguyễn Thị Kim Phượng . - H. : Xây dựng, 2019. - 164 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.014537-014539 VVG00960.0001-0006 |
14 |  | Giáo trình nguyên lý hệ điều hành Hồ Đắc Phương . - Tái bản lần thứ 3. - H : Giáo dục, 2016. - 270 tr : hình vẽ, bảng ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014534-014536 VVG00959.0001-0007 |
15 |  | Giáo trình xác suất và thống kê Nguyễn Đình Huy (ch.b.), Đậu Thế Cấp, Lê Xuân Đại . - Tái bản lần thứ 8 có sửa chữa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh 2016. - 239 tr : hình vẽ, bảng ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.014531-014533 VVG00958.0001-0012 |
16 |  | Phương pháp học đàn Organ Keyboard : T.1 : Phương Pháp Vỡ Lòng / B.s.: Lê Vũ, Quang Hiển . - Tp.HCM : Nxb. Trẻ, 2019. - 79 tr : hình vẽ, bảng ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.014528-014530 VVG00957.0001-0012 |
17 |  | Giáo trình sinh cơ học thể dục thể thao: Sách dùng cho sinh viên đại học thể dục thể thao/ Nguyễn Đình Minh Quý, Bùi Quang Hải (ch.b.), Phạm Thị Thiệu.. . - H. : Thể dục thể thao, 2013. - 387 tr : minh họa ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.014525-014527 VVG00956.0001-0012 |
18 |  | Giáo trình vệ sinh thể dục thể thao: Dùng cho sinh viên các Trường Đại học, Cao đẳng TDTT/ Ch.b.: Vũ Chung Thuỷ, Bùi Quang Ngọc . - H. : Thể dục thể thao, 2014. - 307 tr : bảng, sơ đồ ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.014522-014524 VVG00955.0001-0012 |
19 |  | Hướng dẫn dạy học môn Tin học và Công nghệ theo chương trình giáo dục phổ thông mới: Phần Công nghệ/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Đồng Huy Giới, Đặng Văn Nghĩa.. . - H. : Đại học Sư phạm, 2019. - 128 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014519-014521 VVG00954.0001-0012 |
20 |  | Phương pháp dạy học tiếng Việt ở tiểu học II: Giáo trình đào tạo Cử nhân Giáo dục Tiểu học/ Lê Phương Nga . - In lần thứ 21. - H. : Đại học Sư phạm, 2019. - 203 tr : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014516-014518 VVG00953.0001-0012 |
21 |  | Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở Tiểu học I: Dành cho hệ đào tạo cử nhân Giáo dục tiểu học/ Lê Phương Nga (ch.b.), Lê A, Đặng Kim Nga, Đỗ Xuân Thảo . - In lần thứ 22. - H. : Đại học Sư phạm, 2019. - 235 tr : hình vẽ, bảng ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014513-014515 VVG00952.0001-0012 |
22 |  | Giáo trình văn học trẻ em Lã Thị Bắc Lý . - H : Đại học Sư phạm, 2020. - 199 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014510-014512 VVG00951.0001-0012 |
23 |  | Giáo trình rèn luyện nghiệp vụ sư phạm tiểu học/ Dương Giáng Thiên Hương (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh, Ngô Vũ Thu Hằng.. . - H : Đại học Sư phạm, 2017. - 256 tr : hình vẽ, bảng ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014507-014509 VVG00950.0001-0012 |
24 |  | Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục mầm non / Nguyễn Ánh Tuyết (ch.b.), Đinh Văn Vang, Lê Thị Kim Anh . - H. : Đại học sư phạm , 2019. - 140 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014504-014506 VVG00949.0001-0012 |