1 |  | Giáo dục Trung học cơ sở thị xã Sông Cầu, tỉnh Phú Yên (2000-2020) : Đề án Thạc sĩ Lịch sử Việt Nam / Huỳnh Tấn Triệu ; Nguyễn Thị Thanh Hương (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 118 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV11.00368 |
2 |  | Kinh tế nông nghiệp huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định (2000 - 2020) : Đề án Thạc sĩ ngành Lịch sử Việt Nam / Trần Thị Thân ; Nguyễn Thị Thanh Hương (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 88 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV11.00367 |
3 |  | Kinh tế biển huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định (2000-2020) : Đề án Thạc sĩ ngành Lịch sử Việt Nam / Phan Lê Khánh ; Nguyễn Doãn Thuận (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 79 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV11.00352 |
4 |  | Công cuộc xóa đói giảm nghèo ở huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên từ năm 2000 đến năm 2020 : Luận văn Thạc sĩ Lịch sử Việt Nam: Chuyên ngành Lịch sử Việt Nam / Võ Tấn Thuần ; Nguyễn Thị Thanh Hương (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 94 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV11.00344 |
5 |  | Giáo dục trung học phổ thông ở tỉnh Khánh Hòa (2000 - 2020) : Luận văn Thạc sĩ Lịch sử Việt Nam: Chuyên ngành Lịch sử Việt Nam / Nguyễn Võ Hạnh Quỳnh ; Nguyễn Thị Thanh Hương (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 103 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV11.00342 |
6 |  | Ngoại thương tỉnh Bình Định (2000 - 2015) : Luận văn Thạc sĩ Lịch sử Việt Nam: Chuyên ngành Lịch sử Việt Nam / Nguyễn Thành Phương ; Nguyễn Thị Thanh Hương (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 105 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV11.00290 |
7 |  | Xây dựng đội ngũ cán bộ chủ chốt huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định (2000 - 2015) : Luận văn Thạc sĩ Lịch sử Việt Nam: Chuyên ngành Lịch sử Việt Nam / Lâm Thùy Danh ; Dương Thị Huệ (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 90 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV11.00287 |
8 |  | Biên niên lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam, T.6 : 12/1986-2000 / B.s.: Nguyễn Danh Tiên (ch.b.), Trần Thị Vui, Vũ Thị Hồng Dung.. . - H. : Chính trị Quốc Gia Sự Thật, 2021. - vi, 633 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014885-014886 |
9 |  | Các nghị quyết của Hội đồng thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao về hình sự, dân sự, hành chính, thương mại, hôn nhân và gia đình năm 2000 - 2018 / Trần Thế Vinh (tuyển chọn) . - H. : Hồng Đức , 2018. - 398 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.014373-014377 |
10 |  | Applying Autocad 2000 : A step-by-step approach / Terry T. Wohlers . - NewYork : McGraw Hill , 2000. - 1152 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000601 |
11 |  | SAP 2000 sử dụng trong tính toán kết cấu / Phạm Đình Nhật . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2000. - 231 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VVD.001040 VVD.004575 |
12 |  | Microsoft office 2000 / Timothy J. O'Leary, Linda I. O'Leary . - Enhanced ed. - Boston : McGraw Hill , 2000. - [1073 tr. đánh số từng phần] ; 28 cm. - ( The O'Leary series ) Thông tin xếp giá: 000/A.000050 |
13 |  | Về văn hóa và văn học nghệ thuật : Kỷ niệm 100 năm ngày sinh đồng chí Phạm Văn Đồng / Phạm Văn Đồng . - H. : Văn học , 2006. - 786 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.032706-032707 |
14 |  | Tham khảo toàn diện Window 2000 : Trên 200 công cụ và các tiện ích: T.1 . - H. : Thanh niên , 2002. - 768 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.027197-027199 VNM.035913 |
15 |  | Tự học nhanh Excel 2000 bằng hình ảnh / Nancy D. Warner . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002. - 182 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005035-005037 VVM.005016-005017 |
16 |  | Lập trình với Access 2000 / Trần Văn Tư, Nguyễn Ngọc Tuấn . - H. : Thống Kê , 2000. - 313 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.004924-004926 |
17 |  | Microsoft Access 2000-Lập trình và ứng dụng : Cho người mới học đến các giải pháp cao cấp cho người thành thạo / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn Hoài . - H. : Giáo dục , 2000. - 1079 tr ; 24 cm. - ( Tin học ứng dụng : T.7 ) Thông tin xếp giá: VVD.004660-004662 VVG00478.0001-0003 VVM.004773-004774 |
18 |  | Học tin học bắt đầu từ đâu ? : Dành cho người mới bắt đầu học / Trương Lê Ngọc Thương . - H. : Thanh niên , 2002. - 507 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.027248-027250 VNM.035992 |
19 |  | Autocad 2000 : T.1 : Giải quyết lỗi thường gặp . - H. : Thống kê , 2002. - 653 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.004126-004127 |
20 |  | Autocad 2000 : T.2 : Giải quyết lỗi thường gặp . - H. : Thống kê , 2000. - 520 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.004128-004129 VVM.004569-004571 |
21 |  | Microsoft Access 2000 lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu : Giáo trình lý thuyết và bài tập / Nguyễn Đình Tê, Nguyễn Ngọc Minh, Trương Hải Thuỵ, Hoàng Đức Hải . - H. : Giáo dục , 2000. - 375 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.025403-025407 VNM.034223-034227 |
22 |  | Phân tích và thiết kế kết cấu bằng phần mềm SAP 2000 : T.1 : ứng dụng cơ bản / Bùi Đức Vinh . - H. : Thống kê , 2001. - 328tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.004908-004912 |
23 |  | Giúp tự học Access 2000 / Võ Văn Viện (b.s.) . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2001. - 1215tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.028652-028654 VNG02584.0001-0005 |
24 |  | Microsoft Excel 2000 toàn tập / Mark Dodge, Craig Stinson ; Dịch : Đoàn Công Hùng ; H.đ. : Vũ Tài Hoa,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 943tr : bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.029988-029992 VNM.036494-036498 |