| 1 |  | Lịch sử thành phố Quy Nhơn / Ch.b. : Đỗ Bang, Nguyễn Tấn Hiểu,Lê Đình Hiếu,.. . - Tp. Quy Nhơn : Thuận Hoá , 1998. - 547 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020672-020674 VNG02099.0001-0010 |
| 2 |  | Ca dao lưu truyền ở Bình Định / S.t. : Văn Trọng Hùng, Nguyễn Thanh Mừng, Trần Thị Huyền Trang... ; H.đ : Trần Xuân Toàn . - Quy Nhơn : Nxb. Sở văn hoá thông tin Bình Định , 2000. - 200 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.023350-023351 |
| 3 |  | Bình Định chào thế kỷ XXI . - Bình Định : Hội nhà báo Bình Định , 2001. - 298 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002760-002762 VVM.003577-003578 |
| 4 |  | Miền đất võ : Võ Tây Sơn - Bình Định / Lê Thì, Đỗ Hóa, Kim Dũng . - In lần thứ 2, có chỉnh lý, sửa đổi. - Nghĩa Bình : Nxb. Tổng hợp Nghĩa Bình , 1988. - 158tr : hình ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012431 VNM.026735 |
| 5 |  | Văn học dân gian Tây Sơn : Về phong trào khởi nghĩa nông dân / Nguyễn Xuân Nhân . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999. - 252tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.021377-021379 |
| 6 |  | Bình Định chân truyền : T.2 / Nguyễn Văn Ngọc . - Cà Mau : Mũi Cà Mau , 2001. - 86tr : ảnh ; 19cm. - ( Tủ sách võ thuật ) Thông tin xếp giá: VND.027478-027482 VNM.036109-036113 |
| 7 |  | Bình Định chân truyền : T.3 / Nguyễn Văn Ngọc . - Cà Mau : Mũi Cà Mau , 2001. - 95tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.027884-027888 VNM.036551-036555 |
| 8 |  | Bình Định chân truyền : Sổ tay võ thuật / Nguyễn Văn Ngọc . - Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau , 2000. - 108 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.027889-027893 VNM.036546-036550 |
| 9 |  | ở lại với dòng sông : T.1 : Hồi ký / Nguyễn Trung Tín . - H. : Văn học , 2005. - 402 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.032270 VNM.040216 |
| 10 |  | Địa chí Bình Định : Tập thiên nhiên - dân cư và hành chính / Ch.b. : Đỗ Bang, Trương Đình Hiển, Nguyễn Xuân Hồng,.. . - Quy Nhơn : Nxb. Tổng hợp , 2005. - 454 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.006109 VVM.005438 |
| 11 |  | Địa chí kinh tế Bình Định : Tập kinh tế / Đỗ Bang (ch.b.), Đinh Bá hòa, Lê Đình Liễn,.. . - Quy Nhơn : [Knxb] , 2007. - 290 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.006958-006959 |
| 12 |  | Địa chí Bình Định : Tập lịch sử / B.s : Đỗ Bang, Nguyễn Tấn Hiểu, Đinh Bá hòa,.. . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2006. - 480 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.006960-006961 |
| 13 |  | Núi Bà Khu Đông thời ấy / Đinh Bá Lộc . - H. : Quân đội Nhân dân , 2005. - 720 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.032223 |
| 14 |  | Lịch sử Đảng bộ tỉnh Bình Định : (1954 - 1975) / Ban chấp hành Đảng bộ tỉnh Bình Định . - Bình Định : [Knxb] , 1996. - 318 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.031812-031815 |
| 15 |  | 70 năm công tác tuyên truyền của Đảng bộ Bình Định(1930-2000) . - [Quy Nhơn] : Ban tuyên giáo Tỉnh uỷ Bình Định , 2004. - 372 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.032080-032082 |
| 16 |  | Địa chí Bình Định : Địa bạ và phép quân điền / Mai Ngọc Lý, Nguyễn Thị Kim Oanh . - Quy Nhơn : Nxb. Quy Nhơn , 2002. - 215 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.006031 |
| 17 |  | Bình Định thế và lực mới trong thế kỷ XXI / B.s. : Chu Viết Luân (ch.b.), Lương Quang Huy, Hà Thành, Lê Mạnh Cương . - H. : Chính trị Quốc gia , 2005. - 804 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.006535-006544 VVM.005644-005649 |
| 18 |  | Hơamon Bahnar Giơlơng / Hà Giao (s.t.) ; Biên dịch : Hà Giao, Đinh Lưu . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010. - 379 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033095 |
| 19 |  | Cảng thị nước mặn và văn hoá cổ truyền / Nguyễn Xuân Nhân . - H. : Khoa học Xã hội , 2010. - 231 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033406 |
| 20 |  | Văn hoá làng của người Ba Na Kriêm / Yang Danh . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2010. - 183 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033422 |
| 21 |  | Lịch sử Đảng bộ tỉnh Bình Định (1975-2005) . - H. : Chính trị Quốc gia , 2010. - 401 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008545-008546 |
| 22 |  | Bình Định thế và lực mới trong thế kỹ XXI / B.s. : Chu Viết Luân (ch.b.), Lương Quang Huy, Hà Thành... ; Biên dịch, h.đ. tiếng Anh : Trần Ngọc Diệp.. . - H. : Chính trị Quốc gia , 2005. - 804 tr ; 27 cm ảnh Thông tin xếp giá: VVD.008567 |
| 23 |  | Bà mẹ Việt Nam anh hùng tỉnh Bình Định : T.1 . - Quy Nhơn : [Knxb.] , 2004. - 1006 tr ; 28 cm ảnh chân dung Thông tin xếp giá: VVD.008576 |
| 24 |  | Bà mẹ Việt Nam anh hùng tỉnh Bình Định : T.2 . - Quy Nhơn : [Knxb.] , 2004. - 1006 tr ; 28 cm ảnh chân dung Thông tin xếp giá: VVD.008577 |