| 1 |  | Nghiên cứu marketing/ Phạm Thị Lan Hương (ch.b.), Ngô Thị Khuê Thư, Trần Nguyễn Phương Minh.. . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2018. - 454 tr ; 29cm Thông tin xếp giá: VVD.014461-014465 VVG00937.0001-0040 |
| 2 |  | Hướng dẫn thực hành kế toán hành chính sự nghiệp theo thông tư số 107/2017/TT-BTC/ Võ Văn Nhị, Phạm Ngọc Toàn, Lê Quang Mẫn.. . - H : Tài chính, 2018. - 366tr : bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.014466-014468 VVG00938.0001-0012 |
| 3 |  | Phân tích tài chính doanh nghiệp/ B.s. : Ngô Kim Phượng, Lê Hoàng Vinh (ch.b.), Lê Thị Thanh Hà, Lê Mạnh Hưng . - Tái bản lần thứ 4. Chỉnh sửa, bổ sung năm 2018. - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 409 tr : hình vẽ, bảng ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014481-014483 VVG00940.0001-0012 |
| 4 |  | Giáo trình thẩm định tín dụng/ B.s. : Lý Hoàng Ánh, Nguyễn Đăng Dờn (ch.b.), Nguyễn Quốc Anh.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế, 2014. - 318 tr : bảng ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014489-014491 VVG00944.0001-0012 |
| 5 |  | Thuế và kế toán thuế trong doanh nghiệp : Lý thuyết và thực hành/ Phạm Đức Cường, Trần Mạnh Dũng . - H. : Tài Chính, 2019. - 534 tr : hình vẽ, bảng ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014492-014494 VVG00945.0001-0012 |
| 6 |  | Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục mầm non / Nguyễn Ánh Tuyết (ch.b.), Đinh Văn Vang, Lê Thị Kim Anh . - H. : Đại học sư phạm , 2019. - 140 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014504-014506 VVG00949.0001-0012 |
| 7 |  | Giáo trình rèn luyện nghiệp vụ sư phạm tiểu học/ Dương Giáng Thiên Hương (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh, Ngô Vũ Thu Hằng.. . - H : Đại học Sư phạm, 2017. - 256 tr : hình vẽ, bảng ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014507-014509 VVG00950.0001-0012 |
| 8 |  | Giáo trình văn học trẻ em Lã Thị Bắc Lý . - H : Đại học Sư phạm, 2020. - 199 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014510-014512 VVG00951.0001-0012 |
| 9 |  | Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở Tiểu học I: Dành cho hệ đào tạo cử nhân Giáo dục tiểu học/ Lê Phương Nga (ch.b.), Lê A, Đặng Kim Nga, Đỗ Xuân Thảo . - In lần thứ 22. - H. : Đại học Sư phạm, 2019. - 235 tr : hình vẽ, bảng ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014513-014515 VVG00952.0001-0012 |
| 10 |  | Phương pháp dạy học tiếng Việt ở tiểu học II: Giáo trình đào tạo Cử nhân Giáo dục Tiểu học/ Lê Phương Nga . - In lần thứ 21. - H. : Đại học Sư phạm, 2019. - 203 tr : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014516-014518 VVG00953.0001-0012 |
| 11 |  | Hướng dẫn dạy học môn Tin học và Công nghệ theo chương trình giáo dục phổ thông mới: Phần Công nghệ/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Đồng Huy Giới, Đặng Văn Nghĩa.. . - H. : Đại học Sư phạm, 2019. - 128 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014519-014521 VVG00954.0001-0012 |
| 12 |  | Giáo trình vệ sinh thể dục thể thao: Dùng cho sinh viên các Trường Đại học, Cao đẳng TDTT/ Ch.b.: Vũ Chung Thuỷ, Bùi Quang Ngọc . - H. : Thể dục thể thao, 2014. - 307 tr : bảng, sơ đồ ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.014522-014524 VVG00955.0001-0012 |
