1 |  | Lịch sử văn minh Ấn Độ / Will Durant ; Nguyễn Hiến Lê dịch . - H.: Hồng Đức, 2022. - 482 tr.: ảnh, 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037898 VNG03118.0001-0002 |
2 |  | Quan hệ đối tác chiến lược toàn diện Việt Nam - Ấn Độ : Luận văn Thạc sĩ chuyên ngành Chính trị học / Khổng Đình Vinh ; Nguyễn Đức Toàn (h.d.) . - Bình Định, 2021. - 121 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV01.00022 |
3 |  | Quan hệ Ấn Độ - Asean dưới thời thủ tướng Narendra Modi : Luận văn Thạc sĩ chuyên ngành Chính trị học / Nguyễn Tiến Toàn ; Nguyễn Đức Toàn (h.d.) . - Bình Định, 2021. - 113 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV01.00021 |
4 |  | Sức mạnh mềm Ấn Độ : Gợi mở đối với Việt Nam / Lê Văn Toan . - Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên, 2020. - 249 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037689-037691 |
5 |  | Văn học ấn Độ - Nhật Bản : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2014. - 13 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00454.0001-0010 |
6 |  | Văn học ấn Độ - Đông Nam á : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2014. - 11 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00437.0001-0010 |
7 |  | Quan hệ Việt Nam - ấn Độ trên lĩnh vực Chính trị - Ngoại giao (2001 - 2016) : Luận văn Thạc sĩ Lịch sử : Chuyên ngành Lịch sử Việt Nam: 8 22 00 13 / Nguyễn Quốc Bảo ; Nguyễn Đức Toàn (h.d.) . - Bình Định , 2019. - 121 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV11.00316 |
8 |  | Kinh tế ấn Độ : Tiến trình tự lực, tự cường / Ch.b. : Lê Văn Toan, Đỗ Đức Thịnh . - H. : Thông tin và Truyền thông , 2017. - 446 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014078-014082 VVG01325.0001-0005 |
9 |  | Hồ Chí Minh : Biểu tượng của tình hữu nghị Việt Nam - ấn Độ / Nguyễn Văn Khoan . - H. : Thông tin và Truyền thông , 2016. - 291 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014063-014067 VVG01333.0001-0005 |
10 |  | Quan hệ Việt Nam - ấn độ trên lĩnh vực kinh tế, thương mại, năng lượng / B.s. : Lê Văn Toan (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Thảo, Trần Minh Tưởng . - H. : Thông tin và Truyền thông , 2017. - 298 tr ; 24 cm. - ( Tủ sách Người đưa tin ấn Độ ) Thông tin xếp giá: VVD.014023-014027 VVG01328.0001-0005 |
11 |  | Việt Nam - ấn Độ : Bối cảnh mới, tầm nhìn mới / B.s. : Lê Văn Toan (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Thảo, Trần Minh Tưởng.. . - H. : Thông tin và Truyền thông , 2017. - 445 tr ; 24 cm. - ( Tủ sách Người đưa tin ấn Độ ) Thông tin xếp giá: VVD.014018-014022 VVG01327.0001-0005 |
12 |  | India inside : The emerging innovation challenge to the west / Kumar Nirmalya, Phanish Puranam . - Boston : Harvard Business review , 2012. - xv,177 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000321-000323 |
13 |  | Ganga : A journey down the ganges river / Julian Crandall Hollick . - Washington : Oisland press , 2008. - 274 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 910/A.000044 |
14 |  | India and south Asia : Global studies / James H. K. Norton . - Dubuque : McGraw Hill , 2008. - xiv,211 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 900/A.000250 |
15 |  | Văn học ấn Độ / Lưu Đức Trung . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2009. - 283 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033631-033635 VNG03046.0001-0005 |
16 |  | Incentives for joint Forest Management in India : Analytical methods and case studies / I Hill, D. Shields . - Washington : The World Bank , 1998. - XI,112 tr ; 27 cm. - ( World bank technical paper No.394 ) Thông tin xếp giá: 330/A.000098 |
17 |  | Veda Upanishad những bộ kinh triết lý tôn giáo cổ ấn Độ / Doãn Chính (ch.b.), Vũ Quang Hà, Nguyễn Anh Thường . - H. : Đại học Quốc gia , 2001. - 808 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.025054-025056 VND.029415-029417 VNM.033771-033772 VNM.037633-037634 |
18 |  | Ngụ ngôn cổ điển phương Đông / Hữu Tuấn (tuyển chọn, giới thiệu) . - H. : Văn học , 2002. - 319 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.025843-025847 VNM.034595-034599 |
19 |  | Văn hóa ấn Độ / Nguyễn Tấn Đắc . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 342 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.024808-024817 VNM.033586-033595 |
20 |  | Ma-hat-ma Găng-đi : Truyện danh nhân / Rômanh Rôlăng ; Trần Đỉnh biên (dịch) . - H. : Văn hóa Thông tin , 2000. - 195tr ; 13cm. - ( Tủ sách Danh nhân văn hóa ) Thông tin xếp giá: VND.031594-031595 VNM.039728-039729 |
21 |  | Về văn hóa nghệ thuật : Tập tiểu luận / Nguyễn Đức Đàn . - H. : Văn hóa Dân tộc , 2000. - 469tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.028573-028575 |
22 |  | Văn học ấn Độ / Lưu Đức Trung . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2001. - 187tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VNG01994.0001-0020 |
23 |  | Mười tôn giáo lớn trên thế giới / Hoàng Tâm Xuyên, Lã Đại Cát, Lý Vũ Thành ; Dịch : Dương Thu ái,... ; H.đ : Nguyễn Tài Thư,.. . - H. : Chính trị Quốc gia , 1999. - 852tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.025082-025084 VNM.033804-033805 |
24 |  | Một số nét về sự phát triển khoa học kỹ thuật tại Ân Độ hiện nay : Cuộc chiến tranh giữa các vì sao : Một số nét về sự phát triển khoa học kỹ thuật tại ấn Độ hiện nay . - H. : Thông tấn xã Việt Nam , 1984. - 65 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000305-000307 |