| 1 |  | Quản lý kinh doanh bảo hiểm / Nguyễn Cao Thường, Hồ Sĩ Hà . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1994. - 127 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019957-019959 |
| 2 |  | Hỏi-đáp về bảo hiểm xã hội : Tạp chí lao động và xã hội và dự án phát triển và đào tạo BHXH (ILO) phối hợp biên soạn, ấn hành . - H. : Lao động Xã hội , 1999. - 259 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.021965 VNM.031470-031472 |
| 3 |  | Góp phần đổi mới và hoàn thiện chính sách bảo đảm xã hội ở nước ta hiện nay / Đỗ Minh Cương, Mạc Văn Tiến . - H. : Chính trị quốc gia , 1996. - 204 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.020056 VNM.029896-029897 |
| 4 |  | Văn bản pháp quy về quản lý tài chính hành chính sự nghiệp : T.3 . - H. : Tài chính , 2000. - 363tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.003926-003928 |
| 5 |  | Auditing and assurance services / Jack C. Robertson, Timothy J. Louwers . - 10th ed. - Boston : McGraw Hill , 2002. - XV,728 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000111 |
| 6 |  | 6 hour guide to protecting your assets : How to protect your hard earned assets from creditors and claimants / Martin M. Shenkman . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2003. - XIII,289 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 340/A.000014 |
| 7 |  | Equipment leasing / Peter K. Nevitt, Frank J. Fabozzi, Jojy Vaniss Mathew . - 4th ed. - Pennsylvania : Frank J. Fabozzi Associates , 2000. - VIII,462 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000843 |
| 8 |  | Responsible driving / Francis C. Kenel, James Aaron, John W. Palmer,.. . - NewYork : Glencoe , 1997. - XVI,366 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000100-000101 |
| 9 |  | From patient to payment : Insurrance procedures for the medical office / Cynthia Newby . - 4th ed. - Boston : McGraw Hill , 2005. - 294 tr ; 27 cm + 1CD, software Thông tin xếp giá: 1D/600/A.001122 |
| 10 |  | Nghiệp vụ giao nhận vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương / Phạm Mạnh Hiền ; Phạm Hữu Mạnh (h.đ) . - H. : Lao động - Xã hội , 2012. - 666 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.010251-010260 VVG01158.0001-0010 |
| 11 |  | Confidence game : How a hedge fund manager called wall street's bluff / Christine S.Richard . - Hoboken : John wiley & Sons , 2010. - xvi,335 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000152 |
| 12 |  | Kiểm soát nội bộ chi phí kinh doanh bảo hiểm tại công ty Bảo Việt Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Kinh tế : Chuyên ngành Kế toán: 60 34 03 01 / Nguyễn Thanh Tân ; Đoàn Thị Ngọc Trai (h.d.) . - Bình Định , 2014. - 95 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00049 |
| 13 |  | Hoàn thiện kiểm soát nội bộ chi phí kinh doanh bảo hiểm tại công ty bảo hiểm BIDV Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Kế toán : Chuyên ngành Kế toán: 60 34 03 01 / Bùi Văn Tính ; Trần Đình Khôi Nguyên (h.d.) . - Bình Định , 2015. - 96 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00124 |
| 14 |  | Hoàn thiện kiểm soát chi bảo hiểm xã hội tại bảo hiểm xã hội tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Kế toán : Chuyên ngành Kế toán: 60 34 03 01 / Huỳnh Thị Ly Ly ; Trương Bá Thanh (h.d.) . - Bình Định , 2015. - 103 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00138 |
| 15 |  | Hoàn thiện công tác kiểm soát chi bảo hiểm y tế tại Bảo hiểm xã hội tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Kế toán : Chuyên ngành Kế toán: 60 34 03 01 / Nguyễn Thị Hồng Yến ; Nguyễn Văn Công (h.d.) . - Bình Định , 2016. - 90 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00177 |
| 16 |  | Hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ đối với hoạt động thu - chi bảo hiểm xã hội thành phố Quy Nhơn : Luận văn Thạc sĩ Kế toán : Chuyên ngành Kế toán: 60 34 03 01 / Võ Thị Thanh Nhàn ; Hoàng Tùng (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 94 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00222 |
| 17 |  | Hoàn thiện công tác kiểm toán nội bộ tại tổng Công ty Cổ phần bảo hiểm Bưu điện : Luận văn Thạc sĩ Kế toán : Chuyên ngành Kế toán: 60 34 03 01 / Văn Bích Ngọc ; Nguyễn Công Phương (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 100 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00249 |
| 18 |  | Hoàn thiện công tác kế toán tại Bảo hiểm xã hội huyện Phù Mỹ : Luận văn Thạc sĩ Kế toán : Chuyên ngành Kế toán: 8 34 03 01 / Nguyễn Xuân Hồng ; Trương Bá Thanh (h.d) . - Bình Định , 2019. - 99 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00385 |
| 19 |  | Tăng cường kiểm soát chi thanh toán Bảo hiểm y tế tại Bảo hiểm xã hội huyện Phù Mỹ : Luận văn Thạc sĩ Kế toán : Chuyên ngành Kế toán: 8 34 03 01 / Hồ Thị Minh Tâm ; Trương Bá Thanh (h.d.) . - Bình Định , 2019. - 89 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00387 |
| 20 |  | Hoàn thiện kế toán các khoản thu tại Bảo hiểm xã hội Tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Kế toán : Chuyên ngành Kế toán: 8 34 03 01 / Nguyễn Trần Hồng Chi ; Nguyễn Văn Công (h.d.) . - Bình Định , 2019. - 85 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00428 |
| 21 |  | Hoàn thiện công tác kế toán tài chính tại bảo hiểm xã hội huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Kế toán : Chuyên ngành Kế toán: 8 34 03 01 / Nguyễn Đăng Quang ; Võ Văn Nhị (h.d.) . - Bình Định , 2020. - 93 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00470 |
| 22 |  | Hoàn thiện tổ chức thông tin kế toán trong chu trình chi bảo hiểm xã hội tại bảo hiểm xã hội tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Kế toán : Chuyên ngành Kế toán: 8 34 03 01 / Nguyễn Thị Kim Thoa ; Trần Đình Khôi Nguyên (h.d.) . - Bình Định , 2020. - 83 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00484 |
| 23 |  | Hoàn thiện hệ thống thông tin kế toán Quỹ bảo hiểm y tế tại Bảo hiểm xã hội thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Kế toán : Chuyên ngành Kế toán: 8 34 03 01 / Võ Thị Lan Thảo ; Nguyễn Ngọc Tiến (h.d.) . - Bình Định , 2020. - 88 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00486 |
| 24 |  | Tăng cường công tác kiểm soát thu bảo hiểm xã hội tại Bảo hiểm xã hội huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Kế toán : Chuyên ngành Kế toán: 8 34 03 01 / Đinh Thị Hồng Định ; Trần Đình Khôi Nguyên (h.d.) . - Bình Định , 2020. - 99 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00492 |