| 13 |  | Giáo trình nguyên lý hệ điều hành Hồ Đắc Phương . - Tái bản lần thứ 3. - H : Giáo dục, 2016. - 270 tr : hình vẽ, bảng ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014534-014536 VVG00959.0001-0007 |
| 14 |  | Giáo trình Quản lý giáo dục/ Mai Ngọc Anh (ch.b.) . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2019. - 323 tr : hình vẽ, bảng ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014543-014545 VVG00962.0001-0012 |
| 15 |  | Giáo trình hành vi con người và môi trường xã hội / Nguyễn Hồi Loan, Trần Thu Hương . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019. - 422 tr. : minh hoạ ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014546-014548 VVG00963.0001-0012 |
| 16 |  | Giáo trình Kỹ thuật soạn thảo văn bản/ Nguyễn Đăng Dung (ch.b.), Nguyễn Hoàng Anh, Võ Trí Hảo . - H. : Nxb.Đại học Quốc gia, 2014. - 304 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014549-014550 VVG00964.0001-0009 |
| 17 |  | Giáo trình Hệ thống thông tin quản lý/ Trần Thị Song Minh (ch.b.) . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2019. - XXIV, 503tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014551-014553 VVG00965.0001-0027 |
| 18 |  | Cẩm nang pháp luật về công tác thực hiện tiêu chí các mục tiêu quốc gia xây dựng chuẩn nông thôn mới S.t., hệ thống: Quí Lâm, Kim Phượng . - H : Lao động, 2015. - 419 tr : bảng ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.014556-014560 |
| 19 |  | Giáo trình cầu lông Giáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học Thể dục Thể thao B.s.: Nguyễn Văn Đức (ch.b.), Trần Văn Vinh, Trương Văn Minh.. . - H : Thể dục Thể thao, 2015. - 467tr : minh hoạ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.037622-037624 VNG02833.0001-0012 |
| 20 |  | Giáo trình sinh lý học thể dục thể thao Sách dùng cho sinh viên Đại học và Cao đẳng Sư phạm TDTT B.s.: Phạm Thị Thiệu (ch.b.), Trần Thị Hạnh Dung, Quách Văn Tỉnh . - H : Thể dục Thể thao, 2010. - 447tr. hình vẽ, bảng 21cm Thông tin xếp giá: VND.037625-037627 VNG02834.0001-0012 |
| 21 |  | Giáo trình thể dục thể thao trường học Sách dùng cho sinh viên cao đẳng và đại học Sư phạm TDTT B.s.: Lê Văn Lẫm, Phạm Xuân Thành . - H : Thể dục Thể thao, 2008. - 411tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.037634-037636 VNG02837.0001-0012 |
| 22 |  | Giáo trình quản lý thể dục thể thao Dùng cho sinh viên Đại học và Cao đẳng Thể dục Thể thao B.s.: Nguyễn Cẩm Ninh (ch.b.), Phạm Đình Bẩm, Đặng Đình Minh, Phạm Việt Hùng . - H : Thể dục Thể thao, 2015. - 399tr. hình vẽ, bảng 21cm Thông tin xếp giá: VND.037637-037639 VNG02838.0001-0012 |
| 23 |  | Lý luận và phương pháp thể dục thể thao Sách giáo khoa dùng cho sinh viên các trường đại học thể dục thể thao Ch.b.: Nguyễn Toán, Phạm Danh Tốn . - Tái bản lần thứ 3. - H : Thể dục thể thao, 2017. - 516tr : minh hoạ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.037640-037642 VNG02839.0001-0012 |
| 24 |  | Sinh lý học thể dục thể thao Sách dùng cho các trường đại học và cao đẳng thể dục thể thao B.s.: Lưu Quang Hiệp, Phạm Thị Uyên . - Tái bản lần thứ 2. - H : Thể dục thể thao, 2017. - 512tr : minh hoạ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.037643-037645 VNG02840.0001-0012 |