1 |  | Tuyển tập các bài toán chọn lọc Đại số và giải tích 12 : Với 898 đề toán dành cho học sinh các lớp chuyên, lớp chọn và luyện thi đại học: theo chương trình chỉnh lí hợp nhất / Đỗ Thanh Sơn . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 288 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.030695-030699 VNM.038729-038733 |
2 |  | Các bài toán chứa tham số : Tài liệu luyện thi tuyển sinh đại học / Bùi Tá Long . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 386 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.030681-030682 |
3 |  | Phương pháp giải toán tích phân : Ôn luyện thi tú tài và đại học, bồi dưỡng học sinh giỏi / Ngô Viết Diễn . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 332 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.028583-028587 VNG02579.0001-0022 |
4 |  | 101 bài toán chọn lọc lớp 11-12 Phổ thông trung học : Tài liệu bồi dưỡng học sinh giỏi chuyên toán thi vô địch toán quốc gia-quốc tế / Phan Đức Chính . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999. - 128 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.028326-028332 VNM.036786-036788 |
5 |  | 135 bài toán tích phân / Nguyễn Xuân Báu (b.s.), Thanh Tâm . - H. : Thanh niên , 1999. - 200 tr ; 20 cm. - ( Tủ sách công nghiệp hoá-Hiện đại hoá ) Thông tin xếp giá: VND.028711-028714 VNM.036961-036962 |
6 |  | Tuyển tập 216 bài toán số học : Tài liệu bồi dưỡng học sinh khá, giỏi và chuyên toán phổ thppng Trung học / Võ Đại Mau . - In lần thứ 7. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 215 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.025429-025435 VNM.034240-034247 |
7 |  | Năm trăm bài toán dùng cho học sinh lớp 10 : T.2 / Hoàng Kỳ, Nguyễn Đình Nhân . - Nghệ Tĩnh : Nxb. Nghệ Tĩnh , 1981. - 216 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.001968-001969 VNM.011516-011522 |
8 |  | Năm trăm bài toán dùng cho học sinh lớp 10 : T.1 : Đại số / Hoàng Kỳ, Nguyễn Đình Nhân . - Nghệ Tĩnh : Nxb. Nghệ Tĩnh , 1981. - 260 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.001967 |
9 |  | Bài tập toán cao cấp I : Dùng cho sinh viên khoa Giáo dục tiểu học / Đinh Công Hướng . - Quy Nhơn : Trường Đại học Sư phạm Quy Nhơn , 2001. - 104 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.001028-001032 TLG00196.0001-0010 |
10 |  | Bài tập đại số và giải tích 11 : Ban khoa học tự nhiên / Phan Đức Chính, Trần Văn Hạo, Ngô Xuân Sơn,.. . - H. : Giáo dục , 1994. - 208 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017787-017791 |
11 |  | Bài tập toán học cao cấp : T.2 : Dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật công nghiệp / Đinh Bạt Thẩm, Nguyễn Phú Trường . - Xuất bản lần thứ 2 có sửa chữa. - H. : Giáo dục , 1993. - 219 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017104-017113 |
12 |  | Bài tập toán 4 / Đỗ Trung Hiệu, Nguyễn Duy Hứa, Vũ Quốc Chung . - H. : Giáo dục , 1996. - 124 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019093-019097 |
13 |  | Giải một bài toán như thế nào ? / G. Pôlia ; Dịch : Hồ Thuần,.. . - In lại lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1979. - 194 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.003982 VNM.000985-000989 |
14 |  | 630 bài toán đại số-giải tích 11 : Hướng dẫn, phương pháp giải, bài giải chi tiết : Bồi dưỡng học sinh chuyên ban toán lý / Trịnh Bằng Giang . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1995. - 434 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018768-018769 |
15 |  | 207 phương pháp giải và giải bài toán chọn lọc lớp 11 : Lượng giác, giải tích, đại số: 45 vấn đề - 207 bài toán minh họa: Dùng cho học sinh các lớp 11 chuyên chọn và phân ban A / Võ Đại Mau, Võ Đại Hoài Đức . - T.p Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1995. - 317 tr ; 21 cm. - ( Tủ sách hiếu học ) Thông tin xếp giá: VND.018763-018767 |
16 |  | Tuyển chọn các bài toán cấp 3 : T.2 : Đại số và giải tích : Dùng cho học sinh chuyên toán / Lê Hải Châu . - H. : Giáo dục , 1983. - 158 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.002631-002633 VNM.001214 |
17 |  | Vở bài tập toán 3 : T.1 / Đào Nãi (b.s.), Vũ Quốc Chung . - H. : Giáo dục , 1995. - 159 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017578-017580 |
18 |  | Vở bài tập toán 2 : T.1 / Đỗ Đình Hoan (b.s.), Nguyễn áng . - H. : Giáo dục , 1995. - 124 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017569-017571 VND.019664 |