1 |  | Xây dựng hệ thống bài tập bổ trợ chuyên môn trong giảng dạy kỹ thuật cầu lông cho học sinh trung học cơ sở Trường Ischool Nha Trang : Đề án Thạc sĩ Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Giáo dục thể chất / Nguyễn Đức Trường ; Nguyễn Ngọc Sơn (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 96 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV12.00005 |
2 |  | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển thể lực chung cho nam sinh viên không chuyên năm thứ 2, trường Đại học Quy Nhơn : Đề án Thạc sĩ Giáo dục thể chất : Ngành Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Giáo dục thể chất / Phạm Duy Phú ; Nguyễn Sỹ Đức (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 74 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV12.00004 |
3 |  | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển thể lực cho học sinh Trường THPT Trương Vương, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định năm học 2023 - 2024 : Đề án Thạc sĩ Giáo dục thể chất : Ngành Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Giáo dục thể chất / Nguyễn Ấn Thành ; Nguyễn Thanh Hùng (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 95 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV12.00003 |
4 |  | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển sức mạnh tốc độ trong võ cổ truyền Việt Nam cho học sinh trường THPT Lương Thế Vinh, thị xã Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi : Đề án Thạc sĩ Giáo dục thể chất : Ngành Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Giáo dục thể chất / Nguyễn Đức Tú ; Hồ Minh Mộng Hùng (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 78 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV12.00002 |
5 |  | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển sức bền tốc độ cho nam học sinh đội tuyển Điền kinh cự ly trung bình của trường THPT Nguyễn Du, thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định : Đề án Thạc sĩ Giáo dục thể chất : Ngành Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Giáo dục thể chất / Trương Văn Vương ; Mai Thế Anh (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 70 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV12.00001 |
6 |  | Bài tập Thuế / Nguyễn Kim Quyến (ch.b.), Lê Quang Cường, Đặng Thị Bạch Vân . - Tái bản lần thứ 2, có chỉnh sửa. - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2020. - 199 tr. ; 24 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VVD.015250 VVG01677.0001-0002 |
7 |  | Bài tập kinh tế quốc tế / Hoàng Thị Chỉnh, Nguyễn Hữu Lộc, Nguyễn Thu Hà, Nguyễn Hoàng Lê = Human resource management: . - Tái bản lần thứ 10 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Thống kê, 2010. - 405 tr. ; 21 cm. - ( Cambridge ) Thông tin xếp giá: VND.038059 VNG03190.0001-0002 |
8 |  | Bài tập kinh tế vi mô 2 / B.s.: Tô Trung Thành (ch.b.), Vũ Kim Dũng, Nguyễn Hoài Sơn.. . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2017. - 170 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015229 VVG01725.0001-0004 |
9 |  | Bài tập Kinh tế vi mô / B.s.: Hoàng Thị Hoài Hương, Đào Vũ Phương Linh (ch.b.), Nguyễn Thị Thuỳ Giang.. . - H. : Lao động, 2022. - 111 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015230 VVG01726.0001-0004 |
10 |  | Bài tập Thuế / Nguyễn Kim Quyến (ch.b.), Lê Quang Cường, Đặng Thị Bạch Vân . - H. : Lao động Xã hội, 2011. - 283 tr. ; 21 cm |
11 |  | Bài tập quản trị sản xuất và tác nghiệp / B.s: Trần Văn Hùng (ch.b), Mai Xuân Được, Lê Công Hoa . - H. : Thống Kê, 2002. - 156 tr. : bảng ; 21 cm |
12 |  | Kinh tế vĩ mô - Tóm tắt lý thuyết và bài tập vận dụng / Sử Thị Thu Hằng (ch.b.), Ngô Thị Thanh Thuý, Lê Việt An.. . - Phiên bản lần thứ 14. - H. : Lao động, 2024. - 212 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VVD.015219 VVG01680.0001-0004 |
13 |  | Tâm lý học đại cương : Hướng dẫn trả lời lý thuyết, giải bài tập tình huống, trắc nghiệm : Dùng cho cán bộ, học viên, sinh viên các trường đại học và cao đẳng / Bùi Kim Chi, Phân Công Luận . - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Chính trị - Hành chính, 2011. - 146 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038013 |
14 |  | Lý thuyết - bài tập & câu hỏi trắc nghiệm kế toán ngân hàng / Trương Thị Hồng = Behavioral finance : Investors, corporations, and markets: . - 4th ed. - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 301 tr. ; 24cm. - ( Global edition ) Thông tin xếp giá: VVD.015150 VVG01641.0001-0004 |
15 |  | Bài tập chi tiết máy / Nguyễn Hữu Lộc . - Tái bản lần thứ 8. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2020. - 555 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015103 VVG01602.0001-0004 |
16 |  | Bài tập thủy lực. T.1 / B.s. : Hoàng Văn Quý (ch.b.), Nguyễn Cảnh Cầm . - H. : Xây dựng, 2020. - 290 tr. : bảng ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.015085 VVG01586.0001-0004 |
17 |  | Entrepreneurship : Theory, process, practice / Donald F. Kuratko . - Australia : Cengage, 2020. - xxvii, 478 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001526 |
18 |  | Bài tập hóa học phổ thông : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Sư phạm hóa học / Võ Văn Duyên Em, Lê Thị Đặng Chi . - Bình Định : [Knxb]. - 372 tr. ; 30 cm; [20??] Thông tin xếp giá: TLG01278.0002 |
19 |  | Giáo trình điện tử công suất bộ biến đổi : Lý thuyết - Bài tập / Phạm Quang Huy, Lê Nguyễn Hồng Phong . - H. : Thanh niên, 2018. - 384 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014756 VVG01072.0001-0004 |
20 |  | Bài tập tính ngắn mạch trong hệ thống điện = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Xây dựng, 2018. - 158 tr; 24 cm. - ( Undergraduate topics in computer science ) Thông tin xếp giá: VVD.014715-014717 VVG00979.0001-0011 |
21 |  | Cambridge English First masterclass : Student's book with online practice / Simon Haines, Barbara Stewart . - United Kingdom : Oxford University Press, 2014 Thông tin xếp giá: 400/A.000400 |
22 |  | Festival: Méthode de Francais 1: Cahier d' exercises/ Anne Vergne - Sireys, Michèle Mahéo - Le Coadic, Sylvie Poisson - Quinton . - France: CLE international, 2005. - 95 tr; 29 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 1CD/400/F.000399 |
23 |  | Bài tập sinh học phổ thông : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Sư phạm Sinh học . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 78 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01196.0001 |
24 |  | Bài tập bổ trợ môn ngữ pháp tiếng Anh : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Ngôn ngữ Anh . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 48 tr. ; 30 cm |